Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102340.10 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102340.10 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102340.10 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEWC thành MNT
MEWC/MNT: 1 MEWC = 0.2040 MNT. Giá chuyển đổi 1 Meowcoin (MEWC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.2040 MNT hôm nay.

MEWC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEWC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meowcoin (MEWC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEWC hiện có giá trị là 0.2040 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEWC hiện có giá 0.2040 MNT, nghĩa là mua 5 MEWC sẽ mất 1.02 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 4.9 MEWC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 24.52 MEWC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEWC sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MEWC
Meowcoin
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEWC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Meowcoin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEWC sang MNT, lên đến 10000 MEWC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Meowcoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MEWC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Meowcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MEWC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEWC/MNT
MEWC/MNT: 1 MEWC = 0.2040 MNT; 2025/06/22 02:46:06
Trong 1D vừa qua, Meowcoin đã thay đổi -2.44% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meowcoin(MEWC) đã thay đổi -2.44% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MEWC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MEWC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Meowcoin/MNT
Giá Meowcoin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.2651 MNT trong khi giá Meowcoin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1869 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meowcoin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEWC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2108 MNT | 0.2651 MNT | 0.5152 MNT | 0.5434 MNT |
Thấp | 0.1869 MNT | 0.1869 MNT | 0.1869 MNT | 0.1869 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.44% | -19.81% | -31.00% | -36.81% |
Thông tin Meowcoin
Số liệu thị trường MEWC sang MNT
MEWC/MNT:
₮0.2040
Khối lượng MEWC 24 giờ:
₮1,006,561.19
Vốn hóa thị trường MEWC:
--
Nguồn cung lưu hành MEWC:
0 MEWC
Tỷ giá MEWC sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meowcoin thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meowcoin là ₮0.2040 mỗi MEWC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEWC. Khối lượng giao dịch của Meowcoin đã thay đổi -85.65% (₮-6,009,122.53 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEWC là ₮7,015,683.72.
Thông tin thêm về Meowcoin trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meowcoin phổ biến nhất là MEWC sang MNT, trong đó mã của Meowcoin là MEWC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEWC sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEWC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MEWC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEWC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEWC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Meowcoin phổ biến

MEWC đến TWD
1 MEWC thành NT$0.001776 TWD

MEWC đến CNY
1 MEWC thành ¥0.0004311 CNY

MEWC đến USD
1 MEWC thành $0.{4}6002 USD

MEWC đến EUR
1 MEWC thành €0.{4}5208 EUR

MEWC đến CAD
1 MEWC thành C$0.{4}8242 CAD

MEWC đến KRW
1 MEWC thành ₩0.08242 KRW

MEWC đến JPY
1 MEWC thành ¥0.008770 JPY
MEWC đến MNT
1 MEWC thành ₮0.2040 MNT

MEWC đến GBP
1 MEWC thành £0.{4}4460 GBP

MEWC đến BRL
1 MEWC thành R$0.0003309 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

KAI đến MNT
1 KAI thành ₮24.5 MNT

FUN đến MNT
1 FUN thành ₮24.3 MNT

VELO đến MNT
1 VELO thành ₮39.18 MNT

LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮2,211.42 MNT

XCN đến MNT
1 XCN thành ₮45.35 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮346,953,673.48 MNT

BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮21.38 MNT

RESOLV đến MNT
1 RESOLV thành ₮628.62 MNT

SWEAT đến MNT
1 SWEAT thành ₮9.29 MNT

ROAM đến MNT
1 ROAM thành ₮526.18 MNT
Bảng chuyển đổi từ MEWC sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Meowcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEWC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -19.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.44%, đạt mức cao nhất là 0.2108 MNT và mức thấp nhất là 0.1869 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MEWC là ₮0.2956 MNT , thay đổi -31.00% so với giá hiện tại. Meowcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.06% so với năm trước.
-₮
0.1887MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEWC | ₮0.1020 | ₮0.1045 | -2.44% |
1 MEWC | ₮0.2040 | ₮0.2091 | -2.44% |
5 MEWC | ₮1.02 | ₮1.05 | -2.44% |
10 MEWC | ₮2.04 | ₮2.09 | -2.44% |
50 MEWC | ₮10.2 | ₮10.45 | -2.44% |
100 MEWC | ₮20.4 | ₮20.91 | -2.44% |
500 MEWC | ₮101.98 | ₮104.53 | -2.44% |
1000 MEWC | ₮203.96 | ₮209.05 | -2.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEWC/MNT
1 Meowcoin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Meowcoin (MEWC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.2040.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEWC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.9 MEWC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEWC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEWC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEWC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 24.52 MEWC, trong khi 5 MEWC sẽ có giá khoảng 1.02MNT.
Giá cao nhất của MEWC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEWC tính theo MNT là ₮198,402,648.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEWC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meowcoin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meowcoin (MEWC) đã giảm 19.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meowcoin (MEWC) đã giảm 31.00% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEWC thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meowcoin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEWC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEWC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEWC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEWC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEWC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meowcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meowcoin: MEWC sang Đô la Mỹ (USD), MEWC sang Euro (EUR), MEWC sang Bảng Anh (GBP), MEWC sang Đô la Canada (CAD), MEWC sang Rupee Ấn Độ (INR), MEWC sang Rupee Pakistan (PKR), MEWC sang Real Brazil (BRL), MEWC sang ...
Giá của Meowcoin ở Mỹ là $0.{4}6002 USD. Ngoài ra, giá của Meowcoin là €0.{4}5208 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4460 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8242 CAD ở Canada, ₹0.005198 INR ở Ấn Độ, ₨0.01704 PKR ở Pakistan, R$0.0003309 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meowcoin phổ biến nhất là MEWC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Meowcoin (MEWC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.2040.
Giá của Meowcoin ở Mỹ là $0.{4}6002 USD. Ngoài ra, giá của Meowcoin là €0.{4}5208 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4460 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8242 CAD ở Canada, ₹0.005198 INR ở Ấn Độ, ₨0.01704 PKR ở Pakistan, R$0.0003309 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meowcoin phổ biến nhất là MEWC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Meowcoin (MEWC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.2040.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
