Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121891.01 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121891.01 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121891.01 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IOST thành ILS
IOST/ILS: 1 IOST = 0.01018 ILS. Giá chuyển đổi 1 IOST (IOST) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01018 ILS hôm nay.

IOST
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IOST/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IOST (IOST) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IOST hiện có giá trị là 0.01018 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IOST hiện có giá 0.01018 ILS, nghĩa là mua 5 IOST sẽ mất 0.05088 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 98.26 IOST và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 491.32 IOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IOST sang ILS
Chuyển đổi ILS sang IOST
IOST
Shekel Israel mới
1 IOST
0.01018 ILS
Đổi 1 IOST sang 0.01018 ILS
2 IOST
0.02035 ILS
Đổi 2 IOST sang 0.02035 ILS
5 IOST
0.05088 ILS
Đổi 5 IOST sang 0.05088 ILS
10 IOST
0.1018 ILS
Đổi 10 IOST sang 0.1018 ILS
20 IOST
0.2035 ILS
Đổi 20 IOST sang 0.2035 ILS
50 IOST
0.5088 ILS
Đổi 50 IOST sang 0.5088 ILS
100 IOST
1.02 ILS
Đổi 100 IOST sang 1.02 ILS
200 IOST
2.04 ILS
Đổi 200 IOST sang 2.04 ILS
500 IOST
5.09 ILS
Đổi 500 IOST sang 5.09 ILS
1000 IOST
10.18 ILS
Đổi 1000 IOST sang 10.18 ILS
5000 IOST
50.88 ILS
Đổi 5000 IOST sang 50.88 ILS
10000 IOST
101.77 ILS
Đổi 10000 IOST sang 101.77 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IOST thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của IOST tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IOST sang ILS, lên đến 10000 IOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
IOST
1 ILS
98.26 IOST
Đổi 1 ILS sang 98.26 IOST
10 ILS
982.63 IOST
Đổi 10 ILS sang 982.63 IOST
50 ILS
4,913.17 IOST
Đổi 50 ILS sang 4,913.17 IOST
100 ILS
9,826.35 IOST
Đổi 100 ILS sang 9,826.35 IOST
200 ILS
19,652.7 IOST
Đổi 200 ILS sang 19,652.7 IOST
500 ILS
49,131.74 IOST
Đổi 500 ILS sang 49,131.74 IOST
1000 ILS
98,263.48 IOST
Đổi 1000 ILS sang 98,263.48 IOST
2000 ILS
196,526.96 IOST
Đổi 2000 ILS sang 196,526.96 IOST
5000 ILS
491,317.41 IOST
Đổi 5000 ILS sang 491,317.41 IOST
10000 ILS
982,634.81 IOST
Đổi 10000 ILS sang 982,634.81 IOST
50000 ILS
4,913,174.07 IOST
Đổi 50000 ILS sang 4,913,174.07 IOST
100000 ILS
9,826,348.14 IOST
Đổi 100000 ILS sang 9,826,348.14 IOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành IOST toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo IOST đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang IOST, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IOST/ILS
IOST/ILS: 1 IOST = 0.01018 ILS; 2025/10/04 19:45:26
Trong 1D vừa qua, IOST đã thay đổi -1.08% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IOST(IOST) đã thay đổi -1.08% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành IOST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IOST sang ILS: Biến động và thay đổi giá của IOST/ILS
Giá IOST cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01054 ILS trong khi giá IOST thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.009652 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IOST theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IOST theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01051 ILS | 0.01054 ILS | 0.01157 ILS | 0.01754 ILS |
Thấp | 0.01014 ILS | 0.009652 ILS | 0.009635 ILS | 0.009635 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.08% | +2.66% | -2.58% | -6.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IOST (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IOST bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IOST
Số liệu thị trường IOST sang ILS
IOST/ILS:
₪0.01018
Khối lượng IOST 24 giờ:
₪32,100,007.72
Vốn hóa thị trường IOST:
₪287,065,714.97
Nguồn cung lưu hành IOST:
28.21B IOST
Tỷ giá IOST sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IOST thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IOST là ₪0.01018 mỗi IOST, với tổng vốn hoá thị trường của ₪287,065,714.97 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,208,075,000 IOST. Khối lượng giao dịch của IOST đã thay đổi -2.15% (₪-703,638.20 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IOST là ₪32,803,645.92.
Thông tin thêm về IOST trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IOST phổ biến nhất là IOST sang ILS, trong đó mã của IOST là IOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IOST sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IOST sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IOST phổ biến

