Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.41 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.41 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.41 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BEAT thành EUR
BEAT/EUR: 1 BEAT = 0.{4}3187 EUR. Giá chuyển đổi 1 MetaBeat (BEAT) thành Euro (EUR) là 0.{4}3187 EUR hôm nay.

BEAT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BEAT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaBeat (BEAT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BEAT hiện có giá trị là 0.{4}3187 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BEAT hiện có giá 0.{4}3187 EUR, nghĩa là mua 5 BEAT sẽ mất 0.0001593 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 31,378.02 BEAT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 156,890.1 BEAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BEAT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang BEAT
MetaBeat
Euro
1 BEAT
0.{4}3187 EUR
Đổi 1 BEAT sang 0.{4}3187 EUR
2 BEAT
0.{4}6374 EUR
Đổi 2 BEAT sang 0.{4}6374 EUR
5 BEAT
0.0001593 EUR
Đổi 5 BEAT sang 0.0001593 EUR
10 BEAT
0.0003187 EUR
Đổi 10 BEAT sang 0.0003187 EUR
20 BEAT
0.0006374 EUR
Đổi 20 BEAT sang 0.0006374 EUR
50 BEAT
0.001593 EUR
Đổi 50 BEAT sang 0.001593 EUR
100 BEAT
0.003187 EUR
Đổi 100 BEAT sang 0.003187 EUR
200 BEAT
0.006374 EUR
Đổi 200 BEAT sang 0.006374 EUR
500 BEAT
0.01593 EUR
Đổi 500 BEAT sang 0.01593 EUR
1000 BEAT
0.03187 EUR
Đổi 1000 BEAT sang 0.03187 EUR
5000 BEAT
0.1593 EUR
Đổi 5000 BEAT sang 0.1593 EUR
10000 BEAT
0.3187 EUR
Đổi 10000 BEAT sang 0.3187 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BEAT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MetaBeat tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BEAT sang EUR, lên đến 10000 BEAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MetaBeat
1 EUR
31,378.02 BEAT
Đổi 1 EUR sang 31,378.02 BEAT
10 EUR
313,780.2 BEAT
Đổi 10 EUR sang 313,780.2 BEAT
50 EUR
1,568,900.98 BEAT
Đổi 50 EUR sang 1,568,900.98 BEAT
100 EUR
3,137,801.97 BEAT
Đổi 100 EUR sang 3,137,801.97 BEAT
200 EUR
6,275,603.94 BEAT
Đổi 200 EUR sang 6,275,603.94 BEAT
500 EUR
15,689,009.84 BEAT
Đổi 500 EUR sang 15,689,009.84 BEAT
1000 EUR
31,378,019.68 BEAT
Đổi 1000 EUR sang 31,378,019.68 BEAT
2000 EUR
62,756,039.35 BEAT
Đổi 2000 EUR sang 62,756,039.35 BEAT
5000 EUR
156,890,098.38 BEAT
Đổi 5000 EUR sang 156,890,098.38 BEAT
10000 EUR
313,780,196.77 BEAT
Đổi 10000 EUR sang 313,780,196.77 BEAT
50000 EUR
1,568,900,983.83 BEAT
Đổi 50000 EUR sang 1,568,900,983.83 BEAT
100000 EUR
3,137,801,967.67 BEAT
Đổi 100000 EUR sang 3,137,801,967.67 BEAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BEAT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MetaBeat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BEAT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BEAT/EUR
BEAT/EUR: 1 BEAT = 0.{4}3187 EUR; 2025/10/04 23:37:57
Trong 1D vừa qua, MetaBeat đã thay đổi -6.54% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaBeat(BEAT) đã thay đổi -6.54% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BEAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BEAT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MetaBeat/EUR
Giá MetaBeat cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}6296 EUR trong khi giá MetaBeat thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}2949 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaBeat theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BEAT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3410 EUR | 0.{4}6296 EUR | 0.0002435 EUR | 0.0008274 EUR |
Thấp | 0.{4}3126 EUR | 0.{4}2949 EUR | 0.{4}1577 EUR | 0.{4}1577 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.54% | -15.03% | -77.07% | -90.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BEAT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BEAT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BEAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MetaBeat
Số liệu thị trường BEAT sang EUR
BEAT/EUR:
€0.{4}3187
Khối lượng BEAT 24 giờ:
€76.92
Vốn hóa thị trường BEAT:
€42,809.38
Nguồn cung lưu hành BEAT:
1.34B BEAT
Tỷ giá BEAT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaBeat thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaBeat là €0.{4}3187 mỗi BEAT, với tổng vốn hoá thị trường của €42,809.38 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,343,273,500 BEAT. Khối lượng giao dịch của MetaBeat đã thay đổi -67.95% (€-163.05 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BEAT là €239.97.
Thông tin thêm về MetaBeat trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaBeat phổ biến nhất là BEAT sang EUR, trong đó mã của MetaBeat là BEAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BEAT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BEAT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MetaBeat phổ biến

