Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ML thành BYN

ML/BYN: 1 ML = 0.09508 BYN. Giá chuyển đổi 1 Mintlayer (ML) thành Rúp Belarus (BYN) là 0.09508 BYN hôm nay.
ML
ML
BYN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ML/BYN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mintlayer (ML) thành Rúp Belarus (BYN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ML hiện có giá trị là 0.09508 BYN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ML hiện có giá 0.09508 BYN, nghĩa là mua 5 ML sẽ mất 0.4754 BYN. Tương tự, Br1 BYN có thể được chuyển đổi thành 10.52 ML và Br50 BYN có thể được chuyển đổi thành 52.59 ML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ML sang BYN

Chuyển đổi BYN sang ML

Mintlayer
Rúp Belarus
1 ML
0.09508  BYN
Đổi 1 ML sang 0.09508 BYN
2 ML
0.1902  BYN
Đổi 2 ML sang 0.1902 BYN
5 ML
0.4754  BYN
Đổi 5 ML sang 0.4754 BYN
10 ML
0.9508  BYN
Đổi 10 ML sang 0.9508 BYN
20 ML
1.9  BYN
Đổi 20 ML sang 1.9 BYN
50 ML
4.75  BYN
Đổi 50 ML sang 4.75 BYN
100 ML
9.51  BYN
Đổi 100 ML sang 9.51 BYN
200 ML
19.02  BYN
Đổi 200 ML sang 19.02 BYN
500 ML
47.54  BYN
Đổi 500 ML sang 47.54 BYN
1000 ML
95.08  BYN
Đổi 1000 ML sang 95.08 BYN
5000 ML
475.42  BYN
Đổi 5000 ML sang 475.42 BYN
10000 ML
950.83  BYN
Đổi 10000 ML sang 950.83 BYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ML thành BYN toàn diện, cho thấy giá trị của Mintlayer tính theo Rúp Belarus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ML sang BYN, lên đến 10000 ML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Belarus
Mintlayer
1 BYN
10.52 ML
Đổi 1 BYN sang 10.52 ML
10 BYN
105.17 ML
Đổi 10 BYN sang 105.17 ML
50 BYN
525.86 ML
Đổi 50 BYN sang 525.86 ML
100 BYN
1,051.71 ML
Đổi 100 BYN sang 1,051.71 ML
200 BYN
2,103.42 ML
Đổi 200 BYN sang 2,103.42 ML
500 BYN
5,258.56 ML
Đổi 500 BYN sang 5,258.56 ML
1000 BYN
10,517.12 ML
Đổi 1000 BYN sang 10,517.12 ML
2000 BYN
21,034.24 ML
Đổi 2000 BYN sang 21,034.24 ML
5000 BYN
52,585.6 ML
Đổi 5000 BYN sang 52,585.6 ML
10000 BYN
105,171.21 ML
Đổi 10000 BYN sang 105,171.21 ML
50000 BYN
525,856.03 ML
Đổi 50000 BYN sang 525,856.03 ML
100000 BYN
1,051,712.06 ML
Đổi 100000 BYN sang 1,051,712.06 ML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYN thành ML toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Belarus tính theo Mintlayer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYN sang ML, lên đến 100000 BYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ML/BYN

ML/BYN: 1 ML = 0.09508 BYN; 2025/10/05 05:35:12
Trong 1D vừa qua, Mintlayer đã thay đổi +18.22% thành BYN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mintlayer(ML) đã thay đổi +18.22% thành BYN trong khi đó Rúp Belarus(BYN) đã thay đổi % thành ML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ML sang BYN: Biến động và thay đổi giá của Mintlayer/BYN

Giá Mintlayer cao nhất theo BYN 7 ngày qua là 0.09548 BYN trong khi giá Mintlayer thấp nhất theo BYN trong 7 ngày qua là 0.05413 BYN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mintlayer theo BYN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ML theo BYN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09548 BYN
0.09548 BYN
0.09548 BYN
0.1147 BYN
Thấp
0.07906 BYN
0.05413 BYN
0.05413 BYN
0.05413 BYN
Bình thường
0 BYN
0 BYN
0 BYN
0 BYN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.22%
+74.40%
+25.82%
+27.78%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ML (hoặc USDT) bằng BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ML bằng BYN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mintlayer

Số liệu thị trường ML sang BYN

ML/BYN:
Br0.09508
Khối lượng ML 24 giờ:
Br1,045,128.38
Vốn hóa thị trường ML:
Br6,104,200.09
Nguồn cung lưu hành ML:
64.20M ML

Tỷ giá ML sang BYN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mintlayer thành Rúp Belarus đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mintlayer là Br0.09508 mỗi ML, với tổng vốn hoá thị trường của Br6,104,200.09 BYN dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,198,610 ML. Khối lượng giao dịch của Mintlayer đã thay đổi -16.06% (Br-199,977.74 BYN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ML là Br1,245,106.12.

