Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105511.01 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105511.01 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105511.01 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIR thành EUR
MIR/EUR: 1 MIR = 0.01229 EUR. Giá chuyển đổi 1 Mirror Protocol (MIR) thành Euro (EUR) là 0.01229 EUR hôm nay.

MIR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mirror Protocol (MIR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIR hiện có giá trị là 0.01229 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIR hiện có giá 0.01229 EUR, nghĩa là mua 5 MIR sẽ mất 0.06145 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 81.37 MIR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 406.84 MIR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIR sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MIR
Mirror Protocol
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Mirror Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIR sang EUR, lên đến 10000 MIR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Mirror Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MIR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Mirror Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MIR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIR/EUR
MIR/EUR: 1 MIR = 0.01229 EUR; 2025/06/15 18:41:45
Trong 1D vừa qua, Mirror Protocol đã thay đổi +1.82% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mirror Protocol(MIR) đã thay đổi +1.82% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MIR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MIR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Mirror Protocol/EUR
Giá Mirror Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02063 EUR trong khi giá Mirror Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01157 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mirror Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01255 EUR | 0.02063 EUR | 0.02063 EUR | 0.02063 EUR |
Thấp | 0.01172 EUR | 0.01157 EUR | 0.01066 EUR | 0.01066 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.82% | +12.33% | -16.83% | -4.38% |
Thông tin Mirror Protocol
Số liệu thị trường MIR sang EUR
MIR/EUR:
€0.01229
Khối lượng MIR 24 giờ:
€55,507.88
Vốn hóa thị trường MIR:
€955,439.79
Nguồn cung lưu hành MIR:
77.74M MIR
Tỷ giá MIR sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mirror Protocol thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mirror Protocol là €0.01229 mỗi MIR, với tổng vốn hoá thị trường của €955,439.79 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,742,680 MIR. Khối lượng giao dịch của Mirror Protocol đã thay đổi -0.68% (€-381.39 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIR là €55,889.27.
Thông tin thêm về Mirror Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mirror Protocol phổ biến nhất là MIR sang EUR, trong đó mã của Mirror Protocol là MIR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIR sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MIR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mirror Protocol phổ biến

MIR đến TWD
1 MIR thành NT$0.4195 TWD

MIR đến CNY
1 MIR thành ¥0.1020 CNY

MIR đến USD
1 MIR thành $0.01419 USD

MIR đến EUR
1 MIR thành €0.01229 EUR

MIR đến CAD
1 MIR thành C$0.01929 CAD

MIR đến KRW
1 MIR thành ₩19.39 KRW

MIR đến JPY
1 MIR thành ¥2.05 JPY

MIR đến GBP
1 MIR thành £0.01046 GBP

MIR đến BRL
1 MIR thành R$0.07876 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €131.69 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01271 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €560.82 EUR

T đến EUR
1 T thành €0.01467 EUR

ZRC đến EUR
1 ZRC thành €0.02462 EUR

ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.01768 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.2311 EUR

SQD đến EUR
1 SQD thành €0.1956 EUR

ROAM đến EUR
1 ROAM thành €0.1283 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €2.6 EUR
Bảng chuyển đổi từ MIR sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Mirror Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIR thành Euro đã thay đổi +12.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.82%, đạt mức cao nhất là 0.01255 EUR và mức thấp nhất là 0.01172 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MIR là €0.01478 EUR , thay đổi -16.83% so với giá hiện tại. Mirror Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.45% so với năm trước.
-€
0.01113EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIR | €0.006145 | €0.006035 | +1.82% |
1 MIR | €0.01229 | €0.01207 | +1.82% |
5 MIR | €0.06145 | €0.06035 | +1.82% |
10 MIR | €0.1229 | €0.1207 | +1.82% |
50 MIR | €0.6145 | €0.6035 | +1.82% |
100 MIR | €1.23 | €1.21 | +1.82% |
500 MIR | €6.14 | €6.03 | +1.82% |
1000 MIR | €12.29 | €12.07 | +1.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIR/EUR
1 Mirror Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Mirror Protocol (MIR) trong Euro (EUR) là €0.01229.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.37 MIR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 406.84 MIR, trong khi 5 MIR sẽ có giá khoảng 0.06145EUR.
Giá cao nhất của MIR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIR tính theo EUR là €11.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mirror Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mirror Protocol (MIR) đã tăng 12.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mirror Protocol (MIR) đã giảm 16.83% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIR thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mirror Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mirror Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mirror Protocol: MIR sang Đô la Mỹ (USD), MIR sang Euro (EUR), MIR sang Bảng Anh (GBP), MIR sang Đô la Canada (CAD), MIR sang Rupee Ấn Độ (INR), MIR sang Rupee Pakistan (PKR), MIR sang Real Brazil (BRL), MIR sang ...
Giá của Mirror Protocol ở Mỹ là $0.01419 USD. Ngoài ra, giá của Mirror Protocol là €0.01229 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01046 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01929 CAD ở Canada, ₹1.22 INR ở Ấn Độ, ₨4.02 PKR ở Pakistan, R$0.07876 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mirror Protocol phổ biến nhất là MIR sang Euro(EUR). Giá của 1 Mirror Protocol (MIR) ở Euro (EUR) là €0.01229.
Giá của Mirror Protocol ở Mỹ là $0.01419 USD. Ngoài ra, giá của Mirror Protocol là €0.01229 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01046 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01929 CAD ở Canada, ₹1.22 INR ở Ấn Độ, ₨4.02 PKR ở Pakistan, R$0.07876 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mirror Protocol phổ biến nhất là MIR sang Euro(EUR). Giá của 1 Mirror Protocol (MIR) ở Euro (EUR) là €0.01229.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
