Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MET thành IQD

MET/IQD: 1 MET = 290.89 IQD. Giá chuyển đổi 1 MetYa (MET) thành Dinar Iraq (IQD) là 290.89 IQD hôm nay.
MET
MET
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MET/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetYa (MET) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MET hiện có giá trị là 290.89 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MET hiện có giá 290.89 IQD, nghĩa là mua 5 MET sẽ mất 1,454.45 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.003438 MET và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.01719 MET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MET sang IQD

Chuyển đổi IQD sang MET

MetYa
Dinar Iraq
1 MET
290.89  IQD
Đổi 1 MET sang 290.89 IQD
2 MET
581.78  IQD
Đổi 2 MET sang 581.78 IQD
5 MET
1,454.45  IQD
Đổi 5 MET sang 1,454.45 IQD
10 MET
2,908.89  IQD
Đổi 10 MET sang 2,908.89 IQD
20 MET
5,817.78  IQD
Đổi 20 MET sang 5,817.78 IQD
50 MET
14,544.46  IQD
Đổi 50 MET sang 14,544.46 IQD
100 MET
29,088.91  IQD
Đổi 100 MET sang 29,088.91 IQD
200 MET
58,177.82  IQD
Đổi 200 MET sang 58,177.82 IQD
500 MET
145,444.55  IQD
Đổi 500 MET sang 145,444.55 IQD
1000 MET
290,889.1  IQD
Đổi 1000 MET sang 290,889.1 IQD
5000 MET
1,454,445.52  IQD
Đổi 5000 MET sang 1,454,445.52 IQD
10000 MET
2,908,891.04  IQD
Đổi 10000 MET sang 2,908,891.04 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MET thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của MetYa tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MET sang IQD, lên đến 10000 MET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
MetYa
1 IQD
0.003438 MET
Đổi 1 IQD sang 0.003438 MET
10 IQD
0.03438 MET
Đổi 10 IQD sang 0.03438 MET
50 IQD
0.1719 MET
Đổi 50 IQD sang 0.1719 MET
100 IQD
0.3438 MET
Đổi 100 IQD sang 0.3438 MET
200 IQD
0.6875 MET
Đổi 200 IQD sang 0.6875 MET
500 IQD
1.72 MET
Đổi 500 IQD sang 1.72 MET
1000 IQD
3.44 MET
Đổi 1000 IQD sang 3.44 MET
2000 IQD
6.88 MET
Đổi 2000 IQD sang 6.88 MET
5000 IQD
17.19 MET
Đổi 5000 IQD sang 17.19 MET
10000 IQD
34.38 MET
Đổi 10000 IQD sang 34.38 MET
50000 IQD
171.89 MET
Đổi 50000 IQD sang 171.89 MET
100000 IQD
343.77 MET
Đổi 100000 IQD sang 343.77 MET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành MET toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo MetYa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang MET, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MET/IQD

MET/IQD: 1 MET = 290.89 IQD; 2025/10/05 22:26:58
Trong 1D vừa qua, MetYa đã thay đổi -0.63% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetYa(MET) đã thay đổi -0.63% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành MET trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MET sang IQD: Biến động và thay đổi giá của MetYa/IQD

Giá MetYa cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 307.54 IQD trong khi giá MetYa thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 290.55 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetYa theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MET theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
293.48 IQD
307.54 IQD
327.16 IQD
333.97 IQD
Thấp
290.55 IQD
290.55 IQD
287.55 IQD
208.42 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.63%
-5.07%
-5.93%
+35.56%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MET (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MET bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MetYa

Số liệu thị trường MET sang IQD

MET/IQD:
ع.د290.89
Khối lượng MET 24 giờ:
ع.د57,200,456,892.97
Vốn hóa thị trường MET:
ع.د48,499,610,032.16
Nguồn cung lưu hành MET:
166.73M MET

Tỷ giá MET sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetYa thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetYa là ع.د290.89 mỗi MET, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د48,499,610,032.16 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 166,728,860 MET. Khối lượng giao dịch của MetYa đã thay đổi -3.18% (ع.د-1,880,365,328.85 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MET là ع.د59,080,822,221.82.

Thông tin thêm về MetYa trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetYa phổ biến nhất là MET sang IQD, trong đó mã của MetYa là MET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MET sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MET sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MetYa phổ biến

popular info Dinar Iraq
MET đến IQD
1 MET thành ع.د290.87 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
MET đến TWD
1 MET thành NT$6.76 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MET đến CNY
1 MET thành ¥1.58 CNY
popular info Đô la Mỹ
MET đến USD
1 MET thành $0.2221 USD
popular info Euro
MET đến EUR
1 MET thành €0.1895 EUR
popular info Đô la Canada
MET đến CAD
1 MET thành C$0.3100 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MET đến KRW
1 MET thành ₩312.64 KRW
popular info Yên Nhật
MET đến JPY
1 MET thành ¥33.19 JPY
popular info Bảng Anh
MET đến GBP
1 MET thành £0.1652 GBP
popular info Real Brazil
MET đến BRL
1 MET thành R$1.19 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د161,054,495.23 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د5,900,305.38 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د298,362.68 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,890.34 IQD
other assets Dogecoin
DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د330.07 IQD
other assets Aster
ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,389.87 IQD
other assets Shiba Inu
SHIB đến IQD
1 SHIB thành ع.د0.01625 IQD
other assets Chainlink
LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د28,802.61 IQD
other assets Cardano
ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د1,092.69 IQD
other assets Sui
SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د4,636.3 IQD

Bảng chuyển đổi từ MET sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của MetYa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MET thành Dinar Iraq đã thay đổi -5.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 293.48 IQD và mức thấp nhất là 290.55 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 MET là ع.د309.25 IQD , thay đổi -5.93% so với giá hiện tại. MetYa đã thay đổi
+ع.د
291.02IQD
, tương đương mức thay đổi +33.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MET
ع.د145.44ع.د146.37
-0.63%
1 MET
ع.د290.89ع.د292.74
-0.63%
5 MET
ع.د1,454.45ع.د1,463.68
-0.63%
10 MET
ع.د2,908.89ع.د2,927.36
-0.63%
50 MET
ع.د14,544.46ع.د14,636.81
-0.63%
100 MET
ع.د29,088.91ع.د29,273.62
-0.63%
500 MET
ع.د145,444.55ع.د146,368.09
-0.63%
1000 MET
ع.د290,889.1ع.د292,736.17
-0.63%

Câu Hỏi Thường Gặp MET/IQD

1 MetYa bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 MetYa (MET) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د290.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu MET với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003438 MET đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MET sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MET sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MET bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.01719 MET, trong khi 5 MET sẽ có giá khoảng 1,454.45IQD.
Giá cao nhất của MET/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MET tính theo IQD là ع.د396.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MET/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetYa tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetYa (MET) đã giảm 5.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetYa (MET) đã giảm 5.93% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MET thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetYa và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MET/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MET/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MET/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MET/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetYa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetYa: MET sang Đô la Mỹ (USD), MET sang Euro (EUR), MET sang Bảng Anh (GBP), MET sang Đô la Canada (CAD), MET sang Rupee Ấn Độ (INR), MET sang Rupee Pakistan (PKR), MET sang Real Brazil (BRL), MET sang ...
Giá của MetYa ở Mỹ là $0.2221 USD. Ngoài ra, giá của MetYa là €0.1895 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1652 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3100 CAD ở Canada, ₹19.71 INR ở Ấn Độ, ₨62.48 PKR ở Pakistan, R$1.19 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetYa phổ biến nhất là MET sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 MetYa (MET) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د290.89.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.