Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123962.15 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123962.15 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123962.15 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MARU thành CNY
MARU/CNY: 1 MARU = 0.003813 CNY. Giá chuyển đổi 1 Marutaro (MARU) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.003813 CNY hôm nay.

MARU
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MARU/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Marutaro (MARU) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MARU hiện có giá trị là 0.003813 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MARU hiện có giá 0.003813 CNY, nghĩa là mua 5 MARU sẽ mất 0.01906 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 262.28 MARU và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,311.4 MARU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MARU sang CNY
Chuyển đổi CNY sang MARU
Marutaro
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 MARU
0.003813 CNY
Đổi 1 MARU sang 0.003813 CNY
2 MARU
0.007625 CNY
Đổi 2 MARU sang 0.007625 CNY
5 MARU
0.01906 CNY
Đổi 5 MARU sang 0.01906 CNY
10 MARU
0.03813 CNY
Đổi 10 MARU sang 0.03813 CNY
20 MARU
0.07625 CNY
Đổi 20 MARU sang 0.07625 CNY
50 MARU
0.1906 CNY
Đổi 50 MARU sang 0.1906 CNY
100 MARU
0.3813 CNY
Đổi 100 MARU sang 0.3813 CNY
200 MARU
0.7625 CNY
Đổi 200 MARU sang 0.7625 CNY
500 MARU
1.91 CNY
Đổi 500 MARU sang 1.91 CNY
1000 MARU
3.81 CNY
Đổi 1000 MARU sang 3.81 CNY
5000 MARU
19.06 CNY
Đổi 5000 MARU sang 19.06 CNY
10000 MARU
38.13 CNY
Đổi 10000 MARU sang 38.13 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MARU thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Marutaro tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MARU sang CNY, lên đến 10000 MARU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Marutaro
1 CNY
262.28 MARU
Đổi 1 CNY sang 262.28 MARU
10 CNY
2,622.8 MARU
Đổi 10 CNY sang 2,622.8 MARU
50 CNY
13,113.99 MARU
Đổi 50 CNY sang 13,113.99 MARU
100 CNY
26,227.99 MARU
Đổi 100 CNY sang 26,227.99 MARU
200 CNY
52,455.97 MARU
Đổi 200 CNY sang 52,455.97 MARU
500 CNY
131,139.93 MARU
Đổi 500 CNY sang 131,139.93 MARU
1000 CNY
262,279.87 MARU
Đổi 1000 CNY sang 262,279.87 MARU
2000 CNY
524,559.74 MARU
Đổi 2000 CNY sang 524,559.74 MARU
5000 CNY
1,311,399.35 MARU
Đổi 5000 CNY sang 1,311,399.35 MARU
10000 CNY
2,622,798.7 MARU
Đổi 10000 CNY sang 2,622,798.7 MARU
50000 CNY
13,113,993.48 MARU
Đổi 50000 CNY sang 13,113,993.48 MARU
100000 CNY
26,227,986.96 MARU
Đổi 100000 CNY sang 26,227,986.96 MARU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành MARU toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Marutaro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang MARU, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MARU/CNY
MARU/CNY: 1 MARU = 0.003813 CNY; 2025/10/06 03:35:39
Trong 1D vừa qua, Marutaro đã thay đổi +6.65% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Marutaro(MARU) đã thay đổi +6.65% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành MARU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MARU sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Marutaro/CNY
Giá Marutaro cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.01089 CNY trong khi giá Marutaro thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.002666 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Marutaro theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MARU theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003865 CNY | 0.01089 CNY | 0.01089 CNY | 0.1173 CNY |
Thấp | 0.003169 CNY | 0.002666 CNY | 0.001219 CNY | 0.001219 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.65% | +145.61% | +100.53% | -77.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MARU (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MARU bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MARU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Marutaro
Số liệu thị trường MARU sang CNY
MARU/CNY:
¥0.003813
Khối lượng MARU 24 giờ:
¥195,307.45
Vốn hóa thị trường MARU:
--
Nguồn cung lưu hành MARU:
0 MARU
Tỷ giá MARU sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Marutaro thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Marutaro là ¥0.003813 mỗi MARU, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MARU. Khối lượng giao dịch của Marutaro đã thay đổi -36.01% (¥-109,889.53 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MARU là ¥305,196.98.
Thông tin thêm về Marutaro trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Marutaro phổ biến nhất là MARU sang CNY, trong đó mã của Marutaro là MARU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MARU sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MARU sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Marutaro phổ biến

