Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123953.61 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123953.61 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123953.61 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAXETH thành HNL
MAXETH/HNL: 1 MAXETH = 0.{4}4127 HNL. Giá chuyển đổi 1 Max on ETH (MAXETH) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.{4}4127 HNL hôm nay.

MAXETH
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAXETH/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Max on ETH (MAXETH) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAXETH hiện có giá trị là 0.{4}4127 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAXETH hiện có giá 0.{4}4127 HNL, nghĩa là mua 5 MAXETH sẽ mất 0.0002064 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 24,228.15 MAXETH và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 121,140.73 MAXETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAXETH sang HNL
Chuyển đổi HNL sang MAXETH
Max on ETH
Lempira Honduras
1 MAXETH
0.{4}4127 HNL
Đổi 1 MAXETH sang 0.{4}4127 HNL
2 MAXETH
0.{4}8255 HNL
Đổi 2 MAXETH sang 0.{4}8255 HNL
5 MAXETH
0.0002064 HNL
Đổi 5 MAXETH sang 0.0002064 HNL
10 MAXETH
0.0004127 HNL
Đổi 10 MAXETH sang 0.0004127 HNL
20 MAXETH
0.0008255 HNL
Đổi 20 MAXETH sang 0.0008255 HNL
50 MAXETH
0.002064 HNL
Đổi 50 MAXETH sang 0.002064 HNL
100 MAXETH
0.004127 HNL
Đổi 100 MAXETH sang 0.004127 HNL
200 MAXETH
0.008255 HNL
Đổi 200 MAXETH sang 0.008255 HNL
500 MAXETH
0.02064 HNL
Đổi 500 MAXETH sang 0.02064 HNL
1000 MAXETH
0.04127 HNL
Đổi 1000 MAXETH sang 0.04127 HNL
5000 MAXETH
0.2064 HNL
Đổi 5000 MAXETH sang 0.2064 HNL
10000 MAXETH
0.4127 HNL
Đổi 10000 MAXETH sang 0.4127 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAXETH thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Max on ETH tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAXETH sang HNL, lên đến 10000 MAXETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Max on ETH
1 HNL
24,228.15 MAXETH
Đổi 1 HNL sang 24,228.15 MAXETH
10 HNL
242,281.46 MAXETH
Đổi 10 HNL sang 242,281.46 MAXETH
50 HNL
1,211,407.28 MAXETH
Đổi 50 HNL sang 1,211,407.28 MAXETH
100 HNL
2,422,814.55 MAXETH
Đổi 100 HNL sang 2,422,814.55 MAXETH
200 HNL
4,845,629.1 MAXETH
Đổi 200 HNL sang 4,845,629.1 MAXETH
500 HNL
12,114,072.76 MAXETH
Đổi 500 HNL sang 12,114,072.76 MAXETH
1000 HNL
24,228,145.52 MAXETH
Đổi 1000 HNL sang 24,228,145.52 MAXETH
2000 HNL
48,456,291.03 MAXETH
Đổi 2000 HNL sang 48,456,291.03 MAXETH
5000 HNL
121,140,727.58 MAXETH
Đổi 5000 HNL sang 121,140,727.58 MAXETH
10000 HNL
242,281,455.15 MAXETH
Đổi 10000 HNL sang 242,281,455.15 MAXETH
50000 HNL
1,211,407,275.76 MAXETH
Đổi 50000 HNL sang 1,211,407,275.76 MAXETH
100000 HNL
2,422,814,551.53 MAXETH
Đổi 100000 HNL sang 2,422,814,551.53 MAXETH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MAXETH toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Max on ETH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MAXETH, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAXETH/HNL
MAXETH/HNL: 1 MAXETH = 0.{4}4127 HNL; 2025/10/06 00:23:03
Trong 1D vừa qua, Max on ETH đã thay đổi +0.17% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Max on ETH(MAXETH) đã thay đổi +0.17% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MAXETH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAXETH sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Max on ETH/HNL
Giá Max on ETH cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.{4}4530 HNL trong khi giá Max on ETH thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.{4}2865 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Max on ETH theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAXETH theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}4357 HNL | 0.{4}4530 HNL | 0.{4}4871 HNL | 0.0001221 HNL |
Thấp | 0.{4}4039 HNL | 0.{4}2865 HNL | 0.{4}2865 HNL | 0.{4}2865 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.17% | +18.30% | +18.75% | +30.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAXETH (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAXETH bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAXETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Max on ETH
Số liệu thị trường MAXETH sang HNL
MAXETH/HNL:
L0.{4}4127
Khối lượng MAXETH 24 giờ:
L1,340,239.97
Vốn hóa thị trường MAXETH:
--
Nguồn cung lưu hành MAXETH:
0 MAXETH
Tỷ giá MAXETH sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Max on ETH thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Max on ETH là L0.{4}4127 mỗi MAXETH, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAXETH. Khối lượng giao dịch của Max on ETH đã thay đổi -2.75% (L-37,929.99 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAXETH là L1,378,169.96.
Thông tin thêm về Max on ETH trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Max on ETH phổ biến nhất là MAXETH sang HNL, trong đó mã của Max on ETH là MAXETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAXETH sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAXETH sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Max on ETH phổ biến
MAXETH đến HNL
1 MAXETH thành L0.{4}4127 HNL

