Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122913.16 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122913.16 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122913.16 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi METANIA thành KWD
METANIA/KWD: 1 METANIA = 0.003964 KWD. Giá chuyển đổi 1 MetaniaGames v2 (METANIA) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.003964 KWD hôm nay.

METANIA
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METANIA/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaniaGames v2 (METANIA) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METANIA hiện có giá trị là 0.003964 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METANIA hiện có giá 0.003964 KWD, nghĩa là mua 5 METANIA sẽ mất 0.01982 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 252.26 METANIA và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,261.31 METANIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi METANIA sang KWD
Chuyển đổi KWD sang METANIA
MetaniaGames v2
Dinar Kuwait
1 METANIA
0.003964 KWD
Đổi 1 METANIA sang 0.003964 KWD
2 METANIA
0.007928 KWD
Đổi 2 METANIA sang 0.007928 KWD
5 METANIA
0.01982 KWD
Đổi 5 METANIA sang 0.01982 KWD
10 METANIA
0.03964 KWD
Đổi 10 METANIA sang 0.03964 KWD
20 METANIA
0.07928 KWD
Đổi 20 METANIA sang 0.07928 KWD
50 METANIA
0.1982 KWD
Đổi 50 METANIA sang 0.1982 KWD
100 METANIA
0.3964 KWD
Đổi 100 METANIA sang 0.3964 KWD
200 METANIA
0.7928 KWD
Đổi 200 METANIA sang 0.7928 KWD
500 METANIA
1.98 KWD
Đổi 500 METANIA sang 1.98 KWD
1000 METANIA
3.96 KWD
Đổi 1000 METANIA sang 3.96 KWD
5000 METANIA
19.82 KWD
Đổi 5000 METANIA sang 19.82 KWD
10000 METANIA
39.64 KWD
Đổi 10000 METANIA sang 39.64 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METANIA thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của MetaniaGames v2 tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METANIA sang KWD, lên đến 10000 METANIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
MetaniaGames v2
1 KWD
252.26 METANIA
Đổi 1 KWD sang 252.26 METANIA
10 KWD
2,522.62 METANIA
Đổi 10 KWD sang 2,522.62 METANIA
50 KWD
12,613.08 METANIA
Đổi 50 KWD sang 12,613.08 METANIA
100 KWD
25,226.16 METANIA
Đổi 100 KWD sang 25,226.16 METANIA
200 KWD
50,452.32 METANIA
Đổi 200 KWD sang 50,452.32 METANIA
500 KWD
126,130.81 METANIA
Đổi 500 KWD sang 126,130.81 METANIA
1000 KWD
252,261.62 METANIA
Đổi 1000 KWD sang 252,261.62 METANIA
2000 KWD
504,523.23 METANIA
Đổi 2000 KWD sang 504,523.23 METANIA
5000 KWD
1,261,308.08 METANIA
Đổi 5000 KWD sang 1,261,308.08 METANIA
10000 KWD
2,522,616.17 METANIA
Đổi 10000 KWD sang 2,522,616.17 METANIA
50000 KWD
12,613,080.84 METANIA
Đổi 50000 KWD sang 12,613,080.84 METANIA
100000 KWD
25,226,161.69 METANIA
Đổi 100000 KWD sang 25,226,161.69 METANIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành METANIA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo MetaniaGames v2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang METANIA, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ METANIA/KWD
METANIA/KWD: 1 METANIA = 0.003964 KWD; 2025/10/05 16:53:18
Trong 1D vừa qua, MetaniaGames v2 đã thay đổi +0.17% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaniaGames v2(METANIA) đã thay đổi +0.17% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành METANIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi METANIA sang KWD: Biến động và thay đổi giá của MetaniaGames v2/KWD
Giá MetaniaGames v2 cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.006163 KWD trong khi giá MetaniaGames v2 thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.003949 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaniaGames v2 theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METANIA theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003979 KWD | 0.006163 KWD | 0.01069 KWD | 0.01677 KWD |
Thấp | 0.003949 KWD | 0.003949 KWD | 0.003949 KWD | 0.003943 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.17% | -35.62% | -61.50% | -65.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua METANIA (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METANIA bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METANIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MetaniaGames v2
Số liệu thị trường METANIA sang KWD
METANIA/KWD:
د.ك0.003964
Khối lượng METANIA 24 giờ:
د.ك94,608.95
Vốn hóa thị trường METANIA:
--
Nguồn cung lưu hành METANIA:
0 METANIA
Tỷ giá METANIA sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaniaGames v2 thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaniaGames v2 là د.ك0.003964 mỗi METANIA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METANIA. Khối lượng giao dịch của MetaniaGames v2 đã thay đổi +53.20% (د.ك32,855.49 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METANIA là د.ك61,753.46.
Thông tin thêm về MetaniaGames v2 trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaniaGames v2 phổ biến nhất là METANIA sang KWD, trong đó mã của MetaniaGames v2 là METANIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi METANIA sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi METANIA sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MetaniaGames v2 phổ biến

