Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92310.10 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92310.10 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92310.10 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEMELAND thành AZN
MEMELAND/AZN: 1 MEMELAND = 0.0002409 AZN. Giá chuyển đổi 1 MEMELAND (MEMELAND) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0002409 AZN hôm nay.
MEMELAND
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEMELAND/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEMELAND (MEMELAND) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEMELAND hiện có giá trị là 0.0002409 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEMELAND hiện có giá 0.0002409 AZN, nghĩa là mua 5 MEMELAND sẽ mất 0.001205 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 4,150.83 MEMELAND và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 20,754.13 MEMELAND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEMELAND sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MEMELAND
MEMELAND
Manat Azerbaijani
1 MEMELAND
0.0002409 AZN
Đổi 1 MEMELAND sang 0.0002409 AZN
2 MEMELAND
0.0004818 AZN
Đổi 2 MEMELAND sang 0.0004818 AZN
5 MEMELAND
0.001205 AZN
Đổi 5 MEMELAND sang 0.001205 AZN
10 MEMELAND
0.002409 AZN
Đổi 10 MEMELAND sang 0.002409 AZN
20 MEMELAND
0.004818 AZN
Đổi 20 MEMELAND sang 0.004818 AZN
50 MEMELAND
0.01205 AZN
Đổi 50 MEMELAND sang 0.01205 AZN
100 MEMELAND
0.02409 AZN
Đổi 100 MEMELAND sang 0.02409 AZN
200 MEMELAND
0.04818 AZN
Đổi 200 MEMELAND sang 0.04818 AZN
500 MEMELAND
0.1205 AZN
Đổi 500 MEMELAND sang 0.1205 AZN
1000 MEMELAND
0.2409 AZN
Đổi 1000 MEMELAND sang 0.2409 AZN
5000 MEMELAND
1.2 AZN
Đổi 5000 MEMELAND sang 1.2 AZN
10000 MEMELAND
2.41 AZN
Đổi 10000 MEMELAND sang 2.41 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEMELAND thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MEMELAND tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEMELAND sang AZN, lên đến 10000 MEMELAND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MEMELAND
1 AZN
4,150.83 MEMELAND
Đổi 1 AZN sang 4,150.83 MEMELAND
10 AZN
41,508.26 MEMELAND
Đổi 10 AZN sang 41,508.26 MEMELAND
50 AZN
207,541.28 MEMELAND
Đổi 50 AZN sang 207,541.28 MEMELAND
100 AZN
415,082.56 MEMELAND
Đổi 100 AZN sang 415,082.56 MEMELAND
200 AZN
830,165.13 MEMELAND
Đổi 200 AZN sang 830,165.13 MEMELAND
500 AZN
2,075,412.82 MEMELAND
Đổi 500 AZN sang 2,075,412.82 MEMELAND
1000 AZN
4,150,825.65 MEMELAND
Đổi 1000 AZN sang 4,150,825.65 MEMELAND
2000 AZN
8,301,651.29 MEMELAND
Đổi 2000 AZN sang 8,301,651.29 MEMELAND
5000 AZN
20,754,128.23 MEMELAND
Đổi 5000 AZN sang 20,754,128.23 MEMELAND
10000 AZN
41,508,256.46 MEMELAND
Đổi 10000 AZN sang 41,508,256.46 MEMELAND
50000 AZN
207,541,282.3 MEMELAND
Đổi 50000 AZN sang 207,541,282.3 MEMELAND
100000 AZN
415,082,564.59 MEMELAND
Đổi 100000 AZN sang 415,082,564.59 MEMELAND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MEMELAND toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MEMELAND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MEMELAND, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEMELAND/AZN
MEMELAND/AZN: 1 MEMELAND = 0.0002409 AZN; 2025/12/05 03:49:48
Trong 1D vừa qua, MEMELAND đã thay đổi 0.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEMELAND(MEMELAND) đã thay đổi 0.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MEMELAND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEMELAND sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MEMELAND/AZN
Giá MEMELAND cao nhất theo AZN 7 ngày qua là -- AZN trong khi giá MEMELAND thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là -- AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEMELAND theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEMELAND theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 AZN | -- AZN | -- AZN | -- AZN |
Thấp | 0 AZN | -- AZN | -- AZN | -- AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEMELAND (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEMELAND bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEMELAND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MEMELAND
Số liệu thị trường MEMELAND sang AZN
MEMELAND/AZN:
₼0.0002409
Khối lượng MEMELAND 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MEMELAND:
₼8.24
Nguồn cung lưu hành MEMELAND:
34.19K MEMELAND
Tỷ giá MEMELAND sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MEMELAND thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEMELAND là ₼0.0002409 mỗi MEMELAND, với tổng vốn hoá thị trường của ₼8.24 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,193.293 MEMELAND. Khối lượng giao dịch của MEMELAND đã thay đổi --% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEMELAND là ₼--.
Thông tin thêm về MEMELAND trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEMELAND phổ biến nhất là MEMELAND sang AZN, trong đó mã của MEMELAND là MEMELAND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEMELAND sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEMELAND sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MEMELAND phổ biến

MEMELAND đến TWD
1 MEMELAND thành NT$0.004441 TWD
MEMELAND đến AZN
1 MEMELAND thành ₼0.0002409 AZN

