Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122285.59 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122285.59 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122285.59 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTLX thành HNL
MTLX/HNL: 1 MTLX = 33.95 HNL. Giá chuyển đổi 1 Mettalex (MTLX) thành Lempira Honduras (HNL) là 33.95 HNL hôm nay.

MTLX
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTLX/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mettalex (MTLX) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTLX hiện có giá trị là 33.95 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTLX hiện có giá 33.95 HNL, nghĩa là mua 5 MTLX sẽ mất 169.75 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.02946 MTLX và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1473 MTLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTLX sang HNL
Chuyển đổi HNL sang MTLX
Mettalex
Lempira Honduras
1 MTLX
33.95 HNL
Đổi 1 MTLX sang 33.95 HNL
2 MTLX
67.9 HNL
Đổi 2 MTLX sang 67.9 HNL
5 MTLX
169.75 HNL
Đổi 5 MTLX sang 169.75 HNL
10 MTLX
339.49 HNL
Đổi 10 MTLX sang 339.49 HNL
20 MTLX
678.98 HNL
Đổi 20 MTLX sang 678.98 HNL
50 MTLX
1,697.45 HNL
Đổi 50 MTLX sang 1,697.45 HNL
100 MTLX
3,394.91 HNL
Đổi 100 MTLX sang 3,394.91 HNL
200 MTLX
6,789.81 HNL
Đổi 200 MTLX sang 6,789.81 HNL
500 MTLX
16,974.54 HNL
Đổi 500 MTLX sang 16,974.54 HNL
1000 MTLX
33,949.07 HNL
Đổi 1000 MTLX sang 33,949.07 HNL
5000 MTLX
169,745.37 HNL
Đổi 5000 MTLX sang 169,745.37 HNL
10000 MTLX
339,490.74 HNL
Đổi 10000 MTLX sang 339,490.74 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTLX thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Mettalex tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTLX sang HNL, lên đến 10000 MTLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Mettalex
1 HNL
0.02946 MTLX
Đổi 1 HNL sang 0.02946 MTLX
10 HNL
0.2946 MTLX
Đổi 10 HNL sang 0.2946 MTLX
50 HNL
1.47 MTLX
Đổi 50 HNL sang 1.47 MTLX
100 HNL
2.95 MTLX
Đổi 100 HNL sang 2.95 MTLX
200 HNL
5.89 MTLX
Đổi 200 HNL sang 5.89 MTLX
500 HNL
14.73 MTLX
Đổi 500 HNL sang 14.73 MTLX
1000 HNL
29.46 MTLX
Đổi 1000 HNL sang 29.46 MTLX
2000 HNL
58.91 MTLX
Đổi 2000 HNL sang 58.91 MTLX
5000 HNL
147.28 MTLX
Đổi 5000 HNL sang 147.28 MTLX
10000 HNL
294.56 MTLX
Đổi 10000 HNL sang 294.56 MTLX
50000 HNL
1,472.79 MTLX
Đổi 50000 HNL sang 1,472.79 MTLX
100000 HNL
2,945.59 MTLX
Đổi 100000 HNL sang 2,945.59 MTLX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MTLX toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Mettalex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MTLX, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTLX/HNL
MTLX/HNL: 1 MTLX = 33.95 HNL; 2025/10/04 23:31:27
Trong 1D vừa qua, Mettalex đã thay đổi -0.80% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mettalex(MTLX) đã thay đổi -0.80% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MTLX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MTLX sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Mettalex/HNL
Giá Mettalex cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 34.56 HNL trong khi giá Mettalex thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 31.75 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mettalex theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTLX theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 34.22 HNL | 34.56 HNL | 46.2 HNL | 52.67 HNL |
Thấp | 33.77 HNL | 31.75 HNL | 30.79 HNL | 29.92 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.80% | +6.66% | -13.95% | -7.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTLX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTLX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mettalex
Số liệu thị trường MTLX sang HNL
MTLX/HNL:
L33.95
Khối lượng MTLX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MTLX:
L38,124,911.49
Nguồn cung lưu hành MTLX:
1.12M MTLX
Tỷ giá MTLX sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mettalex thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mettalex là L33.95 mỗi MTLX, với tổng vốn hoá thị trường của L38,124,911.49 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,123,003 MTLX. Khối lượng giao dịch của Mettalex đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTLX là L0.
Thông tin thêm về Mettalex trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mettalex phổ biến nhất là MTLX sang HNL, trong đó mã của Mettalex là MTLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTLX sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTLX sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mettalex phổ biến
MTLX đến HNL
1 MTLX thành L33.95 HNL

