Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123214.75 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123214.75 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123214.75 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MSFTX thành DZD
MSFTX/DZD: 1 MSFTX = 69,111.95 DZD. Giá chuyển đổi 1 Microsoft tokenized stock (xStock) (MSFTX) thành Dinar Algeria (DZD) là 69,111.95 DZD hôm nay.

MSFTX
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MSFTX/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Microsoft tokenized stock (xStock) (MSFTX) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MSFTX hiện có giá trị là 69,111.95 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MSFTX hiện có giá 69,111.95 DZD, nghĩa là mua 5 MSFTX sẽ mất 345,559.77 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1447 MSFTX và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.{4}7235 MSFTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MSFTX sang DZD
Chuyển đổi DZD sang MSFTX
Microsoft tokenized stock (xStock)
Dinar Algeria
1 MSFTX
69,111.95 DZD
Đổi 1 MSFTX sang 69,111.95 DZD
2 MSFTX
138,223.91 DZD
Đổi 2 MSFTX sang 138,223.91 DZD
5 MSFTX
345,559.77 DZD
Đổi 5 MSFTX sang 345,559.77 DZD
10 MSFTX
691,119.53 DZD
Đổi 10 MSFTX sang 691,119.53 DZD
20 MSFTX
1,382,239.07 DZD
Đổi 20 MSFTX sang 1,382,239.07 DZD
50 MSFTX
3,455,597.67 DZD
Đổi 50 MSFTX sang 3,455,597.67 DZD
100 MSFTX
6,911,195.34 DZD
Đổi 100 MSFTX sang 6,911,195.34 DZD
200 MSFTX
13,822,390.67 DZD
Đổi 200 MSFTX sang 13,822,390.67 DZD
500 MSFTX
34,555,976.68 DZD
Đổi 500 MSFTX sang 34,555,976.68 DZD
1000 MSFTX
69,111,953.36 DZD
Đổi 1000 MSFTX sang 69,111,953.36 DZD
5000 MSFTX
345,559,766.8 DZD
Đổi 5000 MSFTX sang 345,559,766.8 DZD
10000 MSFTX
691,119,533.59 DZD
Đổi 10000 MSFTX sang 691,119,533.59 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MSFTX thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Microsoft tokenized stock (xStock) tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MSFTX sang DZD, lên đến 10000 MSFTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Microsoft tokenized stock (xStock)
1 DZD
0.{4}1447 MSFTX
Đổi 1 DZD sang 0.{4}1447 MSFTX
10 DZD
0.0001447 MSFTX
Đổi 10 DZD sang 0.0001447 MSFTX
50 DZD
0.0007235 MSFTX
Đổi 50 DZD sang 0.0007235 MSFTX
100 DZD
0.001447 MSFTX
Đổi 100 DZD sang 0.001447 MSFTX
200 DZD
0.002894 MSFTX
Đổi 200 DZD sang 0.002894 MSFTX
500 DZD
0.007235 MSFTX
Đổi 500 DZD sang 0.007235 MSFTX
1000 DZD
0.01447 MSFTX
Đổi 1000 DZD sang 0.01447 MSFTX
2000 DZD
0.02894 MSFTX
Đổi 2000 DZD sang 0.02894 MSFTX
5000 DZD
0.07235 MSFTX
Đổi 5000 DZD sang 0.07235 MSFTX
10000 DZD
0.1447 MSFTX
Đổi 10000 DZD sang 0.1447 MSFTX
50000 DZD
0.7235 MSFTX
Đổi 50000 DZD sang 0.7235 MSFTX
100000 DZD
1.45 MSFTX
Đổi 100000 DZD sang 1.45 MSFTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành MSFTX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Microsoft tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang MSFTX, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MSFTX/DZD
MSFTX/DZD: 1 MSFTX = 69,111.95 DZD; 2025/10/05 14:30:48
Trong 1D vừa qua, Microsoft tokenized stock (xStock) đã thay đổi +0.46% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Microsoft tokenized stock (xStock)(MSFTX) đã thay đổi +0.46% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành MSFTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MSFTX sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Microsoft tokenized stock (xStock)/DZD
Giá Microsoft tokenized stock (xStock) cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 98,920.54 DZD trong khi giá Microsoft tokenized stock (xStock) thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 54,723.99 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Microsoft tokenized stock (xStock) theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MSFTX theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 69,381.81 DZD | 98,920.54 DZD | 98,920.54 DZD | 98,920.54 DZD |
Thấp | 68,764.83 DZD | 54,723.99 DZD | 54,723.99 DZD | 54,723.99 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.46% | -28.26% | -15.82% | +1.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MSFTX (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MSFTX bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MSFTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Microsoft tokenized stock (xStock)
Số liệu thị trường MSFTX sang DZD
MSFTX/DZD:
د.ج69,111.95
Khối lượng MSFTX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MSFTX:
د.ج179,691,071.15
Nguồn cung lưu hành MSFTX:
2.60K MSFTX
Tỷ giá MSFTX sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Microsoft tokenized stock (xStock) thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Microsoft tokenized stock (xStock) là د.ج69,111.95 mỗi MSFTX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج179,691,071.15 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,600 MSFTX. Khối lượng giao dịch của Microsoft tokenized stock (xStock) đã thay đổi -100.00% (د.ج-- DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MSFTX là د.ج--.
Thông tin thêm về Microsoft tokenized stock (xStock) trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Microsoft tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là MSFTX sang DZD, trong đó mã của Microsoft tokenized stock (xStock) là MSFTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MSFTX sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MSFTX sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Microsoft tokenized stock (xStock) phổ biến

