Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METANO thành ISK

METANO/ISK: 1 METANO = 0.01090 ISK. Giá chuyển đổi 1 Metano (METANO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01090 ISK hôm nay.
METANO
METANO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METANO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metano (METANO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METANO hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METANO hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 METANO sẽ mất 0.05 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 91.78 METANO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 458.91 METANO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METANO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang METANO

Metano
Króna Iceland
1 METANO
0.01090  ISK
2 METANO
0.02179  ISK
5 METANO
0.05448  ISK
10 METANO
0.1090  ISK
20 METANO
0.2179  ISK
50 METANO
0.5448  ISK
100 METANO
1.09  ISK
200 METANO
2.18  ISK
500 METANO
5.45  ISK
1000 METANO
10.9  ISK
5000 METANO
54.48  ISK
10000 METANO
108.95  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METANO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Metano tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METANO sang ISK, lên đến 10000 METANO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Metano
50 ISK
4,589.06 METANO
100 ISK
9,178.12 METANO
200 ISK
18,356.24 METANO
500 ISK
45,890.6 METANO
1000 ISK
91,781.19 METANO
2000 ISK
183,562.39 METANO
5000 ISK
458,905.97 METANO
10000 ISK
917,811.94 METANO
50000 ISK
4,589,059.7 METANO
100000 ISK
9,178,119.4 METANO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành METANO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Metano đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang METANO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METANO/ISK

METANO/ISK: 1 METANO = 0.01090 ISK; 2025/06/10 03:16:53
Trong 1D vừa qua, Metano đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metano(METANO) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành METANO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METANO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Metano/ISK

Giá Metano cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04148 ISK trong khi giá Metano thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01089 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metano theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METANO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01090 ISK
0.04148 ISK
0.04148 ISK
0.04148 ISK
Thấp
0.01089 ISK
0.01089 ISK
0.01088 ISK
0.006832 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-0.00%
-24.30%
-62.95%

Thông tin Metano

Số liệu thị trường METANO sang ISK

METANO/ISK:
kr0.01090
Khối lượng METANO 24 giờ:
kr381.4
Vốn hóa thị trường METANO:
--
Nguồn cung lưu hành METANO:
0 METANO

Tỷ giá METANO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metano thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metano là kr0.01090 mỗi METANO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METANO. Khối lượng giao dịch của Metano đã thay đổi -0.02% (kr-0.08 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METANO là kr381.48.

Thông tin thêm về Metano trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metano phổ biến nhất là METANO sang ISK, trong đó mã của Metano là METANO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110094.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2693.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96332.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81205.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150774.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 611959.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9441271.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METANO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METANO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METANO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METANO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METANO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metano phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METANO đến TWD
1 METANO thành NT$0.002580 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METANO đến CNY
1 METANO thành ¥0.0006199 CNY
popular info Króna Iceland
METANO đến ISK
1 METANO thành kr0.01090 ISK
popular info Đô la Mỹ
METANO đến USD
1 METANO thành $0.{4}8624 USD
popular info Euro
METANO đến EUR
1 METANO thành €0.{4}7566 EUR
popular info Đô la Canada
METANO đến CAD
1 METANO thành C$0.0001182 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METANO đến KRW
1 METANO thành ₩0.1172 KRW
popular info Yên Nhật
METANO đến JPY
1 METANO thành ¥0.01250 JPY
popular info Bảng Anh
METANO đến GBP
1 METANO thành £0.{4}6370 GBP
popular info Real Brazil
METANO đến BRL
1 METANO thành R$0.0004794 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,858,368.52 ISK
other assets MultiversX
EGLD đến ISK
1 EGLD thành kr1,992.29 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr340,062.86 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,169.57 ISK
other assets TrueFi
TRU đến ISK
1 TRU thành kr4.79 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001583 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr430.87 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,845.31 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr24.58 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr89.95 ISK

Bảng chuyển đổi từ METANO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Metano đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METANO thành Króna Iceland đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.01090 ISK và mức thấp nhất là 0.01089 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 METANO là kr0.01439 ISK , thay đổi -24.30% so với giá hiện tại. Metano đã thay đổi
-kr
0.02689ISK
, tương đương mức thay đổi -71.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METANO
kr0.005448kr0.005448
-0.01%
1 METANO
kr0.01090kr0.01090
-0.01%
5 METANO
kr0.05448kr0.05448
-0.01%
10 METANO
kr0.1090kr0.1090
-0.01%
50 METANO
kr0.5448kr0.5448
-0.01%
100 METANO
kr1.09kr1.09
-0.01%
500 METANO
kr5.45kr5.45
-0.01%
1000 METANO
kr10.9kr10.9
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp METANO/ISK

1 Metano bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Metano (METANO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01090.
Tôi có thể mua bao nhiêu METANO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.78 METANO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METANO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METANO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METANO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 458.91 METANO, trong khi 5 METANO sẽ có giá khoảng 0.05448ISK.
Giá cao nhất của METANO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METANO tính theo ISK là kr4,144.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METANO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metano tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metano (METANO) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metano (METANO) đã giảm 24.30% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METANO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metano và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METANO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METANO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METANO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METANO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METANO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metano và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.