Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123283.32 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123283.32 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123283.32 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBP thành KES
MBP/KES: 1 MBP = 11.41 KES. Giá chuyển đổi 1 MBP Coin (MBP) thành Shilling Kenya (KES) là 11.41 KES hôm nay.

MBP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MBP Coin (MBP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBP hiện có giá trị là 11.41 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBP hiện có giá 11.41 KES, nghĩa là mua 5 MBP sẽ mất 57.06 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.08763 MBP và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4381 MBP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBP sang KES
Chuyển đổi KES sang MBP
MBP Coin
Shilling Kenya
1 MBP
11.41 KES
Đổi 1 MBP sang 11.41 KES
2 MBP
22.82 KES
Đổi 2 MBP sang 22.82 KES
5 MBP
57.06 KES
Đổi 5 MBP sang 57.06 KES
10 MBP
114.12 KES
Đổi 10 MBP sang 114.12 KES
20 MBP
228.23 KES
Đổi 20 MBP sang 228.23 KES
50 MBP
570.58 KES
Đổi 50 MBP sang 570.58 KES
100 MBP
1,141.17 KES
Đổi 100 MBP sang 1,141.17 KES
200 MBP
2,282.33 KES
Đổi 200 MBP sang 2,282.33 KES
500 MBP
5,705.83 KES
Đổi 500 MBP sang 5,705.83 KES
1000 MBP
11,411.66 KES
Đổi 1000 MBP sang 11,411.66 KES
5000 MBP
57,058.32 KES
Đổi 5000 MBP sang 57,058.32 KES
10000 MBP
114,116.64 KES
Đổi 10000 MBP sang 114,116.64 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MBP Coin tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBP sang KES, lên đến 10000 MBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MBP Coin
1 KES
0.08763 MBP
Đổi 1 KES sang 0.08763 MBP
10 KES
0.8763 MBP
Đổi 10 KES sang 0.8763 MBP
50 KES
4.38 MBP
Đổi 50 KES sang 4.38 MBP
100 KES
8.76 MBP
Đổi 100 KES sang 8.76 MBP
200 KES
17.53 MBP
Đổi 200 KES sang 17.53 MBP
500 KES
43.81 MBP
Đổi 500 KES sang 43.81 MBP
1000 KES
87.63 MBP
Đổi 1000 KES sang 87.63 MBP
2000 KES
175.26 MBP
Đổi 2000 KES sang 175.26 MBP
5000 KES
438.15 MBP
Đổi 5000 KES sang 438.15 MBP
10000 KES
876.3 MBP
Đổi 10000 KES sang 876.3 MBP
50000 KES
4,381.48 MBP
Đổi 50000 KES sang 4,381.48 MBP
100000 KES
8,762.96 MBP
Đổi 100000 KES sang 8,762.96 MBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MBP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MBP Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MBP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBP/KES
MBP/KES: 1 MBP = 11.41 KES; 2025/10/05 14:14:26
Trong 1D vừa qua, MBP Coin đã thay đổi +0.80% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MBP Coin(MBP) đã thay đổi +0.80% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MBP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MBP sang KES: Biến động và thay đổi giá của MBP Coin/KES
Giá MBP Coin cao nhất theo KES 7 ngày qua là 11.76 KES trong khi giá MBP Coin thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 10.51 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MBP Coin theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.65 KES | 11.76 KES | 12.09 KES | 13.9 KES |
Thấp | 11.17 KES | 10.51 KES | 10.26 KES | 8.57 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.80% | +8.85% | +5.93% | +32.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MBP Coin
Số liệu thị trường MBP sang KES
MBP/KES:
KSh11.41
Khối lượng MBP 24 giờ:
KSh223,103,374.62
Vốn hóa thị trường MBP:
KSh182,528,585.7
Nguồn cung lưu hành MBP:
15.99M MBP
Tỷ giá MBP sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MBP Coin thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MBP Coin là KSh11.41 mỗi MBP, với tổng vốn hoá thị trường của KSh182,528,585.7 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,994,914 MBP. Khối lượng giao dịch của MBP Coin đã thay đổi +12.81% (KSh25,342,467.03 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBP là KSh197,760,907.59.
Thông tin thêm về MBP Coin trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MBP Coin phổ biến nhất là MBP sang KES, trong đó mã của MBP Coin là MBP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBP sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MBP Coin phổ biến

