Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123907.47 (+1.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123907.47 (+1.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123907.47 (+1.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MVX thành CAD
MVX/CAD: 1 MVX = 0.07275 CAD. Giá chuyển đổi 1 Metavault Trade (MVX) thành Đô la Canada (CAD) là 0.07275 CAD hôm nay.

MVX
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVX/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metavault Trade (MVX) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVX hiện có giá trị là 0.07275 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVX hiện có giá 0.07275 CAD, nghĩa là mua 5 MVX sẽ mất 0.3637 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 13.75 MVX và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 68.73 MVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MVX sang CAD
Chuyển đổi CAD sang MVX
Metavault Trade
Đô la Canada
1 MVX
0.07275 CAD
Đổi 1 MVX sang 0.07275 CAD
2 MVX
0.1455 CAD
Đổi 2 MVX sang 0.1455 CAD
5 MVX
0.3637 CAD
Đổi 5 MVX sang 0.3637 CAD
10 MVX
0.7275 CAD
Đổi 10 MVX sang 0.7275 CAD
20 MVX
1.45 CAD
Đổi 20 MVX sang 1.45 CAD
50 MVX
3.64 CAD
Đổi 50 MVX sang 3.64 CAD
100 MVX
7.27 CAD
Đổi 100 MVX sang 7.27 CAD
200 MVX
14.55 CAD
Đổi 200 MVX sang 14.55 CAD
500 MVX
36.37 CAD
Đổi 500 MVX sang 36.37 CAD
1000 MVX
72.75 CAD
Đổi 1000 MVX sang 72.75 CAD
5000 MVX
363.73 CAD
Đổi 5000 MVX sang 363.73 CAD
10000 MVX
727.45 CAD
Đổi 10000 MVX sang 727.45 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVX thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Metavault Trade tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVX sang CAD, lên đến 10000 MVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Metavault Trade
1 CAD
13.75 MVX
Đổi 1 CAD sang 13.75 MVX
10 CAD
137.47 MVX
Đổi 10 CAD sang 137.47 MVX
50 CAD
687.33 MVX
Đổi 50 CAD sang 687.33 MVX
100 CAD
1,374.66 MVX
Đổi 100 CAD sang 1,374.66 MVX
200 CAD
2,749.31 MVX
Đổi 200 CAD sang 2,749.31 MVX
500 CAD
6,873.28 MVX
Đổi 500 CAD sang 6,873.28 MVX
1000 CAD
13,746.56 MVX
Đổi 1000 CAD sang 13,746.56 MVX
2000 CAD
27,493.12 MVX
Đổi 2000 CAD sang 27,493.12 MVX
5000 CAD
68,732.8 MVX
Đổi 5000 CAD sang 68,732.8 MVX
10000 CAD
137,465.6 MVX
Đổi 10000 CAD sang 137,465.6 MVX
50000 CAD
687,328 MVX
Đổi 50000 CAD sang 687,328 MVX
100000 CAD
1,374,656 MVX
Đổi 100000 CAD sang 1,374,656 MVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành MVX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Metavault Trade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang MVX, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MVX/CAD
MVX/CAD: 1 MVX = 0.07275 CAD; 2025/10/05 02:46:56
Trong 1D vừa qua, Metavault Trade đã thay đổi -1.56% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metavault Trade(MVX) đã thay đổi -1.56% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành MVX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MVX sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Metavault Trade/CAD
Giá Metavault Trade cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.07416 CAD trong khi giá Metavault Trade thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.06702 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metavault Trade theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVX theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07391 CAD | 0.07416 CAD | 0.09831 CAD | 0.1098 CAD |
Thấp | 0.07274 CAD | 0.06702 CAD | 0.06508 CAD | 0.05161 CAD |
Bình thường | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.56% | +6.29% | -19.41% | -32.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MVX (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVX bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metavault Trade
Số liệu thị trường MVX sang CAD
MVX/CAD:
C$0.07275
Khối lượng MVX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MVX:
--
Nguồn cung lưu hành MVX:
0 MVX
Tỷ giá MVX sang CAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metavault Trade thành Đô la Canada đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metavault Trade là C$0.07275 mỗi MVX, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MVX. Khối lượng giao dịch của Metavault Trade đã thay đổi 0.00% (C$0 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVX là C$0.
Thông tin thêm về Metavault Trade trên Bitget
Thông tin Đô la Canada
Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metavault Trade phổ biến nhất là MVX sang CAD, trong đó mã của Metavault Trade là MVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MVX sang CAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MVX sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metavault Trade phổ biến

