Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MemesAI thành KES

MemesAI/KES: 1 MemesAI = 0.1332 KES. Giá chuyển đổi 1 Memes AI (MemesAI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1332 KES hôm nay.
MemesAI
MemesAI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MemesAI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Memes AI (MemesAI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MemesAI hiện có giá trị là 0.1332 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MemesAI hiện có giá 0.1332 KES, nghĩa là mua 5 MemesAI sẽ mất 0.6658 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 7.51 MemesAI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 37.55 MemesAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MemesAI sang KES

Chuyển đổi KES sang MemesAI

Memes AI
Shilling Kenya
1 MemesAI
0.1332  KES
Đổi 1 MemesAI sang 0.1332 KES
2 MemesAI
0.2663  KES
Đổi 2 MemesAI sang 0.2663 KES
5 MemesAI
0.6658  KES
Đổi 5 MemesAI sang 0.6658 KES
10 MemesAI
1.33  KES
Đổi 10 MemesAI sang 1.33 KES
20 MemesAI
2.66  KES
Đổi 20 MemesAI sang 2.66 KES
50 MemesAI
6.66  KES
Đổi 50 MemesAI sang 6.66 KES
100 MemesAI
13.32  KES
Đổi 100 MemesAI sang 13.32 KES
200 MemesAI
26.63  KES
Đổi 200 MemesAI sang 26.63 KES
500 MemesAI
66.58  KES
Đổi 500 MemesAI sang 66.58 KES
1000 MemesAI
133.15  KES
Đổi 1000 MemesAI sang 133.15 KES
5000 MemesAI
665.77  KES
Đổi 5000 MemesAI sang 665.77 KES
10000 MemesAI
1,331.54  KES
Đổi 10000 MemesAI sang 1,331.54 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MemesAI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Memes AI tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MemesAI sang KES, lên đến 10000 MemesAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Memes AI
1 KES
7.51 MemesAI
Đổi 1 KES sang 7.51 MemesAI
10 KES
75.1 MemesAI
Đổi 10 KES sang 75.1 MemesAI
50 KES
375.5 MemesAI
Đổi 50 KES sang 375.5 MemesAI
100 KES
751.01 MemesAI
Đổi 100 KES sang 751.01 MemesAI
200 KES
1,502.02 MemesAI
Đổi 200 KES sang 1,502.02 MemesAI
500 KES
3,755.05 MemesAI
Đổi 500 KES sang 3,755.05 MemesAI
1000 KES
7,510.09 MemesAI
Đổi 1000 KES sang 7,510.09 MemesAI
2000 KES
15,020.18 MemesAI
Đổi 2000 KES sang 15,020.18 MemesAI
5000 KES
37,550.45 MemesAI
Đổi 5000 KES sang 37,550.45 MemesAI
10000 KES
75,100.9 MemesAI
Đổi 10000 KES sang 75,100.9 MemesAI
50000 KES
375,504.52 MemesAI
Đổi 50000 KES sang 375,504.52 MemesAI
100000 KES
751,009.04 MemesAI
Đổi 100000 KES sang 751,009.04 MemesAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MemesAI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Memes AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MemesAI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MemesAI/KES

MemesAI/KES: 1 MemesAI = 0.1332 KES; 2025/10/05 13:53:17
Trong 1D vừa qua, Memes AI đã thay đổi +0.70% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Memes AI(MemesAI) đã thay đổi +0.70% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MemesAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MemesAI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Memes AI/KES

Giá Memes AI cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1473 KES trong khi giá Memes AI thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1254 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Memes AI theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MemesAI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1376 KES
0.1473 KES
0.2023 KES
0.3484 KES
Thấp
0.1291 KES
0.1254 KES
0.1254 KES
0.1254 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.70%
+4.57%
-16.28%
-37.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MemesAI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MemesAI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MemesAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Memes AI

Số liệu thị trường MemesAI sang KES

MemesAI/KES:
KSh0.1332
Khối lượng MemesAI 24 giờ:
KSh27,896,558.31
Vốn hóa thị trường MemesAI:
KSh133,150,328.59
Nguồn cung lưu hành MemesAI:
999.97M MemesAI

Tỷ giá MemesAI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Memes AI thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Memes AI là KSh0.1332 mỗi MemesAI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh133,150,328.59 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,971,100 MemesAI. Khối lượng giao dịch của Memes AI đã thay đổi -8.90% (KSh-2,725,921.26 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MemesAI là KSh30,622,479.58.

