Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MTS thành GBP

MTS/GBP: 1 MTS = 0.0003487 GBP. Giá chuyển đổi 1 META PLUS TOKEN (MTS) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0003487 GBP hôm nay.
MTS
MTS
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTS/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi META PLUS TOKEN (MTS) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTS hiện có giá trị là 0.0003487 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTS hiện có giá 0.0003487 GBP, nghĩa là mua 5 MTS sẽ mất 0.001743 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 2,867.96 MTS và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 14,339.78 MTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MTS sang GBP

Chuyển đổi GBP sang MTS

META PLUS TOKEN
Bảng Anh
1 MTS
0.0003487  GBP
Đổi 1 MTS sang 0.0003487 GBP
2 MTS
0.0006974  GBP
Đổi 2 MTS sang 0.0006974 GBP
5 MTS
0.001743  GBP
Đổi 5 MTS sang 0.001743 GBP
10 MTS
0.003487  GBP
Đổi 10 MTS sang 0.003487 GBP
20 MTS
0.006974  GBP
Đổi 20 MTS sang 0.006974 GBP
50 MTS
0.01743  GBP
Đổi 50 MTS sang 0.01743 GBP
100 MTS
0.03487  GBP
Đổi 100 MTS sang 0.03487 GBP
200 MTS
0.06974  GBP
Đổi 200 MTS sang 0.06974 GBP
500 MTS
0.1743  GBP
Đổi 500 MTS sang 0.1743 GBP
1000 MTS
0.3487  GBP
Đổi 1000 MTS sang 0.3487 GBP
5000 MTS
1.74  GBP
Đổi 5000 MTS sang 1.74 GBP
10000 MTS
3.49  GBP
Đổi 10000 MTS sang 3.49 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTS thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của META PLUS TOKEN tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTS sang GBP, lên đến 10000 MTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
META PLUS TOKEN
1 GBP
2,867.96 MTS
Đổi 1 GBP sang 2,867.96 MTS
10 GBP
28,679.55 MTS
Đổi 10 GBP sang 28,679.55 MTS
50 GBP
143,397.77 MTS
Đổi 50 GBP sang 143,397.77 MTS
100 GBP
286,795.53 MTS
Đổi 100 GBP sang 286,795.53 MTS
200 GBP
573,591.06 MTS
Đổi 200 GBP sang 573,591.06 MTS
500 GBP
1,433,977.66 MTS
Đổi 500 GBP sang 1,433,977.66 MTS
1000 GBP
2,867,955.32 MTS
Đổi 1000 GBP sang 2,867,955.32 MTS
2000 GBP
5,735,910.63 MTS
Đổi 2000 GBP sang 5,735,910.63 MTS
5000 GBP
14,339,776.58 MTS
Đổi 5000 GBP sang 14,339,776.58 MTS
10000 GBP
28,679,553.16 MTS
Đổi 10000 GBP sang 28,679,553.16 MTS
50000 GBP
143,397,765.8 MTS
Đổi 50000 GBP sang 143,397,765.8 MTS
100000 GBP
286,795,531.61 MTS
Đổi 100000 GBP sang 286,795,531.61 MTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MTS toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo META PLUS TOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MTS, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MTS/GBP

MTS/GBP: 1 MTS = 0.0003487 GBP; 2025/10/06 19:54:12
Trong 1D vừa qua, META PLUS TOKEN đã thay đổi -32.85% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy META PLUS TOKEN(MTS) đã thay đổi -32.85% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MTS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MTS sang GBP: Biến động và thay đổi giá của META PLUS TOKEN/GBP

Giá META PLUS TOKEN cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.001172 GBP trong khi giá META PLUS TOKEN thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0002374 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá META PLUS TOKEN theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTS theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0005193 GBP
0.001172 GBP
0.002991 GBP
0.002991 GBP
Thấp
0.0003485 GBP
0.0002374 GBP
0.0002374 GBP
0.0002374 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-32.85%
-29.86%
-64.17%
-70.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MTS (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTS bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin META PLUS TOKEN

Số liệu thị trường MTS sang GBP

MTS/GBP:
£0.0003487
Khối lượng MTS 24 giờ:
£13.05
Vốn hóa thị trường MTS:
--
Nguồn cung lưu hành MTS:
0 MTS

Tỷ giá MTS sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi META PLUS TOKEN thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của META PLUS TOKEN là £0.0003487 mỗi MTS, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTS. Khối lượng giao dịch của META PLUS TOKEN đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTS là £13.05.

