Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IOST thành KWD

IOST/KWD: 1 IOST = 0.0009411 KWD. Giá chuyển đổi 1 IOST (IOST) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0009411 KWD hôm nay.
IOST
IOST
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IOST/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IOST (IOST) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IOST hiện có giá trị là 0.0009411 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IOST hiện có giá 0.0009411 KWD, nghĩa là mua 5 IOST sẽ mất 0.004706 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,062.54 IOST và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 5,312.72 IOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IOST sang KWD

Chuyển đổi KWD sang IOST

IOST
Dinar Kuwait
1 IOST
0.0009411  KWD
Đổi 1 IOST sang 0.0009411 KWD
2 IOST
0.001882  KWD
Đổi 2 IOST sang 0.001882 KWD
5 IOST
0.004706  KWD
Đổi 5 IOST sang 0.004706 KWD
10 IOST
0.009411  KWD
Đổi 10 IOST sang 0.009411 KWD
20 IOST
0.01882  KWD
Đổi 20 IOST sang 0.01882 KWD
50 IOST
0.04706  KWD
Đổi 50 IOST sang 0.04706 KWD
100 IOST
0.09411  KWD
Đổi 100 IOST sang 0.09411 KWD
200 IOST
0.1882  KWD
Đổi 200 IOST sang 0.1882 KWD
500 IOST
0.4706  KWD
Đổi 500 IOST sang 0.4706 KWD
1000 IOST
0.9411  KWD
Đổi 1000 IOST sang 0.9411 KWD
5000 IOST
4.71  KWD
Đổi 5000 IOST sang 4.71 KWD
10000 IOST
9.41  KWD
Đổi 10000 IOST sang 9.41 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IOST thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của IOST tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IOST sang KWD, lên đến 10000 IOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
IOST
1 KWD
1,062.54 IOST
Đổi 1 KWD sang 1,062.54 IOST
10 KWD
10,625.44 IOST
Đổi 10 KWD sang 10,625.44 IOST
50 KWD
53,127.21 IOST
Đổi 50 KWD sang 53,127.21 IOST
100 KWD
106,254.42 IOST
Đổi 100 KWD sang 106,254.42 IOST
200 KWD
212,508.84 IOST
Đổi 200 KWD sang 212,508.84 IOST
500 KWD
531,272.1 IOST
Đổi 500 KWD sang 531,272.1 IOST
1000 KWD
1,062,544.21 IOST
Đổi 1000 KWD sang 1,062,544.21 IOST
2000 KWD
2,125,088.41 IOST
Đổi 2000 KWD sang 2,125,088.41 IOST
5000 KWD
5,312,721.03 IOST
Đổi 5000 KWD sang 5,312,721.03 IOST
10000 KWD
10,625,442.07 IOST
Đổi 10000 KWD sang 10,625,442.07 IOST
50000 KWD
53,127,210.34 IOST
Đổi 50000 KWD sang 53,127,210.34 IOST
100000 KWD
106,254,420.68 IOST
Đổi 100000 KWD sang 106,254,420.68 IOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành IOST toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo IOST đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang IOST, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IOST/KWD

IOST/KWD: 1 IOST = 0.0009411 KWD; 2025/10/04 19:43:53
Trong 1D vừa qua, IOST đã thay đổi -1.08% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IOST(IOST) đã thay đổi -1.08% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành IOST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IOST sang KWD: Biến động và thay đổi giá của IOST/KWD

Giá IOST cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0009750 KWD trong khi giá IOST thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0008926 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IOST theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IOST theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009719 KWD
0.0009750 KWD
0.001070 KWD
0.001622 KWD
Thấp
0.0009380 KWD
0.0008926 KWD
0.0008911 KWD
0.0008911 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.08%
+2.66%
-2.58%
-6.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IOST (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IOST bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin IOST

Số liệu thị trường IOST sang KWD

IOST/KWD:
د.ك0.0009411
Khối lượng IOST 24 giờ:
د.ك2,968,590.38
Vốn hóa thị trường IOST:
د.ك26,547,673.36
Nguồn cung lưu hành IOST:
28.21B IOST

Tỷ giá IOST sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IOST thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IOST là د.ك0.0009411 mỗi IOST, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك26,547,673.36 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,208,075,000 IOST. Khối lượng giao dịch của IOST đã thay đổi -2.15% (د.ك-65,072.06 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IOST là د.ك3,033,662.44.