METANIA đến TWD
1 METANIA thành NT$0.3939 TWD

METANIA đến CNY
1 METANIA thành ¥0.09220 CNY
METANIA đến KWD
1 METANIA thành د.ك0.003964 KWD

METANIA đến USD
1 METANIA thành $0.01294 USD

METANIA đến EUR
1 METANIA thành €0.01102 EUR

METANIA đến CAD
1 METANIA thành C$0.01807 CAD

METANIA đến KRW
1 METANIA thành ₩18.21 KRW

METANIA đến JPY
1 METANIA thành ¥1.91 JPY

METANIA đến GBP
1 METANIA thành £0.009534 GBP

METANIA đến BRL
1 METANIA thành R$0.06905 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك37,714.14 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,390.14 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك70.57 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.9205 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.07851 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.1 KWD

SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}3877 KWD

LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك6.9 KWD

ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.2615 KWD

TUT đến KWD
1 TUT thành د.ك0.03475 KWD
Bảng chuyển đổi từ METANIA sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của MetaniaGames v2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METANIA thành Dinar Kuwait đã thay đổi -35.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.003979 KWD và mức thấp nhất là 0.003949 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 METANIA là د.ك0.01029 KWD , thay đổi -61.50% so với giá hiện tại. MetaniaGames v2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.61% so với năm trước.
+د.ك
0.003962KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METANIA | د.ك0.001982 | د.ك0.001979 | +0.17% |
1 METANIA | د.ك0.003964 | د.ك0.003957 | +0.17% |
5 METANIA | د.ك0.01982 | د.ك0.01979 | +0.17% |
10 METANIA | د.ك0.03964 | د.ك0.03957 | +0.17% |
50 METANIA | د.ك0.1982 | د.ك0.1979 | +0.17% |
100 METANIA | د.ك0.3964 | د.ك0.3957 | +0.17% |
500 METANIA | د.ك1.98 | د.ك1.98 | +0.17% |
1000 METANIA | د.ك3.96 | د.ك3.96 | +0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp METANIA/KWD
1 MetaniaGames v2 bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 MetaniaGames v2 (METANIA) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003964.
Tôi có thể mua bao nhiêu METANIA với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 252.26 METANIA đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METANIA sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METANIA sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METANIA bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,261.31 METANIA, trong khi 5 METANIA sẽ có giá khoảng 0.01982KWD.
Giá cao nhất của METANIA/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METANIA tính theo KWD là د.ك0.01677. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METANIA/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaniaGames v2 tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaniaGames v2 (METANIA) đã giảm 35.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaniaGames v2 (METANIA) đã giảm 61.50% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METANIA thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaniaGames v2 và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METANIA/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METANIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METANIA/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METANIA/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METANIA/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaniaGames v2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetaniaGames v2: METANIA sang Đô la Mỹ (USD), METANIA sang Euro (EUR), METANIA sang Bảng Anh (GBP), METANIA sang Đô la Canada (CAD), METANIA sang Rupee Ấn Độ (INR), METANIA sang Rupee Pakistan (PKR), METANIA sang Real Brazil (BRL), METANIA sang ...
Giá của MetaniaGames v2 ở Mỹ là $0.01294 USD. Ngoài ra, giá của MetaniaGames v2 là €0.01102 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009534 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01807 CAD ở Canada, ₹1.15 INR ở Ấn Độ, ₨3.64 PKR ở Pakistan, R$0.06905 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaniaGames v2 phổ biến nhất là METANIA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 MetaniaGames v2 (METANIA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003964.
Giá của MetaniaGames v2 ở Mỹ là $0.01294 USD. Ngoài ra, giá của MetaniaGames v2 là €0.01102 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009534 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01807 CAD ở Canada, ₹1.15 INR ở Ấn Độ, ₨3.64 PKR ở Pakistan, R$0.06905 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaniaGames v2 phổ biến nhất là METANIA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 MetaniaGames v2 (METANIA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003964.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.