Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IOST thành GEL

IOST/GEL: 1 IOST = 0.008406 GEL. Giá chuyển đổi 1 IOST (IOST) thành Lari Georgia (GEL) là 0.008406 GEL hôm nay.
IOST
IOST
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IOST/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IOST (IOST) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IOST hiện có giá trị là 0.008406 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IOST hiện có giá 0.008406 GEL, nghĩa là mua 5 IOST sẽ mất 0.04203 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 118.97 IOST và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 594.84 IOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IOST sang GEL

Chuyển đổi GEL sang IOST

IOST
Lari Georgia
1 IOST
0.008406  GEL
Đổi 1 IOST sang 0.008406 GEL
2 IOST
0.01681  GEL
Đổi 2 IOST sang 0.01681 GEL
5 IOST
0.04203  GEL
Đổi 5 IOST sang 0.04203 GEL
10 IOST
0.08406  GEL
Đổi 10 IOST sang 0.08406 GEL
20 IOST
0.1681  GEL
Đổi 20 IOST sang 0.1681 GEL
50 IOST
0.4203  GEL
Đổi 50 IOST sang 0.4203 GEL
100 IOST
0.8406  GEL
Đổi 100 IOST sang 0.8406 GEL
200 IOST
1.68  GEL
Đổi 200 IOST sang 1.68 GEL
500 IOST
4.2  GEL
Đổi 500 IOST sang 4.2 GEL
1000 IOST
8.41  GEL
Đổi 1000 IOST sang 8.41 GEL
5000 IOST
42.03  GEL
Đổi 5000 IOST sang 42.03 GEL
10000 IOST
84.06  GEL
Đổi 10000 IOST sang 84.06 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IOST thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của IOST tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IOST sang GEL, lên đến 10000 IOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
IOST
1 GEL
118.97 IOST
Đổi 1 GEL sang 118.97 IOST
10 GEL
1,189.68 IOST
Đổi 10 GEL sang 1,189.68 IOST
50 GEL
5,948.39 IOST
Đổi 50 GEL sang 5,948.39 IOST
100 GEL
11,896.78 IOST
Đổi 100 GEL sang 11,896.78 IOST
200 GEL
23,793.56 IOST
Đổi 200 GEL sang 23,793.56 IOST
500 GEL
59,483.91 IOST
Đổi 500 GEL sang 59,483.91 IOST
1000 GEL
118,967.82 IOST
Đổi 1000 GEL sang 118,967.82 IOST
2000 GEL
237,935.64 IOST
Đổi 2000 GEL sang 237,935.64 IOST
5000 GEL
594,839.1 IOST
Đổi 5000 GEL sang 594,839.1 IOST
10000 GEL
1,189,678.19 IOST
Đổi 10000 GEL sang 1,189,678.19 IOST
50000 GEL
5,948,390.95 IOST
Đổi 50000 GEL sang 5,948,390.95 IOST
100000 GEL
11,896,781.91 IOST
Đổi 100000 GEL sang 11,896,781.91 IOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành IOST toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo IOST đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang IOST, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IOST/GEL

IOST/GEL: 1 IOST = 0.008406 GEL; 2025/10/04 23:15:13
Trong 1D vừa qua, IOST đã thay đổi -2.86% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IOST(IOST) đã thay đổi -2.86% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành IOST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IOST sang GEL: Biến động và thay đổi giá của IOST/GEL

Giá IOST cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.008691 GEL trong khi giá IOST thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.007957 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IOST theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IOST theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008663 GEL
0.008691 GEL
0.009536 GEL
0.01446 GEL
Thấp
0.008362 GEL
0.007957 GEL
0.007943 GEL
0.007943 GEL
Bình thường
0 GEL
0 GEL
0 GEL
0 GEL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.86%
+2.44%
-3.23%
-6.84%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IOST (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IOST bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin IOST

Số liệu thị trường IOST sang GEL

IOST/GEL:
₾0.008406
Khối lượng IOST 24 giờ:
₾23,862,517.76
Vốn hóa thị trường IOST:
₾237,106,772.42
Nguồn cung lưu hành IOST:
28.21B IOST

Tỷ giá IOST sang GEL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IOST thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IOST là ₾0.008406 mỗi IOST, với tổng vốn hoá thị trường của ₾237,106,772.42 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,208,075,000 IOST. Khối lượng giao dịch của IOST đã thay đổi -15.98% (₾-4,539,223.01 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IOST là ₾28,401,740.78.