MSFTX đến TWD
1 MSFTX thành NT$16,248.92 TWD

MSFTX đến CNY
1 MSFTX thành ¥3,803.37 CNY

MSFTX đến USD
1 MSFTX thành $533.76 USD
MSFTX đến DZD
1 MSFTX thành د.ج69,111.95 DZD

MSFTX đến EUR
1 MSFTX thành €454.71 EUR

MSFTX đến CAD
1 MSFTX thành C$745.45 CAD

MSFTX đến KRW
1 MSFTX thành ₩751,306.46 KRW

MSFTX đến JPY
1 MSFTX thành ¥78,700.44 JPY

MSFTX đến GBP
1 MSFTX thành £393.33 GBP

MSFTX đến BRL
1 MSFTX thành R$2,848.58 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,966,699.62 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج589,028.23 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج468.78 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج33.36 DZD

SHIB đến DZD
1 SHIB thành د.ج0.001653 DZD

TUT đến DZD
1 TUT thành د.ج13.49 DZD

TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج27.59 DZD

RICE đến DZD
1 RICE thành د.ج18.78 DZD

OPEN đến DZD
1 OPEN thành د.ج80.92 DZD

ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج19,336.25 DZD
Bảng chuyển đổi từ MSFTX sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Microsoft tokenized stock (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MSFTX thành Dinar Algeria đã thay đổi -28.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.46%, đạt mức cao nhất là 69,381.81 DZD và mức thấp nhất là 68,764.83 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 MSFTX là د.ج0 DZD , thay đổi -15.82% so với giá hiện tại. Microsoft tokenized stock (xStock) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.87% so với năm trước.
+د.ج
4,371.45DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MSFTX | د.ج34,555.98 | د.ج34,396.71 | +0.46% |
1 MSFTX | د.ج69,111.95 | د.ج68,793.43 | +0.46% |
5 MSFTX | د.ج345,559.77 | د.ج343,967.14 | +0.46% |
10 MSFTX | د.ج691,119.53 | د.ج687,934.28 | +0.46% |
50 MSFTX | د.ج3,455,597.67 | د.ج3,439,671.38 | +0.46% |
100 MSFTX | د.ج6,911,195.34 | د.ج6,879,342.75 | +0.46% |
500 MSFTX | د.ج34,555,976.68 | د.ج34,396,713.75 | +0.46% |
1000 MSFTX | د.ج69,111,953.36 | د.ج68,793,427.51 | +0.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp MSFTX/DZD
1 Microsoft tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Microsoft tokenized stock (xStock) (MSFTX) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج69,111.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu MSFTX với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1447 MSFTX đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MSFTX sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MSFTX sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MSFTX bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.{4}7235 MSFTX, trong khi 5 MSFTX sẽ có giá khoảng 345,559.77DZD.
Giá cao nhất của MSFTX/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MSFTX tính theo DZD là د.ج98,920.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MSFTX/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Microsoft tokenized stock (xStock) tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Microsoft tokenized stock (xStock) (MSFTX) đã giảm 28.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Microsoft tokenized stock (xStock) (MSFTX) đã giảm 15.82% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MSFTX thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Microsoft tokenized stock (xStock) và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MSFTX/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MSFTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MSFTX/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MSFTX/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MSFTX/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Microsoft tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Microsoft tokenized stock (xStock): MSFTX sang Đô la Mỹ (USD), MSFTX sang Euro (EUR), MSFTX sang Bảng Anh (GBP), MSFTX sang Đô la Canada (CAD), MSFTX sang Rupee Ấn Độ (INR), MSFTX sang Rupee Pakistan (PKR), MSFTX sang Real Brazil (BRL), MSFTX sang ...
Giá của Microsoft tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $533.76 USD. Ngoài ra, giá của Microsoft tokenized stock (xStock) là €454.71 EUR ở khu vực đồng euro, £393.33 GBP ở Vương quốc Anh, C$745.45 CAD ở Canada, ₹47,363.47 INR ở Ấn Độ, ₨150,147.07 PKR ở Pakistan, R$2,848.58 BRL ở Brazil, ...
Cặp Microsoft tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là MSFTX sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Microsoft tokenized stock (xStock) (MSFTX) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج69,111.95.
Giá của Microsoft tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $533.76 USD. Ngoài ra, giá của Microsoft tokenized stock (xStock) là €454.71 EUR ở khu vực đồng euro, £393.33 GBP ở Vương quốc Anh, C$745.45 CAD ở Canada, ₹47,363.47 INR ở Ấn Độ, ₨150,147.07 PKR ở Pakistan, R$2,848.58 BRL ở Brazil, ...
Cặp Microsoft tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là MSFTX sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Microsoft tokenized stock (xStock) (MSFTX) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج69,111.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.