BEAT đến TWD
1 BEAT thành NT$0.001137 TWD

BEAT đến CNY
1 BEAT thành ¥0.0002667 CNY

BEAT đến USD
1 BEAT thành $0.{4}3741 USD

BEAT đến EUR
1 BEAT thành €0.{4}3187 EUR

BEAT đến CAD
1 BEAT thành C$0.{4}5225 CAD

BEAT đến KRW
1 BEAT thành ₩0.05266 KRW

BEAT đến JPY
1 BEAT thành ¥0.005516 JPY

BEAT đến GBP
1 BEAT thành £0.{4}2776 GBP

BEAT đến BRL
1 BEAT thành R$0.0001996 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8855 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7341 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €5.01 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7316 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02391 EUR

FTN đến EUR
1 FTN thành €1.72 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1067 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €189.97 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2300 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1435 EUR
Bảng chuyển đổi từ BEAT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của MetaBeat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BEAT thành Euro đã thay đổi -15.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.54%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3410 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}3126 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BEAT là €0.0001390 EUR , thay đổi -77.07% so với giá hiện tại. MetaBeat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.59% so với năm trước.
-€
0.001292EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BEAT | €0.{4}1593 | €0.{4}1705 | -6.54% |
1 BEAT | €0.{4}3187 | €0.{4}3410 | -6.54% |
5 BEAT | €0.0001593 | €0.0001705 | -6.54% |
10 BEAT | €0.0003187 | €0.0003410 | -6.54% |
50 BEAT | €0.001593 | €0.001705 | -6.54% |
100 BEAT | €0.003187 | €0.003410 | -6.54% |
500 BEAT | €0.01593 | €0.01705 | -6.54% |
1000 BEAT | €0.03187 | €0.03410 | -6.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp BEAT/EUR
1 MetaBeat bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MetaBeat (BEAT) trong Euro (EUR) là €0.{4}3187.
Tôi có thể mua bao nhiêu BEAT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31,378.02 BEAT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BEAT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BEAT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BEAT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 156,890.1 BEAT, trong khi 5 BEAT sẽ có giá khoảng 0.0001593EUR.
Giá cao nhất của BEAT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BEAT tính theo EUR là €0.08000. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BEAT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaBeat tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaBeat (BEAT) đã giảm 15.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaBeat (BEAT) đã giảm 77.07% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BEAT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaBeat và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BEAT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BEAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BEAT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BEAT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BEAT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaBeat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetaBeat: BEAT sang Đô la Mỹ (USD), BEAT sang Euro (EUR), BEAT sang Bảng Anh (GBP), BEAT sang Đô la Canada (CAD), BEAT sang Rupee Ấn Độ (INR), BEAT sang Rupee Pakistan (PKR), BEAT sang Real Brazil (BRL), BEAT sang ...
Giá của MetaBeat ở Mỹ là $0.{4}3741 USD. Ngoài ra, giá của MetaBeat là €0.{4}3187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2776 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5225 CAD ở Canada, ₹0.003320 INR ở Ấn Độ, ₨0.01052 PKR ở Pakistan, R$0.0001996 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaBeat phổ biến nhất là BEAT sang Euro(EUR). Giá của 1 MetaBeat (BEAT) ở Euro (EUR) là €0.{4}3187.
Giá của MetaBeat ở Mỹ là $0.{4}3741 USD. Ngoài ra, giá của MetaBeat là €0.{4}3187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2776 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5225 CAD ở Canada, ₹0.003320 INR ở Ấn Độ, ₨0.01052 PKR ở Pakistan, R$0.0001996 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaBeat phổ biến nhất là BEAT sang Euro(EUR). Giá của 1 MetaBeat (BEAT) ở Euro (EUR) là €0.{4}3187.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.