Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104827.90 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$87M (1 ngày); +$49.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104827.90 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$87M (1 ngày); +$49.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104827.90 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$87M (1 ngày); +$49.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEMERUNE thành NAD
MEMERUNE/NAD: 1 MEMERUNE = 0.3611 NAD. Giá chuyển đổi 1 MEME•ECONOMICS (MEMERUNE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.3611 NAD hôm nay.

MEMERUNE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEMERUNE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEME•ECONOMICS (MEMERUNE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEMERUNE hiện có giá trị là 0.36 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEMERUNE hiện có giá 0.36 NAD, nghĩa là mua 5 MEMERUNE sẽ mất 1.81 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.77 MEMERUNE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 13.85 MEMERUNE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEMERUNE sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MEMERUNE
MEME•ECONOMICS
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEMERUNE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của MEME•ECONOMICS tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEMERUNE sang NAD, lên đến 10000 MEMERUNE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
MEME•ECONOMICS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MEMERUNE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo MEME•ECONOMICS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MEMERUNE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEMERUNE/NAD
MEMERUNE/NAD: 1 MEMERUNE = 0.3611 NAD; 2025/06/05 12:07:42
Trong 1D vừa qua, MEME•ECONOMICS đã thay đổi +9.20% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEME•ECONOMICS(MEMERUNE) đã thay đổi +9.20% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MEMERUNE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MEMERUNE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của MEME•ECONOMICS/NAD
Giá MEME•ECONOMICS cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.3969 NAD trong khi giá MEME•ECONOMICS thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.3001 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEME•ECONOMICS theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEMERUNE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3693 NAD | 0.3969 NAD | 0.5334 NAD | 0.5334 NAD |
Thấp | 0.3232 NAD | 0.3001 NAD | 0.1836 NAD | 0.09896 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.20% | -0.19% | +65.09% | +70.80% |
Thông tin MEME•ECONOMICS
Số liệu thị trường MEMERUNE sang NAD
MEMERUNE/NAD:
N$0.3611
Khối lượng MEMERUNE 24 giờ:
N$1,817,777.73
Vốn hóa thị trường MEMERUNE:
--
Nguồn cung lưu hành MEMERUNE:
0 MEMERUNE
Tỷ giá MEMERUNE sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MEME•ECONOMICS thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEME•ECONOMICS là N$0.3611 mỗi MEMERUNE, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEMERUNE. Khối lượng giao dịch của MEME•ECONOMICS đã thay đổi -7.63% (N$-150,178.69 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEMERUNE là N$1,967,956.42.
Thông tin thêm về MEME•ECONOMICS trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEME•ECONOMICS phổ biến nhất là MEMERUNE sang NAD, trong đó mã của MEME•ECONOMICS là MEMERUNE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91904.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77363.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143409.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591738.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9010138.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEMERUNE sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEMERUNE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEMERUNE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEMERUNE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEMERUNE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MEME•ECONOMICS phổ biến

MEMERUNE đến TWD
1 MEMERUNE thành NT$0.6058 TWD

MEMERUNE đến CNY
1 MEMERUNE thành ¥0.1454 CNY

MEMERUNE đến USD
1 MEMERUNE thành $0.02025 USD

MEMERUNE đến EUR
1 MEMERUNE thành €0.01773 EUR

MEMERUNE đến CAD
1 MEMERUNE thành C$0.02766 CAD

MEMERUNE đến KRW
1 MEMERUNE thành ₩27.48 KRW

MEMERUNE đến JPY
1 MEMERUNE thành ¥2.9 JPY

MEMERUNE đến GBP
1 MEMERUNE thành £0.01492 GBP
MEMERUNE đến NAD
1 MEMERUNE thành N$0.3611 NAD

MEMERUNE đến BRL
1 MEMERUNE thành R$0.1141 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

LA đến NAD
1 LA thành N$25.37 NAD

RVN đến NAD
1 RVN thành N$0.2991 NAD

LPT đến NAD
1 LPT thành N$148.36 NAD

AERGO đến NAD
1 AERGO thành N$2.31 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$46,517.3 NAD

CAKE đến NAD
1 CAKE thành N$43.39 NAD

MDT đến NAD
1 MDT thành N$0.3848 NAD

ACA đến NAD
1 ACA thành N$0.5353 NAD

ARDR đến NAD
1 ARDR thành N$1.65 NAD

KMD đến NAD
1 KMD thành N$1.6 NAD
Bảng chuyển đổi từ MEMERUNE sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của MEME•ECONOMICS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEMERUNE thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.20%, đạt mức cao nhất là 0.3693 NAD và mức thấp nhất là 0.3232 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MEMERUNE là N$0.2186 NAD , thay đổi +65.09% so với giá hiện tại. MEME•ECONOMICS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.45% so với năm trước.
-N$
7.59NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEMERUNE | N$0.1805 | N$0.1653 | +9.20% |
1 MEMERUNE | N$0.3611 | N$0.3306 | +9.20% |
5 MEMERUNE | N$1.81 | N$1.65 | +9.20% |
10 MEMERUNE | N$3.61 | N$3.31 | +9.20% |
50 MEMERUNE | N$18.05 | N$16.53 | +9.20% |
100 MEMERUNE | N$36.11 | N$33.06 | +9.20% |
500 MEMERUNE | N$180.54 | N$165.31 | +9.20% |
1000 MEMERUNE | N$361.07 | N$330.63 | +9.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEMERUNE/NAD
1 MEME•ECONOMICS bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 MEME•ECONOMICS (MEMERUNE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.3611.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEMERUNE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.77 MEMERUNE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEMERUNE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEMERUNE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEMERUNE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 13.85 MEMERUNE, trong khi 5 MEMERUNE sẽ có giá khoảng 1.81NAD.
Giá cao nhất của MEMERUNE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEMERUNE tính theo NAD là N$11.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEMERUNE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEME•ECONOMICS tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEME•ECONOMICS (MEMERUNE) đã giảm 0.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEME•ECONOMICS (MEMERUNE) đã tăng 65.09% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEMERUNE thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEME•ECONOMICS và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEMERUNE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEMERUNE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEMERUNE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEMERUNE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEMERUNE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEME•ECONOMICS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
