Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ML thành IQD

ML/IQD: 1 ML = 12.35 IQD. Giá chuyển đổi 1 Mintlayer (ML) thành Dinar Iraq (IQD) là 12.35 IQD hôm nay.
ML
ML
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ML/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mintlayer (ML) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ML hiện có giá trị là 12.35 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ML hiện có giá 12.35 IQD, nghĩa là mua 5 ML sẽ mất 61.73 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.08100 ML và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.4050 ML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ML sang IQD

Chuyển đổi IQD sang ML

Mintlayer
Dinar Iraq
1 ML
12.35  IQD
Đổi 1 ML sang 12.35 IQD
2 ML
24.69  IQD
Đổi 2 ML sang 24.69 IQD
5 ML
61.73  IQD
Đổi 5 ML sang 61.73 IQD
10 ML
123.45  IQD
Đổi 10 ML sang 123.45 IQD
20 ML
246.9  IQD
Đổi 20 ML sang 246.9 IQD
50 ML
617.25  IQD
Đổi 50 ML sang 617.25 IQD
100 ML
1,234.5  IQD
Đổi 100 ML sang 1,234.5 IQD
200 ML
2,469  IQD
Đổi 200 ML sang 2,469 IQD
500 ML
6,172.5  IQD
Đổi 500 ML sang 6,172.5 IQD
1000 ML
12,345.01  IQD
Đổi 1000 ML sang 12,345.01 IQD
5000 ML
61,725.03  IQD
Đổi 5000 ML sang 61,725.03 IQD
10000 ML
123,450.05  IQD
Đổi 10000 ML sang 123,450.05 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ML thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Mintlayer tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ML sang IQD, lên đến 10000 ML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Mintlayer
1 IQD
0.08100 ML
Đổi 1 IQD sang 0.08100 ML
10 IQD
0.8100 ML
Đổi 10 IQD sang 0.8100 ML
50 IQD
4.05 ML
Đổi 50 IQD sang 4.05 ML
100 IQD
8.1 ML
Đổi 100 IQD sang 8.1 ML
200 IQD
16.2 ML
Đổi 200 IQD sang 16.2 ML
500 IQD
40.5 ML
Đổi 500 IQD sang 40.5 ML
1000 IQD
81 ML
Đổi 1000 IQD sang 81 ML
2000 IQD
162.01 ML
Đổi 2000 IQD sang 162.01 ML
5000 IQD
405.02 ML
Đổi 5000 IQD sang 405.02 ML
10000 IQD
810.04 ML
Đổi 10000 IQD sang 810.04 ML
50000 IQD
4,050.22 ML
Đổi 50000 IQD sang 4,050.22 ML
100000 IQD
8,100.44 ML
Đổi 100000 IQD sang 8,100.44 ML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ML toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Mintlayer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ML, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ML/IQD

ML/IQD: 1 ML = 12.35 IQD; 2025/12/25 05:29:30
Trong 1D vừa qua, Mintlayer đã thay đổi +0.45% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mintlayer(ML) đã thay đổi +0.45% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ML sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Mintlayer/IQD

Giá Mintlayer cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 13.14 IQD trong khi giá Mintlayer thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 12.21 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mintlayer theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ML theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
12.46 IQD
13.14 IQD
20.56 IQD
65.28 IQD
Thấp
12.26 IQD
12.21 IQD
12.21 IQD
12.21 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.45%
-7.58%
-29.19%
-50.52%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ML (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ML bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mintlayer

Số liệu thị trường ML sang IQD

ML/IQD:
ع.د12.35
Khối lượng ML 24 giờ:
ع.د173,571,292.87
Vốn hóa thị trường ML:
ع.د792,532,186.33
Nguồn cung lưu hành ML:
64.20M ML

Tỷ giá ML sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mintlayer thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mintlayer là ع.د12.35 mỗi ML, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د792,532,186.33 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,198,610 ML. Khối lượng giao dịch của Mintlayer đã thay đổi -11.15% (ع.د-21,771,545.35 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ML là ع.د195,342,838.22.

