Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.92 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.92 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.92 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBGA thành EUR
MBGA/EUR: 1 MBGA = 0.{4}5569 EUR. Giá chuyển đổi 1 MBGA (MBGA) thành Euro (EUR) là 0.{4}5569 EUR hôm nay.

MBGA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBGA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MBGA (MBGA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBGA hiện có giá trị là 0.{4}5569 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBGA hiện có giá 0.{4}5569 EUR, nghĩa là mua 5 MBGA sẽ mất 0.0002785 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 17,955.39 MBGA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 89,776.97 MBGA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBGA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MBGA
MBGA
Euro
1 MBGA
0.{4}5569 EUR
Đổi 1 MBGA sang 0.{4}5569 EUR
2 MBGA
0.0001114 EUR
Đổi 2 MBGA sang 0.0001114 EUR
5 MBGA
0.0002785 EUR
Đổi 5 MBGA sang 0.0002785 EUR
10 MBGA
0.0005569 EUR
Đổi 10 MBGA sang 0.0005569 EUR
20 MBGA
0.001114 EUR
Đổi 20 MBGA sang 0.001114 EUR
50 MBGA
0.002785 EUR
Đổi 50 MBGA sang 0.002785 EUR
100 MBGA
0.005569 EUR
Đổi 100 MBGA sang 0.005569 EUR
200 MBGA
0.01114 EUR
Đổi 200 MBGA sang 0.01114 EUR
500 MBGA
0.02785 EUR
Đổi 500 MBGA sang 0.02785 EUR
1000 MBGA
0.05569 EUR
Đổi 1000 MBGA sang 0.05569 EUR
5000 MBGA
0.2785 EUR
Đổi 5000 MBGA sang 0.2785 EUR
10000 MBGA
0.5569 EUR
Đổi 10000 MBGA sang 0.5569 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBGA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MBGA tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBGA sang EUR, lên đến 10000 MBGA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MBGA
1 EUR
17,955.39 MBGA
Đổi 1 EUR sang 17,955.39 MBGA
10 EUR
179,553.95 MBGA
Đổi 10 EUR sang 179,553.95 MBGA
50 EUR
897,769.75 MBGA
Đổi 50 EUR sang 897,769.75 MBGA
100 EUR
1,795,539.5 MBGA
Đổi 100 EUR sang 1,795,539.5 MBGA
200 EUR
3,591,079 MBGA
Đổi 200 EUR sang 3,591,079 MBGA
500 EUR
8,977,697.49 MBGA
Đổi 500 EUR sang 8,977,697.49 MBGA
1000 EUR
17,955,394.99 MBGA
Đổi 1000 EUR sang 17,955,394.99 MBGA
2000 EUR
35,910,789.97 MBGA
Đổi 2000 EUR sang 35,910,789.97 MBGA
5000 EUR
89,776,974.94 MBGA
Đổi 5000 EUR sang 89,776,974.94 MBGA
10000 EUR
179,553,949.87 MBGA
Đổi 10000 EUR sang 179,553,949.87 MBGA
50000 EUR
897,769,749.36 MBGA
Đổi 50000 EUR sang 897,769,749.36 MBGA
100000 EUR
1,795,539,498.72 MBGA
Đổi 100000 EUR sang 1,795,539,498.72 MBGA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MBGA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MBGA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MBGA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBGA/EUR
MBGA/EUR: 1 MBGA = 0.{4}5569 EUR; 2025/10/04 23:19:32
Trong 1D vừa qua, MBGA đã thay đổi -14.06% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MBGA(MBGA) đã thay đổi -14.06% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MBGA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MBGA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MBGA/EUR
Giá MBGA cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001008 EUR trong khi giá MBGA thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}3917 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MBGA theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBGA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}7036 EUR | 0.0001008 EUR | 0.0001517 EUR | 0.0003571 EUR |
Thấp | 0.{4}5168 EUR | 0.{4}3917 EUR | 0.{4}2753 EUR | 0.{4}2753 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.06% | +13.68% | +44.30% | -78.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBGA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBGA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBGA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MBGA
Số liệu thị trường MBGA sang EUR
MBGA/EUR:
€0.{4}5569
Khối lượng MBGA 24 giờ:
€18,399.19
Vốn hóa thị trường MBGA:
--
Nguồn cung lưu hành MBGA:
0 MBGA
Tỷ giá MBGA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MBGA thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MBGA là €0.{4}5569 mỗi MBGA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MBGA. Khối lượng giao dịch của MBGA đã thay đổi -63.69% (€-32,271.23 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBGA là €50,670.41.
Thông tin thêm về MBGA trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MBGA phổ biến nhất là MBGA sang EUR, trong đó mã của MBGA là MBGA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBGA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBGA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MBGA phổ biến