Thông tin thêm về IOST trên Bitget

Thông tin Lari Georgia

Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IOST phổ biến nhất là IOST sang GEL, trong đó mã của IOST là IOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IOST sang GEL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IOST sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi IOST phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IOST đến TWD
1 IOST thành NT$0.09376 TWD
popular info Lari Georgia
IOST đến GEL
1 IOST thành ₾0.008406 GEL
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IOST đến CNY
1 IOST thành ¥0.02199 CNY
popular info Đô la Mỹ
IOST đến USD
1 IOST thành $0.003085 USD
popular info Euro
IOST đến EUR
1 IOST thành €0.002628 EUR
popular info Đô la Canada
IOST đến CAD
1 IOST thành C$0.004308 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IOST đến KRW
1 IOST thành ₩4.34 KRW
popular info Yên Nhật
IOST đến JPY
1 IOST thành ¥0.4548 JPY
popular info Bảng Anh
IOST đến GBP
1 IOST thành £0.002289 GBP
popular info Real Brazil
IOST đến BRL
1 IOST thành R$0.01646 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL

other assets FLOKI
FLOKI đến GEL
1 FLOKI thành ₾0.0002839 GEL
other assets Plasma
XPL đến GEL
1 XPL thành ₾2.35 GEL
other assets MYX Finance
MYX đến GEL
1 MYX thành ₾16.26 GEL
other assets Bitlight
LIGHT đến GEL
1 LIGHT thành ₾2.33 GEL
other assets Linea
LINEA đến GEL
1 LINEA thành ₾0.07669 GEL
other assets Fasttoken
FTN đến GEL
1 FTN thành ₾5.28 GEL
other assets INFINIT
IN đến GEL
1 IN thành ₾0.3353 GEL
other assets OKB
OKB đến GEL
1 OKB thành ₾610.04 GEL
other assets Aleo
ALEO đến GEL
1 ALEO thành ₾0.7319 GEL
other assets Mitosis
MITO đến GEL
1 MITO thành ₾0.4568 GEL

Bảng chuyển đổi từ IOST sang GEL

Tỷ giá hoán đổi của IOST đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IOST thành Lari Georgia đã thay đổi +2.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.86%, đạt mức cao nhất là 0.008663 GEL và mức thấp nhất là 0.008362 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 IOST là ₾0.008686 GEL , thay đổi -3.23% so với giá hiện tại. IOST đã thay đổi
-
0.004918GEL
, tương đương mức thay đổi -36.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IOST
₾0.004203₾0.004326
-2.86%
1 IOST
₾0.008406₾0.008653
-2.86%
5 IOST
₾0.04203₾0.04326
-2.86%
10 IOST
₾0.08406₾0.08653
-2.86%
50 IOST
₾0.4203₾0.4326
-2.86%
100 IOST
₾0.8406₾0.8653
-2.86%
500 IOST
₾4.2₾4.33
-2.86%
1000 IOST
₾8.41₾8.65
-2.86%

Câu Hỏi Thường Gặp IOST/GEL

1 IOST bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 IOST (IOST) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.008406.
Tôi có thể mua bao nhiêu IOST với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 118.97 IOST đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IOST sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IOST sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IOST bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 594.84 IOST, trong khi 5 IOST sẽ có giá khoảng 0.04203GEL.
Giá cao nhất của IOST/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IOST tính theo GEL là ₾0.3720. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IOST/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IOST tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 2.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã giảm 3.23% so với Lari Georgia (GEL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IOST thành GEL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IOST và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IOST/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IOST/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IOST/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IOST/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IOST và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IOST: IOST sang Đô la Mỹ (USD), IOST sang Euro (EUR), IOST sang Bảng Anh (GBP), IOST sang Đô la Canada (CAD), IOST sang Rupee Ấn Độ (INR), IOST sang Rupee Pakistan (PKR), IOST sang Real Brazil (BRL), IOST sang ...
Giá của IOST ở Mỹ là $0.003085 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.002628 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002289 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004308 CAD ở Canada, ₹0.2737 INR ở Ấn Độ, ₨0.8677 PKR ở Pakistan, R$0.01646 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 IOST (IOST) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.008406.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.