Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88762.72 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88762.72 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88762.72 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZRX thành ILS
ZRX/ILS: 1 ZRX = 0.5417 ILS. Giá chuyển đổi 1 0x Protocol (ZRX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.5417 ILS hôm nay.

ZRX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZRX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 0x Protocol (ZRX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZRX hiện có giá trị là 0.5417 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZRX hiện có giá 0.5417 ILS, nghĩa là mua 5 ZRX sẽ mất 2.71 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.85 ZRX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 9.23 ZRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZRX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ZRX
0x Protocol
Shekel Israel mới
1 ZRX
0.5417 ILS
Đổi 1 ZRX sang 0.5417 ILS
2 ZRX
1.08 ILS
Đổi 2 ZRX sang 1.08 ILS
5 ZRX
2.71 ILS
Đổi 5 ZRX sang 2.71 ILS
10 ZRX
5.42 ILS
Đổi 10 ZRX sang 5.42 ILS
20 ZRX
10.83 ILS
Đổi 20 ZRX sang 10.83 ILS
50 ZRX
27.08 ILS
Đổi 50 ZRX sang 27.08 ILS
100 ZRX
54.17 ILS
Đổi 100 ZRX sang 54.17 ILS
200 ZRX
108.34 ILS
Đổi 200 ZRX sang 108.34 ILS
500 ZRX
270.85 ILS
Đổi 500 ZRX sang 270.85 ILS
1000 ZRX
541.7 ILS
Đổi 1000 ZRX sang 541.7 ILS
5000 ZRX
2,708.48 ILS
Đổi 5000 ZRX sang 2,708.48 ILS
10000 ZRX
5,416.97 ILS
Đổi 10000 ZRX sang 5,416.97 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZRX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của 0x Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZRX sang ILS, lên đến 10000 ZRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
0x Protocol
1 ILS
1.85 ZRX
Đổi 1 ILS sang 1.85 ZRX
10 ILS
18.46 ZRX
Đổi 10 ILS sang 18.46 ZRX
50 ILS
92.3 ZRX
Đổi 50 ILS sang 92.3 ZRX
100 ILS
184.61 ZRX
Đổi 100 ILS sang 184.61 ZRX
200 ILS
369.21 ZRX
Đổi 200 ILS sang 369.21 ZRX
500 ILS
923.03 ZRX
Đổi 500 ILS sang 923.03 ZRX
1000 ILS
1,846.05 ZRX
Đổi 1000 ILS sang 1,846.05 ZRX
2000 ILS
3,692.1 ZRX
Đổi 2000 ILS sang 3,692.1 ZRX
5000 ILS
9,230.25 ZRX
Đổi 5000 ILS sang 9,230.25 ZRX
10000 ILS
18,460.5 ZRX
Đổi 10000 ILS sang 18,460.5 ZRX
50000 ILS
92,302.52 ZRX
Đổi 50000 ILS sang 92,302.52 ZRX
100000 ILS
184,605.05 ZRX
Đổi 100000 ILS sang 184,605.05 ZRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ZRX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo 0x Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ZRX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZRX/ILS
ZRX/ILS: 1 ZRX = 0.5417 ILS; 2025/12/30 14:56:05
Trong 1D vừa qua, 0x Protocol đã thay đổi +33.14% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 0x Protocol(ZRX) đã thay đổi +33.14% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ZRX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZRX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của /ILS
Giá cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.6243 ILS trong khi giá thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.3641 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZRX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6243 ILS | 0.6243 ILS | 0.6243 ILS | 0.8496 ILS |
Thấp | 0.4077 ILS | 0.3641 ILS | 0.3641 ILS | 0.3641 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +33.14% | +44.15% | +8.72% | -30.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZRX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZRX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 0x Protocol
Số liệu thị trường ZRX sang ILS
ZRX/ILS:
₪0.5417
Khối lượng ZRX 24 giờ:
₪807,291,692.73
Vốn hóa thị trường ZRX:
₪459,573,849.28
Nguồn cung lưu hành ZRX:
848.40M ZRX
Tỷ giá ZRX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 0x Protocol thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 0x Protocol là ₪0.5417 mỗi ZRX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪459,573,849.28 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 848,396,540 ZRX. Khối lượng giao dịch của 0x Protocol đã thay đổi +532.20% (₪679,595,287.65 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZRX là ₪127,696,405.08.
Thông tin thêm về 0x Protocol trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 0x Protocol phổ biến nhất là ZRX sang ILS, trong đó mã của 0x Protocol là ZRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZRX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZRX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 0x Protocol phổ biến
ZRX đến TWD
1 ZRX thành NT$5.32 TWD
ZRX đến CNY
1 ZRX thành ¥1.19 CNY
ZRX đến USD
1 ZRX thành $0.1701 USD
ZRX đến AUD
1 ZRX thành AU$0.2540 AUD
ZRX đến ILS
1 ZRX thành ₪0.5417 ILS
ZRX đến EUR
1 ZRX thành €0.1446 EUR
ZRX đến CAD
1 ZRX thành C$0.2331 CAD
ZRX đến KRW
1 ZRX thành ₩245.56 KRW
ZRX đến JPY
1 ZRX thành ¥26.56 JPY
ZRX đến GBP
1 ZRX thành £0.1261 GBP
ZRX đến BRL
1 ZRX thành R$0.9365 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ELIZAOS đến ILS
1 ELIZAOS thành ₪0.01811 ILS

