Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124783.26 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124783.26 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124783.26 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEAI thành KES
MEAI/KES: 1 MEAI = 0.01299 KES. Giá chuyển đổi 1 MeAI (MEAI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01299 KES hôm nay.

MEAI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEAI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MeAI (MEAI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEAI hiện có giá trị là 0.01299 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEAI hiện có giá 0.01299 KES, nghĩa là mua 5 MEAI sẽ mất 0.06493 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 77 MEAI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 385.02 MEAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEAI sang KES
Chuyển đổi KES sang MEAI
MeAI
Shilling Kenya
1 MEAI
0.01299 KES
Đổi 1 MEAI sang 0.01299 KES
2 MEAI
0.02597 KES
Đổi 2 MEAI sang 0.02597 KES
5 MEAI
0.06493 KES
Đổi 5 MEAI sang 0.06493 KES
10 MEAI
0.1299 KES
Đổi 10 MEAI sang 0.1299 KES
20 MEAI
0.2597 KES
Đổi 20 MEAI sang 0.2597 KES
50 MEAI
0.6493 KES
Đổi 50 MEAI sang 0.6493 KES
100 MEAI
1.3 KES
Đổi 100 MEAI sang 1.3 KES
200 MEAI
2.6 KES
Đổi 200 MEAI sang 2.6 KES
500 MEAI
6.49 KES
Đổi 500 MEAI sang 6.49 KES
1000 MEAI
12.99 KES
Đổi 1000 MEAI sang 12.99 KES
5000 MEAI
64.93 KES
Đổi 5000 MEAI sang 64.93 KES
10000 MEAI
129.86 KES
Đổi 10000 MEAI sang 129.86 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEAI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MeAI tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEAI sang KES, lên đến 10000 MEAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MeAI
1 KES
77 MEAI
Đổi 1 KES sang 77 MEAI
10 KES
770.05 MEAI
Đổi 10 KES sang 770.05 MEAI
50 KES
3,850.23 MEAI
Đổi 50 KES sang 3,850.23 MEAI
100 KES
7,700.45 MEAI
Đổi 100 KES sang 7,700.45 MEAI
200 KES
15,400.91 MEAI
Đổi 200 KES sang 15,400.91 MEAI
500 KES
38,502.26 MEAI
Đổi 500 KES sang 38,502.26 MEAI
1000 KES
77,004.53 MEAI
Đổi 1000 KES sang 77,004.53 MEAI
2000 KES
154,009.06 MEAI
Đổi 2000 KES sang 154,009.06 MEAI
5000 KES
385,022.64 MEAI
Đổi 5000 KES sang 385,022.64 MEAI
10000 KES
770,045.28 MEAI
Đổi 10000 KES sang 770,045.28 MEAI
50000 KES
3,850,226.42 MEAI
Đổi 50000 KES sang 3,850,226.42 MEAI
100000 KES
7,700,452.85 MEAI
Đổi 100000 KES sang 7,700,452.85 MEAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MEAI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MeAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MEAI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEAI/KES
MEAI/KES: 1 MEAI = 0.01299 KES; 2025/10/05 07:49:27
Trong 1D vừa qua, MeAI đã thay đổi -1.32% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MeAI(MEAI) đã thay đổi -1.32% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MEAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEAI sang KES: Biến động và thay đổi giá của MeAI/KES
Giá MeAI cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01337 KES trong khi giá MeAI thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01297 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MeAI theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEAI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01316 KES | 0.01337 KES | 0.01586 KES | 0.02042 KES |
Thấp | 0.01297 KES | 0.01297 KES | 0.01281 KES | 0.01122 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.32% | -3.14% | -3.09% | -36.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEAI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEAI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MeAI
Số liệu thị trường MEAI sang KES
MEAI/KES:
KSh0.01299
Khối lượng MEAI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MEAI:
--
Nguồn cung lưu hành MEAI:
0 MEAI
Tỷ giá MEAI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MeAI thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MeAI là KSh0.01299 mỗi MEAI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEAI. Khối lượng giao dịch của MeAI đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEAI là KSh0.
Thông tin thêm về MeAI trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MeAI phổ biến nhất là MEAI sang KES, trong đó mã của MeAI là MEAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEAI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEAI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MeAI phổ biến