MTLX đến TWD
1 MTLX thành NT$39.45 TWD

MTLX đến CNY
1 MTLX thành ¥9.25 CNY

MTLX đến USD
1 MTLX thành $1.3 USD

MTLX đến EUR
1 MTLX thành €1.11 EUR

MTLX đến CAD
1 MTLX thành C$1.81 CAD

MTLX đến KRW
1 MTLX thành ₩1,826.84 KRW

MTLX đến JPY
1 MTLX thành ¥191.36 JPY

MTLX đến GBP
1 MTLX thành £0.9630 GBP

MTLX đến BRL
1 MTLX thành R$6.93 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002718 HNL

XPL đến HNL
1 XPL thành L22.5 HNL

MYX đến HNL
1 MYX thành L154.7 HNL

LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.46 HNL

LINEA đến HNL
1 LINEA thành L0.7343 HNL

FTN đến HNL
1 FTN thành L52.9 HNL

IN đến HNL
1 IN thành L3.28 HNL

OKB đến HNL
1 OKB thành L5,832.92 HNL

ALEO đến HNL
1 ALEO thành L7.06 HNL

MITO đến HNL
1 MITO thành L4.4 HNL
Bảng chuyển đổi từ MTLX sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Mettalex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTLX thành Lempira Honduras đã thay đổi +6.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.80%, đạt mức cao nhất là 34.22 HNL và mức thấp nhất là 33.77 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MTLX là L39.45 HNL , thay đổi -13.95% so với giá hiện tại. Mettalex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.59% so với năm trước.
-L
56.8HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTLX | L16.97 | L17.11 | -0.80% |
1 MTLX | L33.95 | L34.22 | -0.80% |
5 MTLX | L169.75 | L171.11 | -0.80% |
10 MTLX | L339.49 | L342.23 | -0.80% |
50 MTLX | L1,697.45 | L1,711.13 | -0.80% |
100 MTLX | L3,394.91 | L3,422.26 | -0.80% |
500 MTLX | L16,974.54 | L17,111.32 | -0.80% |
1000 MTLX | L33,949.07 | L34,222.65 | -0.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTLX/HNL
1 Mettalex bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Mettalex (MTLX) trong Lempira Honduras (HNL) là L33.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTLX với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02946 MTLX đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTLX sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTLX sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTLX bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1473 MTLX, trong khi 5 MTLX sẽ có giá khoảng 169.75HNL.
Giá cao nhất của MTLX/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTLX tính theo HNL là L372.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTLX/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mettalex tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mettalex (MTLX) đã tăng 6.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mettalex (MTLX) đã giảm 13.95% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTLX thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mettalex và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTLX/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTLX/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTLX/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTLX/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mettalex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mettalex: MTLX sang Đô la Mỹ (USD), MTLX sang Euro (EUR), MTLX sang Bảng Anh (GBP), MTLX sang Đô la Canada (CAD), MTLX sang Rupee Ấn Độ (INR), MTLX sang Rupee Pakistan (PKR), MTLX sang Real Brazil (BRL), MTLX sang ...
Giá của Mettalex ở Mỹ là $1.3 USD. Ngoài ra, giá của Mettalex là €1.11 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9630 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.81 CAD ở Canada, ₹115.17 INR ở Ấn Độ, ₨365.09 PKR ở Pakistan, R$6.93 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mettalex phổ biến nhất là MTLX sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Mettalex (MTLX) ở Lempira Honduras (HNL) là L33.95.
Giá của Mettalex ở Mỹ là $1.3 USD. Ngoài ra, giá của Mettalex là €1.11 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9630 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.81 CAD ở Canada, ₹115.17 INR ở Ấn Độ, ₨365.09 PKR ở Pakistan, R$6.93 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mettalex phổ biến nhất là MTLX sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Mettalex (MTLX) ở Lempira Honduras (HNL) là L33.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.