Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123451.85 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123451.85 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123451.85 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MARVIN thành CNY
MARVIN/CNY: 1 MARVIN = 0.{4}1084 CNY. Giá chuyển đổi 1 Marvin Inu (ETH) (MARVIN) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.{4}1084 CNY hôm nay.
.png)
MARVIN
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MARVIN/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Marvin Inu (ETH) (MARVIN) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MARVIN hiện có giá trị là 0.{4}1084 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MARVIN hiện có giá 0.{4}1084 CNY, nghĩa là mua 5 MARVIN sẽ mất 0.{4}5418 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 92,284.61 MARVIN và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 461,423.07 MARVIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MARVIN sang CNY
Chuyển đổi CNY sang MARVIN
Marvin Inu (ETH)
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 MARVIN
0.{4}1084 CNY
Đổi 1 MARVIN sang 0.{4}1084 CNY
2 MARVIN
0.{4}2167 CNY
Đổi 2 MARVIN sang 0.{4}2167 CNY
5 MARVIN
0.{4}5418 CNY
Đổi 5 MARVIN sang 0.{4}5418 CNY
10 MARVIN
0.0001084 CNY
Đổi 10 MARVIN sang 0.0001084 CNY
20 MARVIN
0.0002167 CNY
Đổi 20 MARVIN sang 0.0002167 CNY
50 MARVIN
0.0005418 CNY
Đổi 50 MARVIN sang 0.0005418 CNY
100 MARVIN
0.001084 CNY
Đổi 100 MARVIN sang 0.001084 CNY
200 MARVIN
0.002167 CNY
Đổi 200 MARVIN sang 0.002167 CNY
500 MARVIN
0.005418 CNY
Đổi 500 MARVIN sang 0.005418 CNY
1000 MARVIN
0.01084 CNY
Đổi 1000 MARVIN sang 0.01084 CNY
5000 MARVIN
0.05418 CNY
Đổi 5000 MARVIN sang 0.05418 CNY
10000 MARVIN
0.1084 CNY
Đổi 10000 MARVIN sang 0.1084 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MARVIN thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Marvin Inu (ETH) tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MARVIN sang CNY, lên đến 10000 MARVIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Marvin Inu (ETH)
1 CNY
92,284.61 MARVIN
Đổi 1 CNY sang 92,284.61 MARVIN
10 CNY
922,846.14 MARVIN
Đổi 10 CNY sang 922,846.14 MARVIN
50 CNY
4,614,230.71 MARVIN
Đổi 50 CNY sang 4,614,230.71 MARVIN
100 CNY
9,228,461.41 MARVIN
Đổi 100 CNY sang 9,228,461.41 MARVIN
200 CNY
18,456,922.82 MARVIN
Đổi 200 CNY sang 18,456,922.82 MARVIN
500 CNY
46,142,307.06 MARVIN
Đổi 500 CNY sang 46,142,307.06 MARVIN
1000 CNY
92,284,614.12 MARVIN
Đổi 1000 CNY sang 92,284,614.12 MARVIN
2000 CNY
184,569,228.24 MARVIN
Đổi 2000 CNY sang 184,569,228.24 MARVIN
5000 CNY
461,423,070.6 MARVIN
Đổi 5000 CNY sang 461,423,070.6 MARVIN
10000 CNY
922,846,141.19 MARVIN
Đổi 10000 CNY sang 922,846,141.19 MARVIN
50000 CNY
4,614,230,705.97 MARVIN
Đổi 50000 CNY sang 4,614,230,705.97 MARVIN
100000 CNY
9,228,461,411.94 MARVIN
Đổi 100000 CNY sang 9,228,461,411.94 MARVIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành MARVIN toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Marvin Inu (ETH) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang MARVIN, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MARVIN/CNY
MARVIN/CNY: 1 MARVIN = 0.{4}1084 CNY; 2025/10/06 01:05:47
Trong 1D vừa qua, Marvin Inu (ETH) đã thay đổi +13.96% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Marvin Inu (ETH)(MARVIN) đã thay đổi +13.96% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành MARVIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MARVIN sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Marvin Inu (ETH)/CNY
Giá Marvin Inu (ETH) cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.{4}1307 CNY trong khi giá Marvin Inu (ETH) thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.{5}8678 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Marvin Inu (ETH) theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MARVIN theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1141 CNY | 0.{4}1307 CNY | 0.{4}3858 CNY | 0.{4}3858 CNY |
Thấp | 0.{5}9590 CNY | 0.{5}8678 CNY | 0.{5}4215 CNY | 0.{5}4215 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +13.96% | +5.22% | +143.05% | +136.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MARVIN (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MARVIN bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MARVIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Marvin Inu (ETH)
Số liệu thị trường MARVIN sang CNY
MARVIN/CNY:
¥0.{4}1084
Khối lượng MARVIN 24 giờ:
¥208,004.7
Vốn hóa thị trường MARVIN:
--
Nguồn cung lưu hành MARVIN:
0 MARVIN
Tỷ giá MARVIN sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Marvin Inu (ETH) thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Marvin Inu (ETH) là ¥0.{4}1084 mỗi MARVIN, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MARVIN. Khối lượng giao dịch của Marvin Inu (ETH) đã thay đổi +23.45% (¥39,518.31 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MARVIN là ¥168,486.38.
Thông tin thêm về Marvin Inu (ETH) trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Marvin Inu (ETH) phổ biến nhất là MARVIN sang CNY, trong đó mã của Marvin Inu (ETH) là MARVIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MARVIN sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MARVIN sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Marvin Inu (ETH) phổ biến

