Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122254.01 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122254.01 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122254.01 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBC thành ILS
MBC/ILS: 1 MBC = 0.001281 ILS. Giá chuyển đổi 1 Miners.Club (MBC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001281 ILS hôm nay.

MBC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Miners.Club (MBC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBC hiện có giá trị là 0.001281 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBC hiện có giá 0.001281 ILS, nghĩa là mua 5 MBC sẽ mất 0.006406 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 780.48 MBC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,902.42 MBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBC sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MBC
Miners.Club
Shekel Israel mới
1 MBC
0.001281 ILS
Đổi 1 MBC sang 0.001281 ILS
2 MBC
0.002563 ILS
Đổi 2 MBC sang 0.002563 ILS
5 MBC
0.006406 ILS
Đổi 5 MBC sang 0.006406 ILS
10 MBC
0.01281 ILS
Đổi 10 MBC sang 0.01281 ILS
20 MBC
0.02563 ILS
Đổi 20 MBC sang 0.02563 ILS
50 MBC
0.06406 ILS
Đổi 50 MBC sang 0.06406 ILS
100 MBC
0.1281 ILS
Đổi 100 MBC sang 0.1281 ILS
200 MBC
0.2563 ILS
Đổi 200 MBC sang 0.2563 ILS
500 MBC
0.6406 ILS
Đổi 500 MBC sang 0.6406 ILS
1000 MBC
1.28 ILS
Đổi 1000 MBC sang 1.28 ILS
5000 MBC
6.41 ILS
Đổi 5000 MBC sang 6.41 ILS
10000 MBC
12.81 ILS
Đổi 10000 MBC sang 12.81 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Miners.Club tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBC sang ILS, lên đến 10000 MBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Miners.Club
1 ILS
780.48 MBC
Đổi 1 ILS sang 780.48 MBC
10 ILS
7,804.84 MBC
Đổi 10 ILS sang 7,804.84 MBC
50 ILS
39,024.22 MBC
Đổi 50 ILS sang 39,024.22 MBC
100 ILS
78,048.44 MBC
Đổi 100 ILS sang 78,048.44 MBC
200 ILS
156,096.89 MBC
Đổi 200 ILS sang 156,096.89 MBC
500 ILS
390,242.22 MBC
Đổi 500 ILS sang 390,242.22 MBC
1000 ILS
780,484.44 MBC
Đổi 1000 ILS sang 780,484.44 MBC
2000 ILS
1,560,968.89 MBC
Đổi 2000 ILS sang 1,560,968.89 MBC
5000 ILS
3,902,422.22 MBC
Đổi 5000 ILS sang 3,902,422.22 MBC
10000 ILS
7,804,844.43 MBC
Đổi 10000 ILS sang 7,804,844.43 MBC
50000 ILS
39,024,222.16 MBC
Đổi 50000 ILS sang 39,024,222.16 MBC
100000 ILS
78,048,444.33 MBC
Đổi 100000 ILS sang 78,048,444.33 MBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MBC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Miners.Club đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MBC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBC/ILS
MBC/ILS: 1 MBC = 0.001281 ILS; 2025/10/05 01:29:38
Trong 1D vừa qua, Miners.Club đã thay đổi -5.77% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Miners.Club(MBC) đã thay đổi -5.77% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MBC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MBC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Miners.Club/ILS
Giá Miners.Club cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002435 ILS trong khi giá Miners.Club thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001281 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Miners.Club theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001360 ILS | 0.002435 ILS | 0.003330 ILS | 0.03388 ILS |
Thấp | 0.001281 ILS | 0.001281 ILS | 0.001281 ILS | 0.001281 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.77% | -47.41% | -61.42% | -95.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Miners.Club
Số liệu thị trường MBC sang ILS
MBC/ILS:
₪0.001281
Khối lượng MBC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MBC:
--
Nguồn cung lưu hành MBC:
0 MBC
Tỷ giá MBC sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Miners.Club thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Miners.Club là ₪0.001281 mỗi MBC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MBC. Khối lượng giao dịch của Miners.Club đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBC là ₪0.
Thông tin thêm về Miners.Club trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Miners.Club phổ biến nhất là MBC sang ILS, trong đó mã của Miners.Club là MBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBC sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Miners.Club phổ biến