MBP đến TWD
1 MBP thành NT$2.69 TWD
MBP đến KES
1 MBP thành KSh11.41 KES

MBP đến CNY
1 MBP thành ¥0.6296 CNY

MBP đến USD
1 MBP thành $0.08836 USD

MBP đến EUR
1 MBP thành €0.07527 EUR

MBP đến CAD
1 MBP thành C$0.1234 CAD

MBP đến KRW
1 MBP thành ₩124.37 KRW

MBP đến JPY
1 MBP thành ¥13.03 JPY

MBP đến GBP
1 MBP thành £0.06511 GBP

MBP đến BRL
1 MBP thành R$0.4716 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,909,596.48 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh586,177.07 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh465.73 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.18 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001643 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.33 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh27.54 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.6 KES

OPEN đến KES
1 OPEN thành KSh81.45 KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh19,251.71 KES
Bảng chuyển đổi từ MBP sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MBP Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBP thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.80%, đạt mức cao nhất là 11.65 KES và mức thấp nhất là 11.17 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MBP là KSh10.77 KES , thay đổi +5.93% so với giá hiện tại. MBP Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +84.69% so với năm trước.
+KSh
5.25KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBP | KSh5.71 | KSh5.66 | +0.80% |
1 MBP | KSh11.41 | KSh11.32 | +0.80% |
5 MBP | KSh57.06 | KSh56.61 | +0.80% |
10 MBP | KSh114.12 | KSh113.21 | +0.80% |
50 MBP | KSh570.58 | KSh566.05 | +0.80% |
100 MBP | KSh1,141.17 | KSh1,132.1 | +0.80% |
500 MBP | KSh5,705.83 | KSh5,660.52 | +0.80% |
1000 MBP | KSh11,411.66 | KSh11,321.05 | +0.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBP/KES
1 MBP Coin bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MBP Coin (MBP) trong Shilling Kenya (KES) là KSh11.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08763 MBP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4381 MBP, trong khi 5 MBP sẽ có giá khoảng 57.06KES.
Giá cao nhất của MBP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBP tính theo KES là KSh13.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MBP Coin tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MBP Coin (MBP) đã tăng 8.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MBP Coin (MBP) đã tăng 5.93% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBP thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MBP Coin và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MBP Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MBP Coin: MBP sang Đô la Mỹ (USD), MBP sang Euro (EUR), MBP sang Bảng Anh (GBP), MBP sang Đô la Canada (CAD), MBP sang Rupee Ấn Độ (INR), MBP sang Rupee Pakistan (PKR), MBP sang Real Brazil (BRL), MBP sang ...
Giá của MBP Coin ở Mỹ là $0.08836 USD. Ngoài ra, giá của MBP Coin là €0.07527 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1234 CAD ở Canada, ₹7.84 INR ở Ấn Độ, ₨24.86 PKR ở Pakistan, R$0.4716 BRL ở Brazil, ...
Cặp MBP Coin phổ biến nhất là MBP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MBP Coin (MBP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh11.41.
Giá của MBP Coin ở Mỹ là $0.08836 USD. Ngoài ra, giá của MBP Coin là €0.07527 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1234 CAD ở Canada, ₹7.84 INR ở Ấn Độ, ₨24.86 PKR ở Pakistan, R$0.4716 BRL ở Brazil, ...
Cặp MBP Coin phổ biến nhất là MBP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MBP Coin (MBP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh11.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.