Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi Memhash thành ISK

Memhash/ISK: 1 Memhash = 0.1489 ISK. Giá chuyển đổi 1 Memhash (Memhash) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1489 ISK hôm nay.
Memhash
Memhash
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Memhash/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Memhash (Memhash) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Memhash hiện có giá trị là 0.15 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Memhash hiện có giá 0.15 ISK, nghĩa là mua 5 Memhash sẽ mất 0.74 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.72 Memhash và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 33.58 Memhash, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Memhash sang ISK

Chuyển đổi ISK sang Memhash

Memhash
Króna Iceland
1 Memhash
0.1489  ISK
2 Memhash
0.2978  ISK
5 Memhash
0.7445  ISK
10 Memhash
1.49  ISK
20 Memhash
2.98  ISK
50 Memhash
7.45  ISK
100 Memhash
14.89  ISK
200 Memhash
29.78  ISK
500 Memhash
74.45  ISK
1000 Memhash
148.91  ISK
5000 Memhash
744.55  ISK
10000 Memhash
1,489.1  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Memhash thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Memhash tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Memhash sang ISK, lên đến 10000 Memhash, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Memhash
50 ISK
335.77 Memhash
100 ISK
671.55 Memhash
200 ISK
1,343.1 Memhash
500 ISK
3,357.74 Memhash
1000 ISK
6,715.49 Memhash
2000 ISK
13,430.97 Memhash
5000 ISK
33,577.43 Memhash
10000 ISK
67,154.85 Memhash
50000 ISK
335,774.25 Memhash
100000 ISK
671,548.5 Memhash
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành Memhash toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Memhash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang Memhash, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Memhash/ISK

Memhash/ISK: 1 Memhash = 0.1489 ISK; 2025/05/19 21:20:11
Trong 1D vừa qua, Memhash đã thay đổi -0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Memhash(Memhash) đã thay đổi -0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành Memhash trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi Memhash sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Memhash/ISK

Giá Memhash cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1517 ISK trong khi giá Memhash thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1471 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Memhash theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Memhash theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1514 ISK
0.1517 ISK
0.1908 ISK
1.07 ISK
Thấp
0.1481 ISK
0.1471 ISK
0.1089 ISK
0.1089 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
-0.90%
+32.37%
-84.17%

Thông tin Memhash

Số liệu thị trường Memhash sang ISK

Memhash/ISK:
kr0.1489
Khối lượng Memhash 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Memhash:
--
Nguồn cung lưu hành Memhash:
-- Memhash

Tỷ giá Memhash sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Memhash thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Memhash là kr0.1489 mỗi Memhash, với tổng vốn hoá thị trường của kr-- ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- Memhash. Khối lượng giao dịch của Memhash đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Memhash là kr--.

Thông tin thêm về Memhash trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Memhash phổ biến nhất là Memhash sang ISK, trong đó mã của Memhash là Memhash. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105361.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2513.92 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93708.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78852.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147021.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 595240.64 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8995472.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 61.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Memhash sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Memhash sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Memhash (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Memhash bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Memhash bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Memhash phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Memhash đến TWD
1 Memhash thành NT$0.03461 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Memhash đến CNY
1 Memhash thành ¥0.008278 CNY
popular info Króna Iceland
Memhash đến ISK
1 Memhash thành kr0.1489 ISK
popular info Đô la Mỹ
Memhash đến USD
1 Memhash thành $0.001147 USD
popular info Euro
Memhash đến EUR
1 Memhash thành €0.001020 EUR
popular info Đô la Canada
Memhash đến CAD
1 Memhash thành C$0.001601 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Memhash đến KRW
1 Memhash thành ₩1.59 KRW
popular info Yên Nhật
Memhash đến JPY
1 Memhash thành ¥0.1662 JPY
popular info Bảng Anh
Memhash đến GBP
1 Memhash thành £0.0008587 GBP
popular info Real Brazil
Memhash đến BRL
1 Memhash thành R$0.006482 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,676,254.04 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr309.4 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr326,479.63 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr21,525.3 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr496.35 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.11 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr96.27 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,046.41 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr254.13 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001885 ISK

Bảng chuyển đổi từ Memhash sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Memhash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 Memhash thành Króna Iceland đã thay đổi -0.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.1514 ISK và mức thấp nhất là 0.1481 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 Memhash là kr0.1125 ISK , thay đổi +32.37% so với giá hiện tại. Memhash đã thay đổi
+kr
0.04510ISK
, tương đương mức thay đổi +43.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 Memhashkr0.07445kr0.07447
-0.02%
1 Memhashkr0.1489kr0.1489
-0.02%
5 Memhashkr0.7445kr0.7447
-0.02%
10 Memhashkr1.49kr1.49
-0.02%
50 Memhashkr7.45kr7.45
-0.02%
100 Memhashkr14.89kr14.89
-0.02%
500 Memhashkr74.45kr74.47
-0.02%
1000 Memhashkr148.91kr148.94
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp Memhash/ISK

1 Memhash bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Memhash (Memhash) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1489.
Tôi có thể mua bao nhiêu Memhash với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.72 Memhash đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Memhash sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Memhash sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Memhash bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 33.58 Memhash, trong khi 5 Memhash sẽ có giá khoảng 0.7445ISK.
Giá cao nhất của Memhash/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Memhash tính theo ISK là kr2.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Memhash/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Memhash tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Memhash (Memhash) đã giảm 0.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Memhash (Memhash) đã tăng 32.37% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Memhash thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Memhash và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Memhash/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Memhash hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Memhash/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Memhash/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Memhash/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Memhash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.