MARVIN đến TWD
1 MARVIN thành NT$0.{4}4621 TWD

MARVIN đến CNY
1 MARVIN thành ¥0.{4}1084 CNY

MARVIN đến USD
1 MARVIN thành $0.{5}1519 USD

MARVIN đến EUR
1 MARVIN thành €0.{5}1297 EUR

MARVIN đến CAD
1 MARVIN thành C$0.{5}2122 CAD

MARVIN đến KRW
1 MARVIN thành ₩0.002139 KRW

MARVIN đến JPY
1 MARVIN thành ¥0.0002269 JPY

MARVIN đến GBP
1 MARVIN thành £0.{5}1132 GBP

MARVIN đến BRL
1 MARVIN thành R$0.{5}8112 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥881,754.89 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥32,175.75 CNY

SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,633.47 CNY

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥21.2 CNY

ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥13.51 CNY

DOGE đến CNY
1 DOGE thành ¥1.8 CNY

ADA đến CNY
1 ADA thành ¥5.98 CNY

SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.{4}8886 CNY

TAKE đến CNY
1 TAKE thành ¥1.51 CNY

LINK đến CNY
1 LINK thành ¥156.21 CNY
Bảng chuyển đổi từ MARVIN sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Marvin Inu (ETH) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MARVIN thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +5.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.96%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1141 CNY và mức thấp nhất là 0.{5}9590 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MARVIN là ¥0.{5}4456 CNY , thay đổi +143.05% so với giá hiện tại. Marvin Inu (ETH) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.11% so với năm trước.
-¥
0.{4}6197CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MARVIN | ¥0.{5}5418 | ¥0.{5}4754 | +13.96% |
1 MARVIN | ¥0.{4}1084 | ¥0.{5}9508 | +13.96% |
5 MARVIN | ¥0.{4}5418 | ¥0.{4}4754 | +13.96% |
10 MARVIN | ¥0.0001084 | ¥0.{4}9508 | +13.96% |
50 MARVIN | ¥0.0005418 | ¥0.0004754 | +13.96% |
100 MARVIN | ¥0.001084 | ¥0.0009508 | +13.96% |
500 MARVIN | ¥0.005418 | ¥0.004754 | +13.96% |
1000 MARVIN | ¥0.01084 | ¥0.009508 | +13.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp MARVIN/CNY
1 Marvin Inu (ETH) bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Marvin Inu (ETH) (MARVIN) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}1084.
Tôi có thể mua bao nhiêu MARVIN với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92,284.61 MARVIN đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MARVIN sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MARVIN sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MARVIN bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 461,423.07 MARVIN, trong khi 5 MARVIN sẽ có giá khoảng 0.{4}5418CNY.
Giá cao nhất của MARVIN/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MARVIN tính theo CNY là ¥0.0004321. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MARVIN/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Marvin Inu (ETH) tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Marvin Inu (ETH) (MARVIN) đã tăng 5.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Marvin Inu (ETH) (MARVIN) đã tăng 143.05% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MARVIN thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Marvin Inu (ETH) và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MARVIN/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MARVIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MARVIN/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MARVIN/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MARVIN/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Marvin Inu (ETH) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Marvin Inu (ETH): MARVIN sang Đô la Mỹ (USD), MARVIN sang Euro (EUR), MARVIN sang Bảng Anh (GBP), MARVIN sang Đô la Canada (CAD), MARVIN sang Rupee Ấn Độ (INR), MARVIN sang Rupee Pakistan (PKR), MARVIN sang Real Brazil (BRL), MARVIN sang ...
Giá của Marvin Inu (ETH) ở Mỹ là $0.{5}1519 USD. Ngoài ra, giá của Marvin Inu (ETH) là €0.{5}1297 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2122 CAD ở Canada, ₹0.0001348 INR ở Ấn Độ, ₨0.0004298 PKR ở Pakistan, R$0.{5}8112 BRL ở Brazil, ...
Cặp Marvin Inu (ETH) phổ biến nhất là MARVIN sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Marvin Inu (ETH) (MARVIN) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}1084.
Giá của Marvin Inu (ETH) ở Mỹ là $0.{5}1519 USD. Ngoài ra, giá của Marvin Inu (ETH) là €0.{5}1297 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2122 CAD ở Canada, ₹0.0001348 INR ở Ấn Độ, ₨0.0004298 PKR ở Pakistan, R$0.{5}8112 BRL ở Brazil, ...
Cặp Marvin Inu (ETH) phổ biến nhất là MARVIN sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Marvin Inu (ETH) (MARVIN) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}1084.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.