Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123284.64 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123284.64 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123284.64 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEMDEX thành KES
MEMDEX/KES: 1 MEMDEX = 0.2355 KES. Giá chuyển đổi 1 Memdex100 (MEMDEX) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2355 KES hôm nay.

MEMDEX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEMDEX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Memdex100 (MEMDEX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEMDEX hiện có giá trị là 0.2355 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEMDEX hiện có giá 0.2355 KES, nghĩa là mua 5 MEMDEX sẽ mất 1.18 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 4.25 MEMDEX và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 21.23 MEMDEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEMDEX sang KES
Chuyển đổi KES sang MEMDEX
Memdex100
Shilling Kenya
1 MEMDEX
0.2355 KES
Đổi 1 MEMDEX sang 0.2355 KES
2 MEMDEX
0.4710 KES
Đổi 2 MEMDEX sang 0.4710 KES
5 MEMDEX
1.18 KES
Đổi 5 MEMDEX sang 1.18 KES
10 MEMDEX
2.36 KES
Đổi 10 MEMDEX sang 2.36 KES
20 MEMDEX
4.71 KES
Đổi 20 MEMDEX sang 4.71 KES
50 MEMDEX
11.78 KES
Đổi 50 MEMDEX sang 11.78 KES
100 MEMDEX
23.55 KES
Đổi 100 MEMDEX sang 23.55 KES
200 MEMDEX
47.1 KES
Đổi 200 MEMDEX sang 47.1 KES
500 MEMDEX
117.76 KES
Đổi 500 MEMDEX sang 117.76 KES
1000 MEMDEX
235.51 KES
Đổi 1000 MEMDEX sang 235.51 KES
5000 MEMDEX
1,177.57 KES
Đổi 5000 MEMDEX sang 1,177.57 KES
10000 MEMDEX
2,355.14 KES
Đổi 10000 MEMDEX sang 2,355.14 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEMDEX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Memdex100 tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEMDEX sang KES, lên đến 10000 MEMDEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Memdex100
1 KES
4.25 MEMDEX
Đổi 1 KES sang 4.25 MEMDEX
10 KES
42.46 MEMDEX
Đổi 10 KES sang 42.46 MEMDEX
50 KES
212.3 MEMDEX
Đổi 50 KES sang 212.3 MEMDEX
100 KES
424.6 MEMDEX
Đổi 100 KES sang 424.6 MEMDEX
200 KES
849.2 MEMDEX
Đổi 200 KES sang 849.2 MEMDEX
500 KES
2,123.01 MEMDEX
Đổi 500 KES sang 2,123.01 MEMDEX
1000 KES
4,246.02 MEMDEX
Đổi 1000 KES sang 4,246.02 MEMDEX
2000 KES
8,492.05 MEMDEX
Đổi 2000 KES sang 8,492.05 MEMDEX
5000 KES
21,230.12 MEMDEX
Đổi 5000 KES sang 21,230.12 MEMDEX
10000 KES
42,460.24 MEMDEX
Đổi 10000 KES sang 42,460.24 MEMDEX
50000 KES
212,301.19 MEMDEX
Đổi 50000 KES sang 212,301.19 MEMDEX
100000 KES
424,602.38 MEMDEX
Đổi 100000 KES sang 424,602.38 MEMDEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MEMDEX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Memdex100 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MEMDEX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEMDEX/KES
MEMDEX/KES: 1 MEMDEX = 0.2355 KES; 2025/10/05 09:39:41
Trong 1D vừa qua, Memdex100 đã thay đổi -1.92% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Memdex100(MEMDEX) đã thay đổi -1.92% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MEMDEX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEMDEX sang KES: Biến động và thay đổi giá của Memdex100/KES
Giá Memdex100 cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2802 KES trong khi giá Memdex100 thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2303 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Memdex100 theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEMDEX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2420 KES | 0.2802 KES | 0.4248 KES | 0.4248 KES |
Thấp | 0.2323 KES | 0.2303 KES | 0.2303 KES | 0.2303 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.92% | -10.31% | -8.73% | -36.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEMDEX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEMDEX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEMDEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Memdex100
Số liệu thị trường MEMDEX sang KES
MEMDEX/KES:
KSh0.2355
Khối lượng MEMDEX 24 giờ:
KSh20,574,482.78
Vốn hóa thị trường MEMDEX:
--
Nguồn cung lưu hành MEMDEX:
0 MEMDEX
Tỷ giá MEMDEX sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Memdex100 thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Memdex100 là KSh0.2355 mỗi MEMDEX, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEMDEX. Khối lượng giao dịch của Memdex100 đã thay đổi -3.56% (KSh-758,626.71 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEMDEX là KSh21,333,109.49.
Thông tin thêm về Memdex100 trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Memdex100 phổ biến nhất là MEMDEX sang KES, trong đó mã của Memdex100 là MEMDEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEMDEX sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEMDEX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Memdex100 phổ biến