MEMELAND đến CNY
1 MEMELAND thành ¥0.001002 CNY

MEMELAND đến USD
1 MEMELAND thành $0.0001417 USD

MEMELAND đến AUD
1 MEMELAND thành AU$0.0002142 AUD

MEMELAND đến EUR
1 MEMELAND thành €0.0001216 EUR

MEMELAND đến CAD
1 MEMELAND thành C$0.0001977 CAD

MEMELAND đến KRW
1 MEMELAND thành ₩0.2083 KRW

MEMELAND đến JPY
1 MEMELAND thành ¥0.02196 JPY

MEMELAND đến GBP
1 MEMELAND thành £0.0001063 GBP

MEMELAND đến BRL
1 MEMELAND thành R$0.0007526 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

MET đến AZN
1 MET thành ₼0.5774 AZN

1 đến AZN
1 1 thành ₼0.0006393 AZN

BSU đến AZN
1 BSU thành ₼0.3404 AZN

XNY đến AZN
1 XNY thành ₼0.01305 AZN

BARD đến AZN
1 BARD thành ₼1.42 AZN

LUNC đến AZN
1 LUNC thành ₼0.{4}5556 AZN

AERO đến AZN
1 AERO thành ₼1.18 AZN

XAUt đến AZN
1 XAUt thành ₼7,142.65 AZN

BOBA đến AZN
1 BOBA thành ₼0.1022 AZN

PRIME đến AZN
1 PRIME thành ₼2.33 AZN
Bảng chuyển đổi từ MEMELAND sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của MEMELAND đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEMELAND thành Manat Azerbaijani đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 AZN và mức thấp nhất là 0 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MEMELAND là ₼-- AZN , thay đổi --% so với giá hiện tại. MEMELAND đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₼
--AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MEMELAND | ₼0.0001205 | ₼-- | 0.00% |
1 MEMELAND | ₼0.0002409 | ₼-- | 0.00% |
5 MEMELAND | ₼0.001205 | ₼-- | 0.00% |
10 MEMELAND | ₼0.002409 | ₼-- | 0.00% |
50 MEMELAND | ₼0.01205 | ₼-- | 0.00% |
100 MEMELAND | ₼0.02409 | ₼-- | 0.00% |
500 MEMELAND | ₼0.1205 | ₼-- | 0.00% |
1000 MEMELAND | ₼0.2409 | ₼-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEMELAND/AZN
1 MEMELAND bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MEMELAND (MEMELAND) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0002409.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEMELAND với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,150.83 MEMELAND đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEMELAND sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEMELAND sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEMELAND bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 20,754.13 MEMELAND, trong khi 5 MEMELAND sẽ có giá khoảng 0.001205AZN.
Giá cao nhất của MEMELAND/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEMELAND tính theo AZN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEMELAND/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEMELAND tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEMELAND (MEMELAND) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEMELAND (MEMELAND) đã giảm -- so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEMELAND thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEMELAND và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEMELAND/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEMELAND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEMELAND/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEMELAND/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEMELAND/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEMELAND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MEMELAND: MEMELAND sang Đô la Mỹ (USD), MEMELAND sang Euro (EUR), MEMELAND sang Bảng Anh (GBP), MEMELAND sang Đô la Canada (CAD), MEMELAND sang Rupee Ấn Độ (INR), MEMELAND sang Rupee Pakistan (PKR), MEMELAND sang Real Brazil (BRL), MEMELAND sang ...
Giá của MEMELAND ở Mỹ là $0.0001417 USD. Ngoài ra, giá của MEMELAND là €0.0001216 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001977 CAD ở Canada, ₹0.01274 INR ở Ấn Độ, ₨0.03993 PKR ở Pakistan, R$0.0007526 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEMELAND phổ biến nhất là MEMELAND sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MEMELAND (MEMELAND) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0002409.
Giá của MEMELAND ở Mỹ là $0.0001417 USD. Ngoài ra, giá của MEMELAND là €0.0001216 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001977 CAD ở Canada, ₹0.01274 INR ở Ấn Độ, ₨0.03993 PKR ở Pakistan, R$0.0007526 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEMELAND phổ biến nhất là MEMELAND sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MEMELAND (MEMELAND) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0002409.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Tin tức XRP hôm nay: Ông lớn ngành game đặt cược vào tốc độ của XRP để cách mạng hóa trải nghiệm chơi game dựa trên blockchainSự trỗi dậy của Heaven: Cách một Solana Launchpad đang tái định hình Tokenomics và chiếm lĩnh thị phầnEthereum vượt qua Bitcoin trở thành tài sản ưa thích của các tổ chứcShiba Inu (SHIB) và trường hợp tăng giá 540%: Liệu phân tích kỹ thuật có thể vượt qua điểm yếu cơ bản không?Dự án presale Four.Meme Creditlink ($CDL) có tổng số tiền gửi USD1 đã vượt mốc 100 triệu đô la MỹDữ liệu: Một cá voi lớn lại tăng quy mô vị thế long ETH lên 286 triệu USD, hiện giá thanh lý là 4.214 USDCông ty game Nhật Bản Gumi dự kiến đầu tư khoảng 17 triệu USD để mua XRPDữ liệu: REX Shares Solana staking ETF lần đầu tiên vượt mốc 200 triệu USD AUMMột OG Bitcoin lại tiếp tục chuyển đổi 1.000 BTC sang ETH, trị giá khoảng 108,27 triệu USD.Nhà phân tích: Kể từ đầu tháng 7, dòng tiền vào Ethereum ETF đã gần chạm mốc 100 triệu USD














