ZRX đến ILS
1 ZRX thành ₪0.5435 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.4129 ILS

WFI đến ILS
1 WFI thành ₪8.84 ILS

OPEN đến ILS
1 OPEN thành ₪0.5369 ILS

PLANCK đến ILS
1 PLANCK thành ₪0.06422 ILS

WCT đến ILS
1 WCT thành ₪0.3061 ILS

H đến ILS
1 H thành ₪0.5337 ILS

MANTA đến ILS
1 MANTA thành ₪0.2484 ILS

POLYX đến ILS
1 POLYX thành ₪0.1749 ILS
Bảng chuyển đổi từ ZRX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của 0x Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZRX thành Shekel Israel mới đã thay đổi +44.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +33.14%, đạt mức cao nhất là 0.6243 ILS và mức thấp nhất là 0.4077 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZRX là ₪0.4979 ILS , thay đổi +8.72% so với giá hiện tại. 0x Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.59% so với năm trước.
-₪
0.9141ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZRX | ₪0.2708 | ₪0.2028 | +33.14% |
1 ZRX | ₪0.5417 | ₪0.4057 | +33.14% |
5 ZRX | ₪2.71 | ₪2.03 | +33.14% |
10 ZRX | ₪5.42 | ₪4.06 | +33.14% |
50 ZRX | ₪27.08 | ₪20.28 | +33.14% |
100 ZRX | ₪54.17 | ₪40.57 | +33.14% |
500 ZRX | ₪270.85 | ₪202.84 | +33.14% |
1000 ZRX | ₪541.7 | ₪405.68 | +33.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZRX/ILS
1 0x Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 0x Protocol (ZRX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5417.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZRX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.85 ZRX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZRX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZRX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZRX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 9.23 ZRX, trong khi 5 ZRX sẽ có giá khoảng 2.71ILS.
Giá cao nhất của ZRX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZRX tính theo ILS là ₪8.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZRX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 0x Protocol (ZRX) đã tăng 44.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 0x Protocol (ZRX) đã tăng 8.72% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZRX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 0x Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZRX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZRX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZRX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quy ết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZRX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 0x Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 0x Protocol: ZRX sang Đô la Mỹ (USD), ZRX sang Euro (EUR), ZRX sang Bảng Anh (GBP), ZRX sang Đô la Canada (CAD), ZRX sang Rupee Ấn Độ (INR), ZRX sang Rupee Pakistan (PKR), ZRX sang Real Brazil (BRL), ZRX sang ...
Giá của 0x Protocol ở Mỹ là $0.1701 USD. Ngoài ra, giá của 0x Protocol là €0.1446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1261 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2331 CAD ở Canada, ₹15.28 INR ở Ấn Độ, ₨47.64 PKR ở Pakistan, R$0.9365 BRL ở Brazil, ...
Cặp 0x Protocol phổ biến nhất là ZRX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 0x Protocol (ZRX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5417.
Giá của 0x Protocol ở Mỹ là $0.1701 USD. Ngoài ra, giá của 0x Protocol là €0.1446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1261 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2331 CAD ở Canada, ₹15.28 INR ở Ấn Độ, ₨47.64 PKR ở Pakistan, R$0.9365 BRL ở Brazil, ...
Cặp 0x Protocol phổ biến nhất là ZRX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 0x Protocol (ZRX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5417.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