MVX đến TWD
1 MVX thành NT$1.58 TWD

MVX đến CNY
1 MVX thành ¥0.3713 CNY

MVX đến USD
1 MVX thành $0.05209 USD

MVX đến EUR
1 MVX thành €0.04437 EUR

MVX đến CAD
1 MVX thành C$0.07275 CAD

MVX đến KRW
1 MVX thành ₩73.32 KRW

MVX đến JPY
1 MVX thành ¥7.68 JPY

MVX đến GBP
1 MVX thành £0.03865 GBP

MVX đến BRL
1 MVX thành R$0.2780 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CAD

TUT đến CAD
1 TUT thành C$0.1471 CAD

GST đến CAD
1 GST thành C$0.007297 CAD

REACT đến CAD
1 REACT thành C$0.1340 CAD

RFC đến CAD
1 RFC thành C$0.03910 CAD

ZEN đến CAD
1 ZEN thành C$13.89 CAD

JAGER đến CAD
1 JAGER thành C$0.{8}1397 CAD

ASP đến CAD
1 ASP thành C$0.1741 CAD

SANTOS đến CAD
1 SANTOS thành C$2.82 CAD

LAZIO đến CAD
1 LAZIO thành C$1.57 CAD

PORT3 đến CAD
1 PORT3 thành C$0.08558 CAD
Bảng chuyển đổi từ MVX sang CAD
Tỷ giá hoán đổi của Metavault Trade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVX thành Đô la Canada đã thay đổi +6.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.07391 CAD và mức thấp nhất là 0.07274 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MVX là C$0.09027 CAD , thay đổi -19.41% so với giá hiện tại. Metavault Trade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.01% so với năm trước.
-C$
0.8375CAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MVX | C$0.03637 | C$0.03695 | -1.56% |
1 MVX | C$0.07275 | C$0.07390 | -1.56% |
5 MVX | C$0.3637 | C$0.3695 | -1.56% |
10 MVX | C$0.7275 | C$0.7390 | -1.56% |
50 MVX | C$3.64 | C$3.69 | -1.56% |
100 MVX | C$7.27 | C$7.39 | -1.56% |
500 MVX | C$36.37 | C$36.95 | -1.56% |
1000 MVX | C$72.75 | C$73.9 | -1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp MVX/CAD
1 Metavault Trade bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Metavault Trade (MVX) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.07275.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVX với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.75 MVX đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVX sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVX sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVX bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 68.73 MVX, trong khi 5 MVX sẽ có giá khoảng 0.3637CAD.
Giá cao nhất của MVX/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVX tính theo CAD là C$6.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVX/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metavault Trade tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metavault Trade (MVX) đã tăng 6.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metavault Trade (MVX) đã giảm 19.41% so với Đô la Canada (CAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVX thành CAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metavault Trade và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVX/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVX/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVX/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVX/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metavault Trade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metavault Trade: MVX sang Đô la Mỹ (USD), MVX sang Euro (EUR), MVX sang Bảng Anh (GBP), MVX sang Đô la Canada (CAD), MVX sang Rupee Ấn Độ (INR), MVX sang Rupee Pakistan (PKR), MVX sang Real Brazil (BRL), MVX sang ...
Giá của Metavault Trade ở Mỹ là $0.05209 USD. Ngoài ra, giá của Metavault Trade là €0.04437 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07275 CAD ở Canada, ₹4.62 INR ở Ấn Độ, ₨14.65 PKR ở Pakistan, R$0.2780 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metavault Trade phổ biến nhất là MVX sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Metavault Trade (MVX) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.07275.
Giá của Metavault Trade ở Mỹ là $0.05209 USD. Ngoài ra, giá của Metavault Trade là €0.04437 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07275 CAD ở Canada, ₹4.62 INR ở Ấn Độ, ₨14.65 PKR ở Pakistan, R$0.2780 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metavault Trade phổ biến nhất là MVX sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Metavault Trade (MVX) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.07275.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.