Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87670.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87670.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87670.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAV thành JPY
MAV/JPY: 1 MAV = 4.21 JPY. Giá chuyển đổi 1 Maverick Protocol (MAV) thành Yên Nhật (JPY) là 4.21 JPY hôm nay.

MAV
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAV/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAV hiện có giá trị là 4.21 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAV hiện có giá 4.21 JPY, nghĩa là mua 5 MAV sẽ mất 21.03 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.2378 MAV và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.19 MAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAV sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MAV
Maverick Protocol
Yên Nhật
1 MAV
4.21 JPY
Đổi 1 MAV sang 4.21 JPY
2 MAV
8.41 JPY
Đổi 2 MAV sang 8.41 JPY
5 MAV
21.03 JPY
Đổi 5 MAV sang 21.03 JPY
10 MAV
42.05 JPY
Đổi 10 MAV sang 42.05 JPY
20 MAV
84.1 JPY
Đổi 20 MAV sang 84.1 JPY
50 MAV
210.26 JPY
Đổi 50 MAV sang 210.26 JPY
100 MAV
420.52 JPY
Đổi 100 MAV sang 420.52 JPY
200 MAV
841.04 JPY
Đổi 200 MAV sang 841.04 JPY
500 MAV
2,102.59 JPY
Đổi 500 MAV sang 2,102.59 JPY
1000 MAV
4,205.18 JPY
Đổi 1000 MAV sang 4,205.18 JPY
5000 MAV
21,025.89 JPY
Đổi 5000 MAV sang 21,025.89 JPY
10000 MAV
42,051.77 JPY
Đổi 10000 MAV sang 42,051.77 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAV thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Maverick Protocol tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAV sang JPY, lên đến 10000 MAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Maverick Protocol
1 JPY
0.2378 MAV
Đổi 1 JPY sang 0.2378 MAV
10 JPY
2.38 MAV
Đổi 10 JPY sang 2.38 MAV
50 JPY
11.89 MAV
Đổi 50 JPY sang 11.89 MAV
100 JPY
23.78 MAV
Đổi 100 JPY sang 23.78 MAV
200 JPY
47.56 MAV
Đổi 200 JPY sang 47.56 MAV
500 JPY
118.9 MAV
Đổi 500 JPY sang 118.9 MAV
1000 JPY
237.8 MAV
Đổi 1000 JPY sang 237.8 MAV
2000 JPY
475.6 MAV
Đổi 2000 JPY sang 475.6 MAV
5000 JPY
1,189.01 MAV
Đổi 5000 JPY sang 1,189.01 MAV
10000 JPY
2,378.02