Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87319.80 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87319.80 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87319.80 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MATE thành MUR
MATE/MUR: 1 MATE = 0.03051 MUR. Giá chuyển đổi 1 Mate (MATE) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.03051 MUR hôm nay.

MATE
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MATE/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mate (MATE) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MATE hiện có giá trị là 0.03051 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MATE hiện có giá 0.03051 MUR, nghĩa là mua 5 MATE sẽ mất 0.1525 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 32.78 MATE và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 163.89 MATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MATE sang MUR
Chuyển đổi MUR sang MATE
Mate
Rupee Mauritius
1 MATE
0.03051 MUR
Đổi 1 MATE sang 0.03051 MUR
2 MATE
0.06102 MUR
Đổi 2 MATE sang 0.06102 MUR
5 MATE
0.1525 MUR
Đổi 5 MATE sang 0.1525 MUR
10 MATE
0.3051 MUR
Đổi 10 MATE sang 0.3051 MUR
20 MATE
0.6102 MUR
Đổi 20 MATE sang 0.6102 MUR
50 MATE
1.53 MUR
Đổi 50 MATE sang 1.53 MUR
100 MATE
3.05 MUR
Đổi 100 MATE sang 3.05 MUR
200 MATE
6.1 MUR
Đổi 200 MATE sang 6.1 MUR
500 MATE
15.25 MUR
Đổi 500 MATE sang 15.25 MUR
1000 MATE
30.51 MUR
Đổi 1000 MATE sang 30.51 MUR
5000 MATE
152.54 MUR
Đổi 5000 MATE sang 152.54 MUR
10000 MATE
305.08 MUR
Đổi 10000 MATE sang 305.08 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MATE thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Mate tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MATE sang MUR, lên đến 10000 MATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Mate
1 MUR
32.78 MATE
Đổi 1 MUR sang 32.78 MATE
10 MUR
327.78 MATE
Đổi 10 MUR sang 327.78 MATE
50 MUR
1,638.92 MATE
Đổi 50 MUR sang 1,638.92 MATE
100 MUR
3,277.84 MATE
Đổi 100 MUR sang 3,277.84 MATE
200 MUR
6,555.68 MATE
Đổi 200 MUR sang 6,555.68 MATE
500 MUR
16,389.19 MATE
Đổi 500 MUR sang 16,389.19 MATE
1000 MUR
32,778.39 MATE
Đổi 1000 MUR sang 32,778.39 MATE
2000 MUR
65,556.77 MATE
Đổi 2000 MUR sang 65,556.77 MATE
5000 MUR
163,891.93 MATE
Đổi 5000 MUR sang 163,891.93 MATE
10000 MUR
327,783.87 MATE
Đổi 10000 MUR sang 327,783.87 MATE
50000 MUR
1,638,919.33 MATE
Đổi 50000 MUR sang 1,638,919.33 MATE
100000 MUR
3,277,838.65 MATE
Đổi 100000 MUR sang 3,277,838.65 MATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành MATE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Mate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang MATE, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MATE/MUR
MATE/MUR: 1 MATE = 0.03051 MUR; 2025/12/26 19:17:19
Trong 1D vừa qua, Mate đã thay đổi -0.24% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mate(MATE) đã thay đổi -0.24% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành MATE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MATE sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Mate/MUR
Giá Mate cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.03181 MUR trong khi giá Mate thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.03051 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mate theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MATE theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03071 MUR | 0.03181 MUR | 0.03354 MUR | 0.04395 MUR |
Thấp | 0.03051 MUR | 0.03051 MUR | 0.03022 MUR | 0.02994 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.24% | -2.30% | -5.07% | -13.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MATE (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATE bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mate
Số liệu thị trường MATE sang MUR
MATE/MUR:
₨0.03051
Khối lượng MATE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MATE:
₨82,363.02
Nguồn cung lưu hành MATE:
2.70M MATE
Tỷ giá MATE sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mate thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mate là ₨0.03051 mỗi MATE, với tổng vốn hoá thị trường của ₨82,363.02 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,699,727 MATE. Khối lượng giao dịch của Mate đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATE là ₨0.
Thông tin thêm về Mate trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mate phổ biến nhất là MATE sang MUR, trong đó mã của Mate là MATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MATE sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MATE sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mate phổ biến
MATE đến TWD
1 MATE thành NT$0.02084 TWD
MATE đến CNY
1 MATE thành ¥0.004648 CNY
MATE đến USD
1 MATE thành $0.0006634 USD
MATE đến AUD
1 MATE thành AU$0.0009889 AUD
MATE đến EUR
1 MATE thành €0.0005638 EUR
MATE đến CAD
1 MATE thành C$0.0009065 CAD
MATE đến MUR
1 MATE thành ₨0.03051 MUR
MATE đến KRW
1 MATE thành ₩0.9562 KRW
MATE đến JPY
1 MATE thành ¥0.1039 JPY
MATE đến GBP
1 MATE thành £0.0004918 GBP
MATE đến BRL
1 MATE thành R$0.003674 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,009,849.06 MUR

ETH đến MUR
1 ETH thành ₨134,333.87 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨84.82 MUR

SOL đến MUR
1 SOL thành ₨5,611.29 MUR

DOGE đến MUR
1 DOGE thành ₨5.6 MUR

ZKP đến MUR
1 ZKP thành ₨7.12 MUR

BNB đến MUR
1 BNB thành ₨38,302.85 MUR

ADA đến MUR
1 ADA thành ₨16.05 MUR

SHIB đến MUR
1 SHIB thành ₨0.0003269 MUR

ASTER đến MUR
1 ASTER thành ₨32.21 MUR
Bảng chuyển đổi từ MATE sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Mate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATE thành Rupee Mauritius đã thay đổi -2.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.24%, đạt mức cao nhất là 0.03071 MUR và mức thấp nhất là 0.03051 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MATE là ₨0.03214 MUR , thay đổi -5.07% so với giá hiện tại. Mate đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.79% so với năm trước.
-₨
0.002579MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MATE | ₨0.01525 | ₨0.01529 | -0.24% |
1 MATE | ₨0.03051 | ₨0.03058 | -0.24% |
5 MATE | ₨0.1525 | ₨0.1529 | -0.24% |
10 MATE | ₨0.3051 | ₨0.3058 | -0.24% |
50 MATE | ₨1.53 | ₨1.53 | -0.24% |
100 MATE |