Thông tin thêm về Mintlayer trên Bitget

Thông tin Rúp Belarus

Ký hiệu của BYN là Br.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mintlayer phổ biến nhất là ML sang BYN, trong đó mã của Mintlayer là ML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BYN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ML sang BYN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ML sang BYN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mintlayer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ML đến TWD
1 ML thành NT$0.8527 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ML đến CNY
1 ML thành ¥0.1999 CNY
popular info Đô la Mỹ
ML đến USD
1 ML thành $0.02805 USD
popular info Euro
ML đến EUR
1 ML thành €0.02390 EUR
popular info Đô la Canada
ML đến CAD
1 ML thành C$0.03918 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ML đến KRW
1 ML thành ₩39.49 KRW
popular info Yên Nhật
ML đến JPY
1 ML thành ¥4.14 JPY
popular info Bảng Anh
ML đến GBP
1 ML thành £0.02082 GBP
popular info Rúp Belarus
ML đến BYN
1 ML thành Br0.09508 BYN
popular info Real Brazil
ML đến BRL
1 ML thành R$0.1497 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BYN

other assets FLOKI
FLOKI đến BYN
1 FLOKI thành Br0.0003557 BYN
other assets Bitlight
LIGHT đến BYN
1 LIGHT thành Br2.93 BYN
other assets Tutorial
TUT đến BYN
1 TUT thành Br0.3672 BYN
other assets AriaAI
ARIA đến BYN
1 ARIA thành Br0.6289 BYN
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến BYN
1 LAZIO thành Br3.74 BYN
other assets Aspecta
ASP đến BYN
1 ASP thành Br0.4405 BYN
other assets NUMINE
NUMI đến BYN
1 NUMI thành Br0.2742 BYN
other assets INFINIT
IN đến BYN
1 IN thành Br0.4377 BYN
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến BYN
1 SANTOS thành Br6.79 BYN
other assets Trust Wallet Token
TWT đến BYN
1 TWT thành Br4.84 BYN

Bảng chuyển đổi từ ML sang BYN

Tỷ giá hoán đổi của Mintlayer đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ML thành Rúp Belarus đã thay đổi +74.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.22%, đạt mức cao nhất là 0.09548 BYN và mức thấp nhất là 0.07906 BYN . Một tháng trước, giá trị của 1 ML là Br0.07558 BYN , thay đổi +25.82% so với giá hiện tại. Mintlayer đã thay đổi
-Br
0.4703BYN
, tương đương mức thay đổi -83.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ML
Br0.04754Br0.04022
+18.22%
1 ML
Br0.09508Br0.08044
+18.22%
5 ML
Br0.4754Br0.4022
+18.22%
10 ML
Br0.9508Br0.8044
+18.22%
50 ML
Br4.75Br4.02
+18.22%
100 ML
Br9.51Br8.04
+18.22%
500 ML
Br47.54Br40.22
+18.22%
1000 ML
Br95.08Br80.44
+18.22%

Câu Hỏi Thường Gặp ML/BYN

1 Mintlayer bằng bao nhiêu BYN?
Hiện tại, giá 1 Mintlayer (ML) trong Rúp Belarus (BYN) là Br0.09508.
Tôi có thể mua bao nhiêu ML với 1 BYN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.52 ML đối với BYN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ML sang BYN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ML sang BYN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ML bất kỳ sang BYN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BYN tương đương 52.59 ML, trong khi 5 ML sẽ có giá khoảng 0.4754BYN.
Giá cao nhất của ML/BYN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ML tính theo BYN là Br3.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ML/BYN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mintlayer tính theo BYN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mintlayer (ML) đã tăng 74.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mintlayer (ML) đã tăng 25.82% so với Rúp Belarus (BYN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ML thành BYN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mintlayer và Rúp Belarus, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ML/BYN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ML/BYN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ML/BYN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ML/BYN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mintlayer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mintlayer: ML sang Đô la Mỹ (USD), ML sang Euro (EUR), ML sang Bảng Anh (GBP), ML sang Đô la Canada (CAD), ML sang Rupee Ấn Độ (INR), ML sang Rupee Pakistan (PKR), ML sang Real Brazil (BRL), ML sang ...
Giá của Mintlayer ở Mỹ là $0.02805 USD. Ngoài ra, giá của Mintlayer là €0.02390 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02082 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03918 CAD ở Canada, ₹2.49 INR ở Ấn Độ, ₨7.89 PKR ở Pakistan, R$0.1497 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mintlayer phổ biến nhất là ML sang Rúp Belarus(BYN). Giá của 1 Mintlayer (ML) ở Rúp Belarus (BYN) là Br0.09508.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.