MARU đến TWD
1 MARU thành NT$0.01629 TWD

MARU đến CNY
1 MARU thành ¥0.003813 CNY

MARU đến USD
1 MARU thành $0.0005346 USD

MARU đến EUR
1 MARU thành €0.0004563 EUR

MARU đến CAD
1 MARU thành C$0.0007462 CAD

MARU đến KRW
1 MARU thành ₩0.7544 KRW

MARU đến JPY
1 MARU thành ¥0.08003 JPY

MARU đến GBP
1 MARU thành £0.0003977 GBP

MARU đến BRL
1 MARU thành R$0.002853 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥884,075.37 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥32,347.04 CNY

SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,657.67 CNY

DOGE đến CNY
1 DOGE thành ¥1.81 CNY

TAKE đến CNY
1 TAKE thành ¥1.42 CNY

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥21.25 CNY

ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥13.47 CNY

ADA đến CNY
1 ADA thành ¥6 CNY

XPL đến CNY
1 XPL thành ¥6.34 CNY

LINK đến CNY
1 LINK thành ¥156 CNY
Bảng chuyển đổi từ MARU sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Marutaro đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MARU thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +145.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.65%, đạt mức cao nhất là 0.003865 CNY và mức thấp nhất là 0.003169 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MARU là ¥0.001901 CNY , thay đổi +100.53% so với giá hiện tại. Marutaro đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.92% so với năm trước.
+¥
0.003813CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MARU | ¥0.001906 | ¥0.001788 | +6.65% |
1 MARU | ¥0.003813 | ¥0.003575 | +6.65% |
5 MARU | ¥0.01906 | ¥0.01788 | +6.65% |
10 MARU | ¥0.03813 | ¥0.03575 | +6.65% |
50 MARU | ¥0.1906 | ¥0.1788 | +6.65% |
100 MARU | ¥0.3813 | ¥0.3575 | +6.65% |
500 MARU | ¥1.91 | ¥1.79 | +6.65% |
1000 MARU | ¥3.81 | ¥3.58 | +6.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp MARU/CNY
1 Marutaro bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Marutaro (MARU) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.003813.
Tôi có thể mua bao nhiêu MARU với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 262.28 MARU đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MARU sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MARU sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MARU bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 1,311.4 MARU, trong khi 5 MARU sẽ có giá khoảng 0.01906CNY.
Giá cao nhất của MARU/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MARU tính theo CNY là ¥0.1173. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MARU/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Marutaro tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Marutaro (MARU) đã tăng 145.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Marutaro (MARU) đã tăng 100.53% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MARU thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Marutaro và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MARU/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MARU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MARU/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MARU/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MARU/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Marutaro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Marutaro: MARU sang Đô la Mỹ (USD), MARU sang Euro (EUR), MARU sang Bảng Anh (GBP), MARU sang Đô la Canada (CAD), MARU sang Rupee Ấn Độ (INR), MARU sang Rupee Pakistan (PKR), MARU sang Real Brazil (BRL), MARU sang ...
Giá của Marutaro ở Mỹ là $0.0005346 USD. Ngoài ra, giá của Marutaro là €0.0004563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003977 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007462 CAD ở Canada, ₹0.04756 INR ở Ấn Độ, ₨0.1517 PKR ở Pakistan, R$0.002853 BRL ở Brazil, ...
Cặp Marutaro phổ biến nhất là MARU sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Marutaro (MARU) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.003813.
Giá của Marutaro ở Mỹ là $0.0005346 USD. Ngoài ra, giá của Marutaro là €0.0004563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003977 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007462 CAD ở Canada, ₹0.04756 INR ở Ấn Độ, ₨0.1517 PKR ở Pakistan, R$0.002853 BRL ở Brazil, ...
Cặp Marutaro phổ biến nhất là MARU sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Marutaro (MARU) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.003813.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.