Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122158.25 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122158.25 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122158.25 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MDTI thành KZT
MDTI/KZT: 1 MDTI = 1.19 KZT. Giá chuyển đổi 1 MEDITOC (MDTI) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 1.19 KZT hôm nay.

MDTI
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MDTI/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEDITOC (MDTI) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MDTI hiện có giá trị là 1.19 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MDTI hiện có giá 1.19 KZT, nghĩa là mua 5 MDTI sẽ mất 5.95 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.8401 MDTI và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 4.2 MDTI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MDTI sang KZT
Chuyển đổi KZT sang MDTI
MEDITOC
Tenge Kazakhstan
1 MDTI
1.19 KZT
Đổi 1 MDTI sang 1.19 KZT
2 MDTI
2.38 KZT
Đổi 2 MDTI sang 2.38 KZT
5 MDTI
5.95 KZT
Đổi 5 MDTI sang 5.95 KZT
10 MDTI
11.9 KZT
Đổi 10 MDTI sang 11.9 KZT
20 MDTI
23.81 KZT
Đổi 20 MDTI sang 23.81 KZT
50 MDTI
59.51 KZT
Đổi 50 MDTI sang 59.51 KZT
100 MDTI
119.03 KZT
Đổi 100 MDTI sang 119.03 KZT
200 MDTI
238.06 KZT
Đổi 200 MDTI sang 238.06 KZT
500 MDTI
595.15 KZT
Đổi 500 MDTI sang 595.15 KZT
1000 MDTI
1,190.3 KZT
Đổi 1000 MDTI sang 1,190.3 KZT
5000 MDTI
5,951.49 KZT
Đổi 5000 MDTI sang 5,951.49 KZT
10000 MDTI
11,902.99 KZT
Đổi 10000 MDTI sang 11,902.99 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDTI thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của MEDITOC tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDTI sang KZT, lên đến 10000 MDTI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
MEDITOC
1 KZT
0.8401 MDTI
Đổi 1 KZT sang 0.8401 MDTI
10 KZT
8.4 MDTI
Đổi 10 KZT sang 8.4 MDTI
50 KZT
42.01 MDTI
Đổi 50 KZT sang 42.01 MDTI
100 KZT
84.01 MDTI
Đổi 100 KZT sang 84.01 MDTI
200 KZT
168.03 MDTI
Đổi 200 KZT sang 168.03 MDTI
500 KZT
420.06 MDTI
Đổi 500 KZT sang 420.06 MDTI
1000 KZT
840.13 MDTI
Đổi 1000 KZT sang 840.13 MDTI
2000 KZT
1,680.25 MDTI
Đổi 2000 KZT sang 1,680.25 MDTI
5000 KZT
4,200.63 MDTI
Đổi 5000 KZT sang 4,200.63 MDTI
10000 KZT
8,401.25 MDTI
Đổi 10000 KZT sang 8,401.25 MDTI
50000 KZT
42,006.27 MDTI
Đổi 50000 KZT sang 42,006.27 MDTI
100000 KZT
84,012.54 MDTI
Đổi 100000 KZT sang 84,012.54 MDTI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành MDTI toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo MEDITOC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang MDTI, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MDTI/KZT
MDTI/KZT: 1 MDTI = 1.19 KZT; 2025/10/07 20:13:50
Trong 1D vừa qua, MEDITOC đã thay đổi +0.02% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEDITOC(MDTI) đã thay đổi +0.02% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành MDTI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MDTI sang KZT: Biến động và thay đổi giá của MEDITOC/KZT
Giá MEDITOC cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 1.19 KZT trong khi giá MEDITOC thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 1.19 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEDITOC theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MDTI theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.19 KZT | 1.19 KZT | 1.25 KZT | 2.06 KZT |
Thấp | 1.19 KZT | 1.19 KZT | 1.05 KZT | 0.1267 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | +0.03% | -4.31% | +12.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MDTI (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MDTI bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MDTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MEDITOC
Số liệu thị trường MDTI sang KZT
MDTI/KZT:
₸1.19
Khối lượng MDTI 24 giờ:
₸12,212,228.07
Vốn hóa thị trường MDTI:
--
Nguồn cung lưu hành MDTI:
0 MDTI
Tỷ giá MDTI sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MEDITOC thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEDITOC là ₸1.19 mỗi MDTI, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MDTI. Khối lượng giao dịch của MEDITOC đã thay đổi +27.02% (₸2,597,731.27 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MDTI là ₸9,614,496.79.
Thông tin thêm về MEDITOC trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEDITOC phổ biến nhất là MDTI sang KZT, trong đó mã của MEDITOC là MDTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MDTI sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MDTI sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MEDITOC phổ biến