MAXETH đến TWD
1 MAXETH thành NT$0.{4}4785 TWD

MAXETH đến CNY
1 MAXETH thành ¥0.{4}1122 CNY

MAXETH đến USD
1 MAXETH thành $0.{5}1573 USD

MAXETH đến EUR
1 MAXETH thành €0.{5}1343 EUR

MAXETH đến CAD
1 MAXETH thành C$0.{5}2198 CAD

MAXETH đến KRW
1 MAXETH thành ₩0.002215 KRW

MAXETH đến JPY
1 MAXETH thành ¥0.0002349 JPY

MAXETH đến GBP
1 MAXETH thành £0.{5}1172 GBP

MAXETH đến BRL
1 MAXETH thành R$0.{5}8400 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,241,000.95 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L118,587.97 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L5,986.82 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L77.83 HNL

ASTER đến HNL
1 ASTER thành L48.82 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.61 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L21.96 HNL

SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0003263 HNL

TAKE đến HNL
1 TAKE thành L5.6 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L575.88 HNL
Bảng chuyển đổi từ MAXETH sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Max on ETH đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAXETH thành Lempira Honduras đã thay đổi +18.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4357 HNL và mức thấp nhất là 0.{4}4039 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MAXETH là L0.{4}3471 HNL , thay đổi +18.75% so với giá hiện tại. Max on ETH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1288.15% so với năm trước.
+L
0.{4}3858HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAXETH | L0.{4}2064 | L0.{4}2060 | +0.17% |
1 MAXETH | L0.{4}4127 | L0.{4}4121 | +0.17% |
5 MAXETH | L0.0002064 | L0.0002060 | +0.17% |
10 MAXETH | L0.0004127 | L0.0004121 | +0.17% |
50 MAXETH | L0.002064 | L0.002060 | +0.17% |
100 MAXETH | L0.004127 | L0.004121 | +0.17% |
500 MAXETH | L0.02064 | L0.02060 | +0.17% |
1000 MAXETH | L0.04127 | L0.04121 | +0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAXETH/HNL
1 Max on ETH bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Max on ETH (MAXETH) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.{4}4127.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAXETH với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24,228.15 MAXETH đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAXETH sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAXETH sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAXETH bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 121,140.73 MAXETH, trong khi 5 MAXETH sẽ có giá khoảng 0.0002064HNL.
Giá cao nhất của MAXETH/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAXETH tính theo HNL là L0.0009806. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAXETH/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Max on ETH tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Max on ETH (MAXETH) đã tăng 18.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Max on ETH (MAXETH) đã tăng 18.75% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAXETH thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Max on ETH và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAXETH/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAXETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAXETH/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAXETH/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAXETH/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Max on ETH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Max on ETH: MAXETH sang Đô la Mỹ (USD), MAXETH sang Euro (EUR), MAXETH sang Bảng Anh (GBP), MAXETH sang Đô la Canada (CAD), MAXETH sang Rupee Ấn Độ (INR), MAXETH sang Rupee Pakistan (PKR), MAXETH sang Real Brazil (BRL), MAXETH sang ...
Giá của Max on ETH ở Mỹ là $0.{5}1573 USD. Ngoài ra, giá của Max on ETH là €0.{5}1343 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1172 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2198 CAD ở Canada, ₹0.0001396 INR ở Ấn Độ, ₨0.0004451 PKR ở Pakistan, R$0.{5}8400 BRL ở Brazil, ...
Cặp Max on ETH phổ biến nhất là MAXETH sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Max on ETH (MAXETH) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.{4}4127.
Giá của Max on ETH ở Mỹ là $0.{5}1573 USD. Ngoài ra, giá của Max on ETH là €0.{5}1343 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1172 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2198 CAD ở Canada, ₹0.0001396 INR ở Ấn Độ, ₨0.0004451 PKR ở Pakistan, R$0.{5}8400 BRL ở Brazil, ...
Cặp Max on ETH phổ biến nhất là MAXETH sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Max on ETH (MAXETH) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.{4}4127.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.