Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105721.12 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105721.12 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105721.12 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MENDI thành HKD
MENDI/HKD: 1 MENDI = 0.1043 HKD. Giá chuyển đổi 1 Mendi Finance (MENDI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1043 HKD hôm nay.

MENDI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MENDI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MENDI hiện có giá trị là 0.1043 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MENDI hiện có giá 0.1043 HKD, nghĩa là mua 5 MENDI sẽ mất 0.5213 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 9.59 MENDI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 47.96 MENDI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MENDI sang HKD
Chuyển đổi HKD sang MENDI
Mendi Finance
Đô la Hồng Kông
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MENDI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Mendi Finance tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MENDI sang HKD, lên đến 10000 MENDI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Mendi Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MENDI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Mendi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MENDI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MENDI/HKD
MENDI/HKD: 1 MENDI = 0.1043 HKD; 2025/06/13 22:23:21
Trong 1D vừa qua, Mendi Finance đã thay đổi -4.26% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mendi Finance(MENDI) đã thay đổi -4.26% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MENDI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MENDI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Mendi Finance/HKD
Giá Mendi Finance cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.1191 HKD trong khi giá Mendi Finance thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.09189 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mendi Finance theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MENDI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1087 HKD | 0.1191 HKD | 0.2199 HKD | 0.2496 HKD |
Thấp | 0.09917 HKD | 0.09189 HKD | 0.09189 HKD | 0.09189 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.26% | -12.45% | -35.74% | -50.63% |
Thông tin Mendi Finance
Số liệu thị trường MENDI sang HKD
MENDI/HKD:
HK$0.1043
Khối lượng MENDI 24 giờ:
HK$20,343.67
Vốn hóa thị trường MENDI:
--
Nguồn cung lưu hành MENDI:
0 MENDI
Tỷ giá MENDI sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mendi Finance thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mendi Finance là HK$0.1043 mỗi MENDI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MENDI. Khối lượng giao dịch của Mendi Finance đã thay đổi -2.34% (HK$-487.45 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MENDI là HK$20,831.12.
Thông tin thêm về Mendi Finance trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mendi Finance phổ biến nhất là MENDI sang HKD, trong đó mã của Mendi Finance là MENDI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77447.68 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142847.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582944.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053651.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MENDI sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MENDI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MENDI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MENDI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MENDI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mendi Finance phổ biến

MENDI đến TWD
1 MENDI thành NT$0.3926 TWD

MENDI đến CNY
1 MENDI thành ¥0.09543 CNY

MENDI đến USD
1 MENDI thành $0.01328 USD
MENDI đến HKD
1 MENDI thành HK$0.1043 HKD

MENDI đến EUR
1 MENDI thành €0.01150 EUR

MENDI đến CAD
1 MENDI thành C$0.01805 CAD

MENDI đến KRW
1 MENDI thành ₩18.15 KRW

MENDI đến JPY
1 MENDI thành ¥1.91 JPY

MENDI đến GBP
1 MENDI thành £0.009784 GBP

MENDI đến BRL
1 MENDI thành R$0.07365 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$830,512.78 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$20,160.66 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,159.68 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$16.84 HKD

SUI đến HKD
1 SUI thành HK$24.14 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.41 HKD

PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}8778 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$5,134.37 HKD

PI đến HKD
1 PI thành HK$4.49 HKD

ADA đến HKD
1 ADA thành HK$5.03 HKD
Bảng chuyển đổi từ MENDI sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Mendi Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MENDI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -12.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.26%, đạt mức cao nhất là 0.1087 HKD và mức thấp nhất là 0.09917 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MENDI là HK$0.1621 HKD , thay đổi -35.74% so với giá hiện tại. Mendi Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.42% so với năm trước.
-HK$
1.27HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MENDI | HK$0.05213 | HK$0.05444 | -4.26% |
1 MENDI | HK$0.1043 | HK$0.1089 | -4.26% |
5 MENDI | HK$0.5213 | HK$0.5444 | -4.26% |
10 MENDI | HK$1.04 | HK$1.09 | -4.26% |
50 MENDI | HK$5.21 | HK$5.44 | -4.26% |
100 MENDI | HK$10.43 | HK$10.89 | -4.26% |
500 MENDI | HK$52.13 | HK$54.44 | -4.26% |
1000 MENDI | HK$104.26 | HK$108.88 | -4.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp MENDI/HKD
1 Mendi Finance bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Mendi Finance (MENDI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1043.
Tôi có thể mua bao nhiêu MENDI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.59 MENDI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MENDI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MENDI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MENDI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 47.96 MENDI, trong khi 5 MENDI sẽ có giá khoảng 0.5213HKD.
Giá cao nhất của MENDI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MENDI tính theo HKD là HK$4.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MENDI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mendi Finance tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) đã giảm 12.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) đã giảm 35.74% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MENDI thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mendi Finance và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MENDI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MENDI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MENDI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MENDI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MENDI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mendi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mendi Finance: MENDI sang Đô la Mỹ (USD), MENDI sang Euro (EUR), MENDI sang Bảng Anh (GBP), MENDI sang Đô la Canada (CAD), MENDI sang Rupee Ấn Độ (INR), MENDI sang Rupee Pakistan (PKR), MENDI sang Real Brazil (BRL), MENDI sang ...
Giá của Mendi Finance ở Mỹ là $0.01328 USD. Ngoài ra, giá của Mendi Finance là €0.01150 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009784 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01805 CAD ở Canada, ₹1.14 INR ở Ấn Độ, ₨3.76 PKR ở Pakistan, R$0.07365 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mendi Finance phổ biến nhất là MENDI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Mendi Finance (MENDI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1043.
Giá của Mendi Finance ở Mỹ là $0.01328 USD. Ngoài ra, giá của Mendi Finance là €0.01150 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009784 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01805 CAD ở Canada, ₹1.14 INR ở Ấn Độ, ₨3.76 PKR ở Pakistan, R$0.07365 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mendi Finance phổ biến nhất là MENDI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Mendi Finance (MENDI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1043.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