Thông tin thêm về IOST trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IOST phổ biến nhất là IOST sang KWD, trong đó mã của IOST là IOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IOST sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IOST sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi IOST phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IOST đến TWD
1 IOST thành NT$0.09357 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IOST đến CNY
1 IOST thành ¥0.02194 CNY
popular info Dinar Kuwait
IOST đến KWD
1 IOST thành د.ك0.0009411 KWD
popular info Đô la Mỹ
IOST đến USD
1 IOST thành $0.003079 USD
popular info Euro
IOST đến EUR
1 IOST thành €0.002623 EUR
popular info Đô la Canada
IOST đến CAD
1 IOST thành C$0.004300 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IOST đến KRW
1 IOST thành ₩4.33 KRW
popular info Yên Nhật
IOST đến JPY
1 IOST thành ¥0.4539 JPY
popular info Bảng Anh
IOST đến GBP
1 IOST thành £0.002284 GBP
popular info Real Brazil
IOST đến BRL
1 IOST thành R$0.01643 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets FLOKI
FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3168 KWD
other assets OKB
OKB đến KWD
1 OKB thành د.ك68.71 KWD
other assets Plasma
XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2633 KWD
other assets Aster
ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.6397 KWD
other assets Aleo
ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.07890 KWD
other assets Bitlight
LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2694 KWD
other assets INFINIT
IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03485 KWD
other assets Doodles
DOOD đến KWD
1 DOOD thành د.ك0.002213 KWD
other assets Tradoor
TRADOOR đến KWD
1 TRADOOR thành د.ك0.8981 KWD
other assets Linea
LINEA đến KWD
1 LINEA thành د.ك0.008594 KWD

Bảng chuyển đổi từ IOST sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của IOST đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IOST thành Dinar Kuwait đã thay đổi +2.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.08%, đạt mức cao nhất là 0.0009719 KWD và mức thấp nhất là 0.0009380 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 IOST là د.ك0.0009660 KWD , thay đổi -2.58% so với giá hiện tại. IOST đã thay đổi
-د.ك
0.0005486KWD
, tương đương mức thay đổi -36.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IOST
د.ك0.0004706د.ك0.0004757
-1.08%
1 IOST
د.ك0.0009411د.ك0.0009515
-1.08%
5 IOST
د.ك0.004706د.ك0.004757
-1.08%
10 IOST
د.ك0.009411د.ك0.009515
-1.08%
50 IOST
د.ك0.04706د.ك0.04757
-1.08%
100 IOST
د.ك0.09411د.ك0.09515
-1.08%
500 IOST
د.ك0.4706د.ك0.4757
-1.08%
1000 IOST
د.ك0.9411د.ك0.9515
-1.08%

Câu Hỏi Thường Gặp IOST/KWD

1 IOST bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 IOST (IOST) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0009411.
Tôi có thể mua bao nhiêu IOST với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,062.54 IOST đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IOST sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IOST sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IOST bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 5,312.72 IOST, trong khi 5 IOST sẽ có giá khoảng 0.004706KWD.
Giá cao nhất của IOST/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IOST tính theo KWD là د.ك0.04173. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IOST/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IOST tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 2.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã giảm 2.58% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IOST thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IOST và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IOST/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IOST/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IOST/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IOST/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IOST và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IOST: IOST sang Đô la Mỹ (USD), IOST sang Euro (EUR), IOST sang Bảng Anh (GBP), IOST sang Đô la Canada (CAD), IOST sang Rupee Ấn Độ (INR), IOST sang Rupee Pakistan (PKR), IOST sang Real Brazil (BRL), IOST sang ...
Giá của IOST ở Mỹ là $0.003079 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.002623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002284 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004300 CAD ở Canada, ₹0.2732 INR ở Ấn Độ, ₨0.8660 PKR ở Pakistan, R$0.01643 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 IOST (IOST) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0009411.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.