Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88689.99 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88689.99 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88689.99 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MSHD thành JPY
MSHD/JPY: 1 MSHD = 0.2423 JPY. Giá chuyển đổi 1 MASHIDA (MSHD) thành Yên Nhật (JPY) là 0.2423 JPY hôm nay.

MSHD
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MSHD/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MASHIDA (MSHD) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MSHD hiện có giá trị là 0.2423 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MSHD hiện có giá 0.2423 JPY, nghĩa là mua 5 MSHD sẽ mất 1.21 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 4.13 MSHD và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 20.64 MSHD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MSHD sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MSHD
MASHIDA
Yên Nhật
1 MSHD
0.2423 JPY
Đổi 1 MSHD sang 0.2423 JPY
2 MSHD
0.4846 JPY
Đổi 2 MSHD sang 0.4846 JPY
5 MSHD
1.21 JPY
Đổi 5 MSHD sang 1.21 JPY
10 MSHD
2.42 JPY
Đổi 10 MSHD sang 2.42 JPY
20 MSHD
4.85 JPY
Đổi 20 MSHD sang 4.85 JPY
50 MSHD
12.11 JPY
Đổi 50 MSHD sang 12.11 JPY
100 MSHD
24.23 JPY
Đổi 100 MSHD sang 24.23 JPY
200 MSHD
48.46 JPY
Đổi 200 MSHD sang 48.46 JPY
500 MSHD
121.15 JPY
Đổi 500 MSHD sang 121.15 JPY
1000 MSHD
242.29 JPY
Đổi 1000 MSHD sang 242.29 JPY
5000 MSHD
1,211.47 JPY
Đổi 5000 MSHD sang 1,211.47 JPY
10000 MSHD
2,422.94 JPY
Đổi 10000 MSHD sang 2,422.94 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MSHD thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của MASHIDA tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MSHD sang JPY, lên đến 10000 MSHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
MASHIDA
1 JPY
4.13 MSHD
Đổi 1 JPY sang 4.13 MSHD
10 JPY
41.27 MSHD
Đổi 10 JPY sang 41.27 MSHD
50 JPY
206.36 MSHD
Đổi 50 JPY sang 206.36 MSHD
100 JPY
412.72 MSHD
Đổi 100 JPY sang 412.72 MSHD
200 JPY
825.44 MSHD
Đổi 200 JPY sang 825.44 MSHD
500 JPY
2,063.61 MSHD
Đổi 500 JPY sang 2,063.61 MSHD
1000 JPY
4,127.21 MSHD
Đổi 1000 JPY sang 4,127.21 MSHD
2000 JPY
8,254.42 MSHD
Đổi 2000 JPY sang 8,254.42 MSHD
5000 JPY
20,636.06 MSHD
Đổi 5000 JPY sang 20,636.06 MSHD
10000 JPY
41,272.12 MSHD
Đổi 10000 JPY sang 41,272.12 MSHD
50000 JPY
206,360.58 MSHD
Đổi 50000 JPY sang 206,360.58 MSHD
100000 JPY
412,721.16 MSHD
Đổi 100000 JPY sang 412,721.16 MSHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MSHD toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo MASHIDA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MSHD, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MSHD/JPY
MSHD/JPY: 1 MSHD = 0.2423 JPY; 2025/12/31 02:21:37
Trong 1D vừa qua, MASHIDA đã thay đổi -13.59% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MASHIDA(MSHD) đã thay đổi -13.59% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MSHD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MSHD sang JPY: Biến động và thay đổi giá của MASHIDA/JPY
Giá MASHIDA cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.5086 JPY trong khi giá MASHIDA thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.2313 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MASHIDA theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MSHD theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2779 JPY | 0.5086 JPY | 0.6029 JPY | 3.51 JPY |
Thấp | 0.2313 JPY | 0.2313 JPY | 0.2313 JPY | 0.2313 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.59% | -11.25% | -56.94% | -84.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MSHD (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MSHD bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MSHD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MASHIDA
Số liệu thị trường MSHD sang JPY
MSHD/JPY:
¥0.2423
Khối lượng MSHD 24 giờ:
¥3,893,236.47
Vốn hóa thị trường MSHD:
--
Nguồn cung lưu hành MSHD:
0 MSHD
Tỷ giá MSHD sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MASHIDA thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MASHIDA là ¥0.2423 mỗi MSHD, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MSHD. Khối lượng giao dịch của MASHIDA đã thay đổi -81.77% (¥-17,468,594.78 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MSHD là ¥21,361,831.25.
Thông tin thêm về MASHIDA trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MASHIDA phổ biến nhất là MSHD sang JPY, trong đó mã của MASHIDA là MSHD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MSHD sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MSHD sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MASHIDA phổ biến
MSHD đến TWD
1 MSHD thành NT$0.04865 TWD
MSHD đến CNY
1 MSHD thành ¥0.01083 CNY
MSHD đến USD
1 MSHD thành $0.001549 USD
MSHD đến AUD
1 MSHD thành AU$0.002314 AUD
MSHD đến EUR
1 MSHD thành €0.001319 EUR
MSHD đến CAD
1 MSHD thành C$0.002121 CAD
MSHD đến KRW
1 MSHD thành ₩2.23 KRW
MSHD đến JPY
1 MSHD thành ¥0.2423 JPY
MSHD đến GBP
1 MSHD thành £0.001150 GBP
MSHD đến BRL
1 MSHD thành R$0.008483 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.06 JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.9093 JPY

WCT đến JPY
1 WCT thành ¥13.87 JPY

TRADOOR đến JPY
1 TRADOOR thành ¥312.55 JPY

BETA đến JPY
1 BETA thành ¥6.51 JPY

H đến JPY
1 H thành ¥29.24 JPY

TAG đến JPY
1 TAG thành ¥0.08369 JPY

WAL đến JPY
1 WAL thành ¥19.72 JPY

XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥79.75 JPY

FORM đến JPY
1 FORM thành ¥58 JPY
Bảng chuyển đổi từ MSHD sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của MASHIDA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MSHD thành Yên Nhật đã thay đổi -11.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.59%, đạt mức cao nhất là 0.2779 JPY và mức thấp nhất là 0.2313 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MSHD là ¥0.5633 JPY , thay đổi -56.94% so với giá hiện tại. MASHIDA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.00% so với năm trước.
-¥
0.2068JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MSHD | ¥0.1211 | ¥0.1402 | -13.59% |
1 MSHD | ¥0.2423 | ¥0.2805 | -13.59% |
5 MSHD | ¥1.21 | ¥1.4 | -13.59% |
10 MSHD | ¥2.42 | ¥2.8 | -13.59% |
50 MSHD | ¥12.11 | ¥14.02 | -13.59% |
100 MSHD | ¥24.23 | ¥28.05 | -13.59% |
500 MSHD | ¥121.15 | ¥140.24 | -13.59% |
1000 MSHD | ¥242.29 | ¥280.48 | -13.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp MSHD/JPY
1 MASHIDA bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 MASHIDA (MSHD) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.2423.
Tôi có thể mua bao nhiêu MSHD với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.13 MSHD đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MSHD sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MSHD sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MSHD bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 20.64 MSHD, trong khi 5 MSHD sẽ có giá khoảng 1.21JPY.
Giá cao nhất của MSHD/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MSHD tính theo JPY là ¥3.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MSHD/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MASHIDA tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MASHIDA (MSHD) đã giảm 11.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MASHIDA (MSHD) đã giảm 56.94% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MSHD thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MASHIDA và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MSHD/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MSHD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MSHD/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MSHD/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MSHD/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MASHIDA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