MEMDEX đến TWD
1 MEMDEX thành NT$0.05543 TWD
MEMDEX đến KES
1 MEMDEX thành KSh0.2355 KES

MEMDEX đến CNY
1 MEMDEX thành ¥0.01299 CNY

MEMDEX đến USD
1 MEMDEX thành $0.001824 USD

MEMDEX đến EUR
1 MEMDEX thành €0.001553 EUR

MEMDEX đến CAD
1 MEMDEX thành C$0.002547 CAD

MEMDEX đến KRW
1 MEMDEX thành ₩2.57 KRW

MEMDEX đến JPY
1 MEMDEX thành ¥0.2689 JPY

MEMDEX đến GBP
1 MEMDEX thành £0.001353 GBP

MEMDEX đến BRL
1 MEMDEX thành R$0.009732 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.56 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh112.42 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.91 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh19.25 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.82 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.69 KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh20,459.79 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.24 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh137.92 KES

FTN đến KES
1 FTN thành KSh260.64 KES
Bảng chuyển đổi từ MEMDEX sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Memdex100 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEMDEX thành Shilling Kenya đã thay đổi -10.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.92%, đạt mức cao nhất là 0.2420 KES và mức thấp nhất là 0.2323 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MEMDEX là KSh0.2581 KES , thay đổi -8.73% so với giá hiện tại. Memdex100 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.45% so với năm trước.
+KSh
0.2362KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEMDEX | KSh0.1178 | KSh0.1201 | -1.92% |
1 MEMDEX | KSh0.2355 | KSh0.2401 | -1.92% |
5 MEMDEX | KSh1.18 | KSh1.2 | -1.92% |
10 MEMDEX | KSh2.36 | KSh2.4 | -1.92% |
50 MEMDEX | KSh11.78 | KSh12.01 | -1.92% |
100 MEMDEX | KSh23.55 | KSh24.01 | -1.92% |
500 MEMDEX | KSh117.76 | KSh120.07 | -1.92% |
1000 MEMDEX | KSh235.51 | KSh240.14 | -1.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEMDEX/KES
1 Memdex100 bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Memdex100 (MEMDEX) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.2355.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEMDEX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.25 MEMDEX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEMDEX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEMDEX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEMDEX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 21.23 MEMDEX, trong khi 5 MEMDEX sẽ có giá khoảng 1.18KES.
Giá cao nhất của MEMDEX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEMDEX tính theo KES là KSh12.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEMDEX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Memdex100 tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Memdex100 (MEMDEX) đã giảm 10.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Memdex100 (MEMDEX) đã giảm 8.73% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEMDEX thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Memdex100 và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEMDEX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEMDEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEMDEX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEMDEX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEMDEX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Memdex100 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Memdex100: MEMDEX sang Đô la Mỹ (USD), MEMDEX sang Euro (EUR), MEMDEX sang Bảng Anh (GBP), MEMDEX sang Đô la Canada (CAD), MEMDEX sang Rupee Ấn Độ (INR), MEMDEX sang Rupee Pakistan (PKR), MEMDEX sang Real Brazil (BRL), MEMDEX sang ...
Giá của Memdex100 ở Mỹ là $0.001824 USD. Ngoài ra, giá của Memdex100 là €0.001553 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002547 CAD ở Canada, ₹0.1618 INR ở Ấn Độ, ₨0.5130 PKR ở Pakistan, R$0.009732 BRL ở Brazil, ...
Cặp Memdex100 phổ biến nhất là MEMDEX sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Memdex100 (MEMDEX) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2355.
Giá của Memdex100 ở Mỹ là $0.001824 USD. Ngoài ra, giá của Memdex100 là €0.001553 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002547 CAD ở Canada, ₹0.1618 INR ở Ấn Độ, ₨0.5130 PKR ở Pakistan, R$0.009732 BRL ở Brazil, ...
Cặp Memdex100 phổ biến nhất là MEMDEX sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Memdex100 (MEMDEX) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2355.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.