MEAI đến TWD
1 MEAI thành NT$0.003056 TWD
MEAI đến KES
1 MEAI thành KSh0.01299 KES

MEAI đến CNY
1 MEAI thành ¥0.0007164 CNY

MEAI đến USD
1 MEAI thành $0.0001006 USD

MEAI đến EUR
1 MEAI thành €0.{4}8566 EUR

MEAI đến CAD
1 MEAI thành C$0.0001404 CAD

MEAI đến KRW
1 MEAI thành ₩0.1415 KRW

MEAI đến JPY
1 MEAI thành ¥0.01483 JPY

MEAI đến GBP
1 MEAI thành £0.{4}7461 GBP

MEAI đến BRL
1 MEAI thành R$0.0005366 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01369 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.89 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.95 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh10.34 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.53 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.21 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh138.97 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.49 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.43 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh257.16 KES
Bảng chuyển đổi từ MEAI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MeAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEAI thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.32%, đạt mức cao nhất là 0.01316 KES và mức thấp nhất là 0.01297 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MEAI là KSh0.01340 KES , thay đổi -3.09% so với giá hiện tại. MeAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.25% so với năm trước.
+KSh
0.01299KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEAI | KSh0.006493 | KSh0.006580 | -1.32% |
1 MEAI | KSh0.01299 | KSh0.01316 | -1.32% |
5 MEAI | KSh0.06493 | KSh0.06580 | -1.32% |
10 MEAI | KSh0.1299 | KSh0.1316 | -1.32% |
50 MEAI | KSh0.6493 | KSh0.6580 | -1.32% |
100 MEAI | KSh1.3 | KSh1.32 | -1.32% |
500 MEAI | KSh6.49 | KSh6.58 | -1.32% |
1000 MEAI | KSh12.99 | KSh13.16 | -1.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEAI/KES
1 MeAI bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MeAI (MEAI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.01299.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEAI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77 MEAI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEAI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEAI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEAI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 385.02 MEAI, trong khi 5 MEAI sẽ có giá khoảng 0.06493KES.
Giá cao nhất của MEAI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEAI tính theo KES là KSh14.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEAI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MeAI tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MeAI (MEAI) đã giảm 3.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MeAI (MEAI) đã giảm 3.09% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEAI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MeAI và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEAI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEAI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEAI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEAI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MeAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MeAI: MEAI sang Đô la Mỹ (USD), MEAI sang Euro (EUR), MEAI sang Bảng Anh (GBP), MEAI sang Đô la Canada (CAD), MEAI sang Rupee Ấn Độ (INR), MEAI sang Rupee Pakistan (PKR), MEAI sang Real Brazil (BRL), MEAI sang ...
Giá của MeAI ở Mỹ là $0.0001006 USD. Ngoài ra, giá của MeAI là €0.{4}8566 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7461 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001404 CAD ở Canada, ₹0.008922 INR ở Ấn Độ, ₨0.02828 PKR ở Pakistan, R$0.0005366 BRL ở Brazil, ...
Cặp MeAI phổ biến nhất là MEAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MeAI (MEAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01299.
Giá của MeAI ở Mỹ là $0.0001006 USD. Ngoài ra, giá của MeAI là €0.{4}8566 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7461 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001404 CAD ở Canada, ₹0.008922 INR ở Ấn Độ, ₨0.02828 PKR ở Pakistan, R$0.0005366 BRL ở Brazil, ...
Cặp MeAI phổ biến nhất là MEAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MeAI (MEAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01299.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.