Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104840.49 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104840.49 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104840.49 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCT thành CRC
MCT/CRC: 1 MCT = 0.04793 CRC. Giá chuyển đổi 1 MCOBIT (MCT) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.04793 CRC hôm nay.

MCT
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCT/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MCOBIT (MCT) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCT hiện có giá trị là 0.04793 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCT hiện có giá 0.04793 CRC, nghĩa là mua 5 MCT sẽ mất 0.2397 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 20.86 MCT và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 104.31 MCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCT sang CRC
Chuyển đổi CRC sang MCT
MCOBIT
Colón Costa Rica
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCT thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của MCOBIT tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCT sang CRC, lên đến 10000 MCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
MCOBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành MCT toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo MCOBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang MCT, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCT/CRC
MCT/CRC: 1 MCT = 0.04793 CRC; 2025/06/13 18:45:08
Trong 1D vừa qua, MCOBIT đã thay đổi +0.03% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MCOBIT(MCT) đã thay đổi +0.03% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành MCT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MCT sang CRC: Biến động và thay đổi giá của MCOBIT/CRC
Giá MCOBIT cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.04898 CRC trong khi giá MCOBIT thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.02421 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MCOBIT theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCT theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04796 CRC | 0.04898 CRC | 0.05668 CRC | 0.2119 CRC |
Thấp | 0.04790 CRC | 0.02421 CRC | 0.003572 CRC | 0.002017 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -2.08% | -15.38% | +239.43% |
Thông tin MCOBIT
Số liệu thị trường MCT sang CRC
MCT/CRC:
₡0.04793
Khối lượng MCT 24 giờ:
₡1,281.83
Vốn hóa thị trường MCT:
--
Nguồn cung lưu hành MCT:
0 MCT
Tỷ giá MCT sang CRC hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MCOBIT thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MCOBIT là ₡0.04793 mỗi MCT, với tổng vốn hoá thị trường của ₡0 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCT. Khối lượng giao dịch của MCOBIT đã thay đổi +0.03% (₡0.4165 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCT là ₡1,281.42.
Thông tin thêm về MCOBIT trên Bitget
Thông tin Colón Costa Rica
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MCOBIT phổ biến nhất là MCT sang CRC, trong đó mã của MCOBIT là MCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90043.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76554.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141326.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576215.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954265.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCT sang CRC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCT sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MCT (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCT bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MCOBIT phổ biến

MCT đến TWD
1 MCT thành NT$0.002808 TWD

MCT đến CNY
1 MCT thành ¥0.0006826 CNY

MCT đến USD
1 MCT thành $0.{4}9502 USD

MCT đến EUR
1 MCT thành €0.{4}8227 EUR

MCT đến CAD
1 MCT thành C$0.0001291 CAD
MCT đến CRC
1 MCT thành ₡0.04793 CRC

MCT đến KRW
1 MCT thành ₩0.1298 KRW

MCT đến JPY
1 MCT thành ¥0.01369 JPY

MCT đến GBP
1 MCT thành £0.{4}6995 GBP

MCT đến BRL
1 MCT thành R$0.0005265 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CRC

BTC đến CRC
1 BTC thành ₡52,934,679.13 CRC

ETH đến CRC
1 ETH thành ₡1,270,470.11 CRC

SOL đến CRC
1 SOL thành ₡73,233.24 CRC

PI đến CRC
1 PI thành ₡284.58 CRC

XRP đến CRC
1 XRP thành ₡1,074.06 CRC

USDP đến CRC
1 USDP thành ₡504.51 CRC

SUI đến CRC
1 SUI thành ₡1,520.77 CRC

NXPC đến CRC
1 NXPC thành ₡655.82 CRC

PEPE đến CRC
1 PEPE thành ₡0.005439 CRC

DOGE đến CRC
1 DOGE thành ₡89.24 CRC
Bảng chuyển đổi từ MCT sang CRC
Tỷ giá hoán đổi của MCOBIT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCT thành Colón Costa Rica đã thay đổi -2.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.04796 CRC và mức thấp nhất là 0.04790 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 MCT là ₡0.05665 CRC , thay đổi -15.38% so với giá hiện tại. MCOBIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.06% so với năm trước.
-₡
0.03931CRC24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCT | ₡0.02397 | ₡0.02396 | +0.03% |
1 MCT | ₡0.04793 | ₡0.04792 | +0.03% |
5 MCT | ₡0.2397 | ₡0.2396 | +0.03% |
10 MCT | ₡0.4793 | ₡0.4792 | +0.03% |
50 MCT | ₡2.4 | ₡2.4 | +0.03% |
100 MCT | ₡4.79 | ₡4.79 | +0.03% |
500 MCT | ₡23.97 | ₡23.96 | +0.03% |
1000 MCT | ₡47.93 | ₡47.92 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCT/CRC
1 MCOBIT bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 MCOBIT (MCT) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.04793.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCT với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.86 MCT đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCT sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCT sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCT bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 104.31 MCT, trong khi 5 MCT sẽ có giá khoảng 0.2397CRC.
Giá cao nhất của MCT/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCT tính theo CRC là ₡144.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCT/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MCOBIT tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MCOBIT (MCT) đã giảm 2.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MCOBIT (MCT) đã giảm 15.38% so với Colón Costa Rica (CRC).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCT thành CRC?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MCOBIT và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCT/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCT/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCT/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCT/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MCOBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MCOBIT: MCT sang Đô la Mỹ (USD), MCT sang Euro (EUR), MCT sang Bảng Anh (GBP), MCT sang Đô la Canada (CAD), MCT sang Rupee Ấn Độ (INR), MCT sang Rupee Pakistan (PKR), MCT sang Real Brazil (BRL), MCT sang ...
Giá của MCOBIT ở Mỹ là $0.{4}9502 USD. Ngoài ra, giá của MCOBIT là €0.{4}8227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6995 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001291 CAD ở Canada, ₹0.008181 INR ở Ấn Độ, ₨0.02686 PKR ở Pakistan, R$0.0005265 BRL ở Brazil, ...
Cặp MCOBIT phổ biến nhất là MCT sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 MCOBIT (MCT) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.04793.
Giá của MCOBIT ở Mỹ là $0.{4}9502 USD. Ngoài ra, giá của MCOBIT là €0.{4}8227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6995 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001291 CAD ở Canada, ₹0.008181 INR ở Ấn Độ, ₨0.02686 PKR ở Pakistan, R$0.0005265 BRL ở Brazil, ...
Cặp MCOBIT phổ biến nhất là MCT sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 MCOBIT (MCT) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.04793.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