Thông tin thêm về Memes AI trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Memes AI phổ biến nhất là MemesAI sang KES, trong đó mã của Memes AI là MemesAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MemesAI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MemesAI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Memes AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MemesAI đến TWD
1 MemesAI thành NT$0.03139 TWD
popular info Shilling Kenya
MemesAI đến KES
1 MemesAI thành KSh0.1332 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MemesAI đến CNY
1 MemesAI thành ¥0.007346 CNY
popular info Đô la Mỹ
MemesAI đến USD
1 MemesAI thành $0.001031 USD
popular info Euro
MemesAI đến EUR
1 MemesAI thành €0.0008783 EUR
popular info Đô la Canada
MemesAI đến CAD
1 MemesAI thành C$0.001440 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MemesAI đến KRW
1 MemesAI thành ₩1.45 KRW
popular info Yên Nhật
MemesAI đến JPY
1 MemesAI thành ¥0.1520 JPY
popular info Bảng Anh
MemesAI đến GBP
1 MemesAI thành £0.0007597 GBP
popular info Real Brazil
MemesAI đến BRL
1 MemesAI thành R$0.005502 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh585,912.84 KES
other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.26 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh465.76 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh107.37 KES
other assets RICE AI
RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.39 KES
other assets OVERTAKE
TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh28.57 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001640 KES
other assets Trust Wallet Token
TWT đến KES
1 TWT thành KSh182.77 KES
other assets AriaAI
ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.65 KES
other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh18,898.94 KES

Bảng chuyển đổi từ MemesAI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Memes AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MemesAI thành Shilling Kenya đã thay đổi +4.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.70%, đạt mức cao nhất là 0.1376 KES và mức thấp nhất là 0.1291 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MemesAI là KSh0.1593 KES , thay đổi -16.28% so với giá hiện tại. Memes AI đã thay đổi
+KSh
0.1339KES
, tương đương mức thay đổi -42.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MemesAI
KSh0.06658KSh0.06611
+0.70%
1 MemesAI
KSh0.1332KSh0.1322
+0.70%
5 MemesAI
KSh0.6658KSh0.6611
+0.70%
10 MemesAI
KSh1.33KSh1.32
+0.70%
50 MemesAI
KSh6.66KSh6.61
+0.70%
100 MemesAI
KSh13.32KSh13.22
+0.70%
500 MemesAI
KSh66.58KSh66.11
+0.70%
1000 MemesAI
KSh133.15KSh132.21
+0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp MemesAI/KES

1 Memes AI bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Memes AI (MemesAI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1332.
Tôi có thể mua bao nhiêu MemesAI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.51 MemesAI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MemesAI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MemesAI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MemesAI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 37.55 MemesAI, trong khi 5 MemesAI sẽ có giá khoảng 0.6658KES.
Giá cao nhất của MemesAI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MemesAI tính theo KES là KSh16.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MemesAI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Memes AI tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Memes AI (MemesAI) đã tăng 4.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Memes AI (MemesAI) đã giảm 16.28% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MemesAI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Memes AI và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MemesAI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MemesAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MemesAI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MemesAI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MemesAI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Memes AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Memes AI: MemesAI sang Đô la Mỹ (USD), MemesAI sang Euro (EUR), MemesAI sang Bảng Anh (GBP), MemesAI sang Đô la Canada (CAD), MemesAI sang Rupee Ấn Độ (INR), MemesAI sang Rupee Pakistan (PKR), MemesAI sang Real Brazil (BRL), MemesAI sang ...
Giá của Memes AI ở Mỹ là $0.001031 USD. Ngoài ra, giá của Memes AI là €0.0008783 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001440 CAD ở Canada, ₹0.09149 INR ở Ấn Độ, ₨0.2900 PKR ở Pakistan, R$0.005502 BRL ở Brazil, ...
Cặp Memes AI phổ biến nhất là MemesAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Memes AI (MemesAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1332.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.