Thông tin thêm về Mintlayer trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mintlayer phổ biến nhất là ML sang IQD, trong đó mã của Mintlayer là ML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ML sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ML sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mintlayer phổ biến

popular info Dinar Iraq
ML đến IQD
1 ML thành ع.د12.35 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
ML đến TWD
1 ML thành NT$0.2963 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ML đến CNY
1 ML thành ¥0.06618 CNY
popular info Đô la Mỹ
ML đến USD
1 ML thành $0.009422 USD
popular info Đô la Úc
ML đến AUD
1 ML thành AU$0.01405 AUD
popular info Euro
ML đến EUR
1 ML thành €0.008001 EUR
popular info Đô la Canada
ML đến CAD
1 ML thành C$0.01289 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ML đến KRW
1 ML thành ₩13.62 KRW
popular info Yên Nhật
ML đến JPY
1 ML thành ¥1.47 JPY
popular info Bảng Anh
ML đến GBP
1 ML thành £0.006981 GBP
popular info Real Brazil
ML đến BRL
1 ML thành R$0.05202 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Beefy
BIFI đến IQD
1 BIFI thành ع.د279,425.53 IQD
other assets Zcash
ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د582,281.62 IQD
other assets Banana Gun
BANANA đến IQD
1 BANANA thành ع.د10,247.31 IQD
other assets Conflux
CFX đến IQD
1 CFX thành ع.د99.93 IQD
other assets Nibiru
NIBI đến IQD
1 NIBI thành ع.د16.61 IQD
other assets Swarm Network
TRUTH đến IQD
1 TRUTH thành ع.د15.71 IQD
other assets Linea
LINEA đến IQD
1 LINEA thành ع.د8.84 IQD
other assets GLOBAL TOUR CLUB
GTC đến IQD
1 GTC thành ع.د9,743.94 IQD
other assets Basic Attention Token
BAT đến IQD
1 BAT thành ع.د292.07 IQD
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến IQD
1 MAVIA thành ع.د68.8 IQD

Bảng chuyển đổi từ ML sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Mintlayer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ML thành Dinar Iraq đã thay đổi -7.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.45%, đạt mức cao nhất là 12.46 IQD và mức thấp nhất là 12.26 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ML là ع.د17.44 IQD , thay đổi -29.19% so với giá hiện tại. Mintlayer đã thay đổi
-ع.د
131.08IQD
, tương đương mức thay đổi -91.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:29 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ML
ع.د6.17ع.د6.14
+0.45%
1 ML
ع.د12.35ع.د12.29
+0.45%
5 ML
ع.د61.73ع.د61.45
+0.45%
10 ML
ع.د123.45ع.د122.9
+0.45%
50 ML
ع.د617.25ع.د614.5
+0.45%
100 ML
ع.د1,234.5ع.د1,229
+0.45%
500 ML
ع.د6,172.5ع.د6,144.98
+0.45%
1000 ML
ع.د12,345.01ع.د12,289.96
+0.45%

Câu Hỏi Thường Gặp ML/IQD

1 Mintlayer bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Mintlayer (ML) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د12.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu ML với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08100 ML đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ML sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ML sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ML bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.4050 ML, trong khi 5 ML sẽ có giá khoảng 61.73IQD.
Giá cao nhất của ML/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ML tính theo IQD là ع.د1,296.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ML/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mintlayer tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mintlayer (ML) đã giảm 7.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mintlayer (ML) đã giảm 29.19% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ML thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mintlayer và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ML/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ML/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ML/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ML/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mintlayer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mintlayer: ML sang Đô la Mỹ (USD), ML sang Euro (EUR), ML sang Bảng Anh (GBP), ML sang Đô la Canada (CAD), ML sang Rupee Ấn Độ (INR), ML sang Rupee Pakistan (PKR), ML sang Real Brazil (BRL), ML sang ...
Giá của Mintlayer ở Mỹ là $0.009422 USD. Ngoài ra, giá của Mintlayer là €0.008001 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006981 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01289 CAD ở Canada, ₹0.8464 INR ở Ấn Độ, ₨2.64 PKR ở Pakistan, R$0.05202 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mintlayer phổ biến nhất là ML sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Mintlayer (ML) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د12.35.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.