Thông tin thêm về META PLUS TOKEN trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá META PLUS TOKEN phổ biến nhất là MTS sang GBP, trong đó mã của META PLUS TOKEN là MTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MTS sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MTS sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi META PLUS TOKEN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MTS đến TWD
1 MTS thành NT$0.01434 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MTS đến CNY
1 MTS thành ¥0.003356 CNY
popular info Đô la Mỹ
MTS đến USD
1 MTS thành $0.0004702 USD
popular info Euro
MTS đến EUR
1 MTS thành €0.0004014 EUR
popular info Đô la Canada
MTS đến CAD
1 MTS thành C$0.0006559 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MTS đến KRW
1 MTS thành ₩0.6630 KRW
popular info Yên Nhật
MTS đến JPY
1 MTS thành ¥0.07065 JPY
popular info Bảng Anh
MTS đến GBP
1 MTS thành £0.0003487 GBP
popular info Real Brazil
MTS đến BRL
1 MTS thành R$0.002497 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £906.98 GBP
other assets Aster
ASTER đến GBP
1 ASTER thành £1.54 GBP
other assets ChainOpera AI
COAI đến GBP
1 COAI thành £1.75 GBP
other assets PancakeSwap
CAKE đến GBP
1 CAKE thành £2.83 GBP
other assets Zeus Network
ZEUS đến GBP
1 ZEUS thành £0.09065 GBP
other assets RICE AI
RICE đến GBP
1 RICE thành £0.09691 GBP
other assets AriaAI
ARIA đến GBP
1 ARIA thành £0.1361 GBP
other assets PINGPONG
PINGPONG đến GBP
1 PINGPONG thành £0.09049 GBP
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến GBP
1 ALPINE thành £1.24 GBP
other assets StakeStone
STO đến GBP
1 STO thành £0.1024 GBP

Bảng chuyển đổi từ MTS sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của META PLUS TOKEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTS thành Bảng Anh đã thay đổi -29.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -32.85%, đạt mức cao nhất là 0.0005193 GBP và mức thấp nhất là 0.0003485 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MTS là £0.0009732 GBP , thay đổi -64.17% so với giá hiện tại. META PLUS TOKEN đã thay đổi
-£
0.007278GBP
, tương đương mức thay đổi -95.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MTS
£0.0001743£0.0002596
-32.85%
1 MTS
£0.0003487£0.0005193
-32.85%
5 MTS
£0.001743£0.002596
-32.85%
10 MTS
£0.003487£0.005193
-32.85%
50 MTS
£0.01743£0.02596
-32.85%
100 MTS
£0.03487£0.05193
-32.85%
500 MTS
£0.1743£0.2596
-32.85%
1000 MTS
£0.3487£0.5193
-32.85%

Câu Hỏi Thường Gặp MTS/GBP

1 META PLUS TOKEN bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 META PLUS TOKEN (MTS) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0003487.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTS với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,867.96 MTS đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTS sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTS sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTS bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 14,339.78 MTS, trong khi 5 MTS sẽ có giá khoảng 0.001743GBP.
Giá cao nhất của MTS/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTS tính theo GBP là £0.03850. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTS/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của META PLUS TOKEN tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi META PLUS TOKEN (MTS) đã giảm 29.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi META PLUS TOKEN (MTS) đã giảm 64.17% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTS thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa META PLUS TOKEN và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTS/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTS/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTS/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTS/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của META PLUS TOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp META PLUS TOKEN: MTS sang Đô la Mỹ (USD), MTS sang Euro (EUR), MTS sang Bảng Anh (GBP), MTS sang Đô la Canada (CAD), MTS sang Rupee Ấn Độ (INR), MTS sang Rupee Pakistan (PKR), MTS sang Real Brazil (BRL), MTS sang ...
Giá của META PLUS TOKEN ở Mỹ là $0.0004702 USD. Ngoài ra, giá của META PLUS TOKEN là €0.0004014 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003487 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006559 CAD ở Canada, ₹0.04172 INR ở Ấn Độ, ₨0.1323 PKR ở Pakistan, R$0.002497 BRL ở Brazil, ...
Cặp META PLUS TOKEN phổ biến nhất là MTS sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 META PLUS TOKEN (MTS) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0003487.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.