Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87527.17 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87527.17 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87527.17 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAV thành ISK
MAV/ISK: 1 MAV = 3.34 ISK. Giá chuyển đổi 1 Maverick Protocol (MAV) thành Króna Iceland (ISK) là 3.34 ISK hôm nay.

MAV
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAV/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAV hiện có giá trị là 3.34 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAV hiện có giá 3.34 ISK, nghĩa là mua 5 MAV sẽ mất 16.69 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2996 MAV và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.5 MAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAV sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MAV
Maverick Protocol
Króna Iceland
1 MAV
3.34 ISK
Đổi 1 MAV sang 3.34 ISK
2 MAV
6.68 ISK
Đổi 2 MAV sang 6.68 ISK
5 MAV
16.69 ISK
Đổi 5 MAV sang 16.69 ISK
10 MAV
33.38 ISK
Đổi 10 MAV sang 33.38 ISK
20 MAV
66.77 ISK
Đổi 20 MAV sang 66.77 ISK
50 MAV
166.91 ISK
Đổi 50 MAV sang 166.91 ISK
100 MAV
333.83 ISK
Đổi 100 MAV sang 333.83 ISK
200 MAV
667.66 ISK
Đổi 200 MAV sang 667.66 ISK
500 MAV
1,669.15 ISK
Đổi 500 MAV sang 1,669.15 ISK
1000 MAV
3,338.3 ISK
Đổi 1000 MAV sang 3,338.3 ISK
5000 MAV
16,691.49 ISK
Đổi 5000 MAV sang 16,691.49 ISK
10000 MAV
33,382.99 ISK
Đổi 10000 MAV sang 33,382.99 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAV thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Maverick Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAV sang ISK, lên đến 10000 MAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Maverick Protocol
1 ISK
0.2996 MAV
Đổi 1 ISK sang 0.2996 MAV
10 ISK
3 MAV
Đổi 10 ISK sang 3 MAV
50 ISK
14.98 MAV
Đổi 50 ISK sang 14.98 MAV
100 ISK
29.96 MAV
Đổi 100 ISK sang 29.96 MAV
200 ISK
59.91 MAV
Đổi 200 ISK sang 59.91 MAV
500 ISK
149.78 MAV
Đổi 500 ISK sang 149.78 MAV
1000 ISK
299.55 MAV
Đổi 1000 ISK sang 299.55 MAV
2000 ISK
599.11 MAV
Đổi 2000 ISK sang 599.11 MAV
5000 ISK
1,497.77 MAV
Đổi 5000 ISK sang 1,497.77 MAV
10000 ISK
2,995.54 MAV
Đổi 10000 ISK sang 2,995.54 MAV
50000 ISK
14,977.69 MAV
Đổi 50000 ISK sang 14,977.69 MAV
100000 ISK
29,955.38 MAV
Đổi 100000 ISK sang 29,955.38 MAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MAV toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Maverick Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MAV, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAV/ISK
MAV/ISK: 1 MAV = 3.34 ISK; 2025/12/27 11:15:06
Trong 1D vừa qua, Maverick Protocol đã thay đổi -0.25% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maverick Protocol(MAV) đã thay đổi -0.25% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MAV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAV sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK
Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 3.45 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 3.2 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAV theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 3.38 ISK | 3.45 ISK | 4.25 ISK | 8.09 ISK |
Thấp | 3.31 ISK | 3.2 ISK | 3.08 ISK | 1.42 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.25% | +0.16% | -9.33% | -53.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAV (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAV bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Maverick Protocol
Số liệu thị trường MAV sang ISK
MAV/ISK:
kr3.34
Khối lượng MAV 24 giờ:
kr173,060,334.69
Vốn hóa thị trường MAV:
kr2,646,326,783.65
Nguồn cung lưu hành MAV:
792.72M MAV
Tỷ giá MAV sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Maverick Protocol thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maverick Protocol là kr3.34 mỗi MAV, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,646,326,783.65 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 792,717,250 MAV. Khối lượng giao dịch của Maverick Protocol đã thay đổi -21.43% (kr-47,207,043.74 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAV là kr220,267,378.43.
Thông tin thêm về Maverick Protocol trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maverick Protocol phổ biến nhất là MAV sang ISK, trong đó mã của Maverick Protocol là MAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAV sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAV sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Maverick Protocol phổ biến
MAV đến TWD
1 MAV thành NT$0.8336 TWD
MAV đến CNY
1 MAV thành ¥0.1860 CNY
MAV đến ISK
1 MAV thành kr3.34 ISK
MAV đến USD
1 MAV thành $0.02655 USD
MAV đến AUD
1 MAV thành AU$0.03953 AUD
MAV đến EUR
1 MAV thành €0.02255 EUR
MAV đến CAD
1 MAV thành C$0.03633 CAD
MAV đến KRW
1 MAV thành ₩38.3 KRW
MAV đến JPY
1 MAV thành ¥4.16 JPY
MAV đến GBP
1 MAV thành £0.01967 GBP
MAV đến BRL
1 MAV thành R$0.1472 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr76.57 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr50.87 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr62,248.09 ISK

TRU đến ISK
1 TRU thành kr1.55 ISK

TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr182.11 ISK

LPT đến ISK
1 LPT thành kr376.16 ISK

KGEN đến ISK
1 KGEN thành kr23.37 ISK

L3 đến ISK
1 L3 thành kr1.76 ISK

HIFI đến ISK
1 HIFI thành kr4.1 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8704 ISK
Bảng chuyển đổi từ MAV sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Maverick Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAV thành Króna Iceland đã thay đổi +0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 3.38 ISK và mức thấp nhất là 3.31 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAV là kr3.68 ISK , thay đổi -9.33% so với giá hiện tại. Maverick Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.69% so với năm trước.
-kr
23.9ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MAV | kr1.67 | kr1.67 | -0.25% |
1 MAV | kr3.34 | kr3.35 | -0.25% |
5 MAV | kr16.69 | kr16.73 | -0.25% |
10 MAV | kr33.38 | kr33.47 | -0.25% |
50 MAV | kr166.91 | kr167.34 | -0.25% |
100 MAV | kr333.83 | kr334.68 | -0.25% |
500 MAV | kr1,669.15 | kr1,673.41 | -0.25% |
1000 MAV | kr3,338.3 | kr3,346.81 | -0.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAV/ISK
1 Maverick Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Maverick Protocol (MAV) trong Króna Iceland (ISK) là kr3.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAV với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2996 MAV đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAV sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAV sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAV bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.5 MAV, trong khi 5 MAV sẽ có giá khoảng 16.69ISK.
Giá cao nhất của MAV/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAV tính theo ISK là kr103.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAV/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) đã tăng 0.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) đã giảm 9.33% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAV thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maverick Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAV/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAV/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAV/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAV/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maverick Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