MBGA đến TWD
1 MBGA thành NT$0.001987 TWD

MBGA đến CNY
1 MBGA thành ¥0.0004660 CNY

MBGA đến USD
1 MBGA thành $0.{4}6538 USD

MBGA đến EUR
1 MBGA thành €0.{4}5569 EUR

MBGA đến CAD
1 MBGA thành C$0.{4}9130 CAD

MBGA đến KRW
1 MBGA thành ₩0.09202 KRW

MBGA đến JPY
1 MBGA thành ¥0.009639 JPY

MBGA đến GBP
1 MBGA thành £0.{4}4851 GBP

MBGA đến BRL
1 MBGA thành R$0.0003489 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8884 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7320 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €5.1 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7294 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02398 EUR

FTN đến EUR
1 FTN thành €1.72 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1040 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.38 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2298 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1432 EUR
Bảng chuyển đổi từ MBGA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của MBGA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBGA thành Euro đã thay đổi +13.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.06%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7036 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}5168 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MBGA là €0.{4}3855 EUR , thay đổi +44.30% so với giá hiện tại. MBGA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.10% so với năm trước.
+€
0.{4}5585EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBGA | €0.{4}2785 | €0.{4}3241 | -14.06% |
1 MBGA | €0.{4}5569 | €0.{4}6483 | -14.06% |
5 MBGA | €0.0002785 | €0.0003241 | -14.06% |
10 MBGA | €0.0005569 | €0.0006483 | -14.06% |
50 MBGA | €0.002785 | €0.003241 | -14.06% |
100 MBGA | €0.005569 | €0.006483 | -14.06% |
500 MBGA | €0.02785 | €0.03241 | -14.06% |
1000 MBGA | €0.05569 | €0.06483 | -14.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBGA/EUR
1 MBGA bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MBGA (MBGA) trong Euro (EUR) là €0.{4}5569.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBGA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,955.39 MBGA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBGA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBGA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBGA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 89,776.97 MBGA, trong khi 5 MBGA sẽ có giá khoảng 0.0002785EUR.
Giá cao nhất của MBGA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBGA tính theo EUR là €0.0003571. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBGA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MBGA tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MBGA (MBGA) đã tăng 13.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MBGA (MBGA) đã tăng 44.30% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBGA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MBGA và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBGA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBGA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBGA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBGA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBGA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MBGA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MBGA: MBGA sang Đô la Mỹ (USD), MBGA sang Euro (EUR), MBGA sang Bảng Anh (GBP), MBGA sang Đô la Canada (CAD), MBGA sang Rupee Ấn Độ (INR), MBGA sang Rupee Pakistan (PKR), MBGA sang Real Brazil (BRL), MBGA sang ...
Giá của MBGA ở Mỹ là $0.{4}6538 USD. Ngoài ra, giá của MBGA là €0.{4}5569 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4851 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9130 CAD ở Canada, ₹0.005801 INR ở Ấn Độ, ₨0.01839 PKR ở Pakistan, R$0.0003489 BRL ở Brazil, ...
Cặp MBGA phổ biến nhất là MBGA sang Euro(EUR). Giá của 1 MBGA (MBGA) ở Euro (EUR) là €0.{4}5569.
Giá của MBGA ở Mỹ là $0.{4}6538 USD. Ngoài ra, giá của MBGA là €0.{4}5569 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4851 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9130 CAD ở Canada, ₹0.005801 INR ở Ấn Độ, ₨0.01839 PKR ở Pakistan, R$0.0003489 BRL ở Brazil, ...
Cặp MBGA phổ biến nhất là MBGA sang Euro(EUR). Giá của 1 MBGA (MBGA) ở Euro (EUR) là €0.{4}5569.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.