MDTI đến TWD
1 MDTI thành NT$0.06708 TWD

MDTI đến CNY
1 MDTI thành ¥0.01571 CNY

MDTI đến USD
1 MDTI thành $0.002201 USD

MDTI đến EUR
1 MDTI thành €0.001889 EUR

MDTI đến CAD
1 MDTI thành C$0.003071 CAD
MDTI đến KZT
1 MDTI thành ₸1.19 KZT

MDTI đến KRW
1 MDTI thành ₩3.12 KRW

MDTI đến JPY
1 MDTI thành ¥0.3341 JPY

MDTI đến GBP
1 MDTI thành £0.001639 GBP

MDTI đến BRL
1 MDTI thành R$0.01177 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

ETH đến KZT
1 ETH thành ₸2,422,255.01 KZT

BNB đến KZT
1 BNB thành ₸701,853.35 KZT

BTC đến KZT
1 BTC thành ₸65,835,105.2 KZT

XPL đến KZT
1 XPL thành ₸490.48 KZT

SOL đến KZT
1 SOL thành ₸120,137.88 KZT

XRP đến KZT
1 XRP thành ₸1,546.82 KZT

Q đến KZT
1 Q thành ₸24.54 KZT

PINGPONG đến KZT
1 PINGPONG thành ₸67.86 KZT

DOOD đến KZT
1 DOOD thành ₸5.68 KZT

币安人生 đến KZT
1 币安人生 thành ₸91.98 KZT
Bảng chuyển đổi từ MDTI sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của MEDITOC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MDTI thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 1.19 KZT và mức thấp nhất là 1.19 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 MDTI là ₸1.24 KZT , thay đổi -4.31% so với giá hiện tại. MEDITOC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.21% so với năm trước.
+₸
1.19KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MDTI | ₸0.5951 | ₸0.5950 | +0.02% |
1 MDTI | ₸1.19 | ₸1.19 | +0.02% |
5 MDTI | ₸5.95 | ₸5.95 | +0.02% |
10 MDTI | ₸11.9 | ₸11.9 | +0.02% |
50 MDTI | ₸59.51 | ₸59.5 | +0.02% |
100 MDTI | ₸119.03 | ₸119 | +0.02% |
500 MDTI | ₸595.15 | ₸595.01 | +0.02% |
1000 MDTI | ₸1,190.3 | ₸1,190.02 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp MDTI/KZT
1 MEDITOC bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 MEDITOC (MDTI) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu MDTI với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8401 MDTI đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MDTI sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MDTI sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MDTI bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 4.2 MDTI, trong khi 5 MDTI sẽ có giá khoảng 5.95KZT.
Giá cao nhất của MDTI/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MDTI tính theo KZT là ₸156.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MDTI/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEDITOC tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEDITOC (MDTI) đã tăng 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEDITOC (MDTI) đã giảm 4.31% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MDTI thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEDITOC và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MDTI/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MDTI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MDTI/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MDTI/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MDTI/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEDITOC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MEDITOC: MDTI sang Đô la Mỹ (USD), MDTI sang Euro (EUR), MDTI sang Bảng Anh (GBP), MDTI sang Đô la Canada (CAD), MDTI sang Rupee Ấn Độ (INR), MDTI sang Rupee Pakistan (PKR), MDTI sang Real Brazil (BRL), MDTI sang ...
Giá của MEDITOC ở Mỹ là $0.002201 USD. Ngoài ra, giá của MEDITOC là €0.001889 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003071 CAD ở Canada, ₹0.1953 INR ở Ấn Độ, ₨0.6189 PKR ở Pakistan, R$0.01177 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEDITOC phổ biến nhất là MDTI sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 MEDITOC (MDTI) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1.19.
Giá của MEDITOC ở Mỹ là $0.002201 USD. Ngoài ra, giá của MEDITOC là €0.001889 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003071 CAD ở Canada, ₹0.1953 INR ở Ấn Độ, ₨0.6189 PKR ở Pakistan, R$0.01177 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEDITOC phổ biến nhất là MDTI sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 MEDITOC (MDTI) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.