MBC đến TWD
1 MBC thành NT$0.01178 TWD

MBC đến CNY
1 MBC thành ¥0.002763 CNY

MBC đến USD
1 MBC thành $0.0003876 USD
MBC đến ILS
1 MBC thành ₪0.001281 ILS

MBC đến EUR
1 MBC thành €0.0003302 EUR

MBC đến CAD
1 MBC thành C$0.0005413 CAD

MBC đến KRW
1 MBC thành ₩0.5456 KRW

MBC đến JPY
1 MBC thành ¥0.05715 JPY

MBC đến GBP
1 MBC thành £0.0002876 GBP

MBC đến BRL
1 MBC thành R$0.002069 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003406 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.81 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3429 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4053 ILS

LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09165 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.72 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.65 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6188 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.3939 ILS

C đến ILS
1 C thành ₪0.5882 ILS
Bảng chuyển đổi từ MBC sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Miners.Club đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBC thành Shekel Israel mới đã thay đổi -47.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.77%, đạt mức cao nhất là 0.001360 ILS và mức thấp nhất là 0.001281 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MBC là ₪0.003321 ILS , thay đổi -61.42% so với giá hiện tại. Miners.Club đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.02% so với năm trước.
+₪
0.001281ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBC | ₪0.0006406 | ₪0.0006799 | -5.77% |
1 MBC | ₪0.001281 | ₪0.001360 | -5.77% |
5 MBC | ₪0.006406 | ₪0.006799 | -5.77% |
10 MBC | ₪0.01281 | ₪0.01360 | -5.77% |
50 MBC | ₪0.06406 | ₪0.06799 | -5.77% |
100 MBC | ₪0.1281 | ₪0.1360 | -5.77% |
500 MBC | ₪0.6406 | ₪0.6799 | -5.77% |
1000 MBC | ₪1.28 | ₪1.36 | -5.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBC/ILS
1 Miners.Club bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Miners.Club (MBC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001281.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 780.48 MBC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,902.42 MBC, trong khi 5 MBC sẽ có giá khoảng 0.006406ILS.
Giá cao nhất của MBC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBC tính theo ILS là ₪0.5662. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Miners.Club tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Miners.Club (MBC) đã giảm 47.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Miners.Club (MBC) đã giảm 61.42% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBC thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Miners.Club và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Miners.Club và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Miners.Club: MBC sang Đô la Mỹ (USD), MBC sang Euro (EUR), MBC sang Bảng Anh (GBP), MBC sang Đô la Canada (CAD), MBC sang Rupee Ấn Độ (INR), MBC sang Rupee Pakistan (PKR), MBC sang Real Brazil (BRL), MBC sang ...
Giá của Miners.Club ở Mỹ là $0.0003876 USD. Ngoài ra, giá của Miners.Club là €0.0003302 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002876 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005413 CAD ở Canada, ₹0.03439 INR ở Ấn Độ, ₨0.1090 PKR ở Pakistan, R$0.002069 BRL ở Brazil, ...
Cặp Miners.Club phổ biến nhất là MBC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Miners.Club (MBC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001281.
Giá của Miners.Club ở Mỹ là $0.0003876 USD. Ngoài ra, giá của Miners.Club là €0.0003302 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002876 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005413 CAD ở Canada, ₹0.03439 INR ở Ấn Độ, ₨0.1090 PKR ở Pakistan, R$0.002069 BRL ở Brazil, ...
Cặp Miners.Club phổ biến nhất là MBC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Miners.Club (MBC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001281.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.