IOST đến TWD
1 IOST thành NT$0.09357 TWD

IOST đến CNY
1 IOST thành ¥0.02194 CNY

IOST đến USD
1 IOST thành $0.003079 USD
IOST đến ILS
1 IOST thành ₪0.01018 ILS

IOST đến EUR
1 IOST thành €0.002623 EUR

IOST đến CAD
1 IOST thành C$0.004300 CAD

IOST đến KRW
1 IOST thành ₩4.33 KRW

IOST đến JPY
1 IOST thành ¥0.4539 JPY

IOST đến GBP
1 IOST thành £0.002284 GBP

IOST đến BRL
1 IOST thành R$0.01643 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003425 ILS

OKB đến ILS
1 OKB thành ₪742.93 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.85 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪6.92 ILS

ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.8532 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.91 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.3769 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.02393 ILS

TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪9.71 ILS

LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09293 ILS
Bảng chuyển đổi từ IOST sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của IOST đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IOST thành Shekel Israel mới đã thay đổi +2.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.08%, đạt mức cao nhất là 0.01051 ILS và mức thấp nhất là 0.01014 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 IOST là ₪0.01045 ILS , thay đổi -2.58% so với giá hiện tại. IOST đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.80% so với năm trước.
-₪
0.005932ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IOST | ₪0.005088 | ₪0.005144 | -1.08% |
1 IOST | ₪0.01018 | ₪0.01029 | -1.08% |
5 IOST | ₪0.05088 | ₪0.05144 | -1.08% |
10 IOST | ₪0.1018 | ₪0.1029 | -1.08% |
50 IOST | ₪0.5088 | ₪0.5144 | -1.08% |
100 IOST | ₪1.02 | ₪1.03 | -1.08% |
500 IOST | ₪5.09 | ₪5.14 | -1.08% |
1000 IOST | ₪10.18 | ₪10.29 | -1.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp IOST/ILS
1 IOST bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 IOST (IOST) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01018.
Tôi có thể mua bao nhiêu IOST với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 98.26 IOST đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IOST sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IOST sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IOST bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 491.32 IOST, trong khi 5 IOST sẽ có giá khoảng 0.05088ILS.
Giá cao nhất của IOST/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IOST tính theo ILS là ₪0.4512. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IOST/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IOST tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 2.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã giảm 2.58% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IOST thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IOST và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IOST/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IOST/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IOST/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IOST/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IOST và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IOST: IOST sang Đô la Mỹ (USD), IOST sang Euro (EUR), IOST sang Bảng Anh (GBP), IOST sang Đô la Canada (CAD), IOST sang Rupee Ấn Độ (INR), IOST sang Rupee Pakistan (PKR), IOST sang Real Brazil (BRL), IOST sang ...
Giá của IOST ở Mỹ là $0.003079 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.002623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002284 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004300 CAD ở Canada, ₹0.2732 INR ở Ấn Độ, ₨0.8660 PKR ở Pakistan, R$0.01643 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 IOST (IOST) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01018.
Giá của IOST ở Mỹ là $0.003079 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.002623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002284 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004300 CAD ở Canada, ₹0.2732 INR ở Ấn Độ, ₨0.8660 PKR ở Pakistan, R$0.01643 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 IOST (IOST) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01018.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.