Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123006.00 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123006.00 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123006.00 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAKA thành HKD
KAKA/HKD: 1 KAKA = 0.0008394 HKD. Giá chuyển đổi 1 Miss Kaka (KAKA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0008394 HKD hôm nay.

KAKA
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAKA/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Miss Kaka (KAKA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAKA hiện có giá trị là 0.0008394 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAKA hiện có giá 0.0008394 HKD, nghĩa là mua 5 KAKA sẽ mất 0.004197 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,191.26 KAKA và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 5,956.32 KAKA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAKA sang HKD
Chuyển đổi HKD sang KAKA
Miss Kaka
Đô la Hồng Kông
1 KAKA
0.0008394 HKD
Đổi 1 KAKA sang 0.0008394 HKD
2 KAKA
0.001679 HKD
Đổi 2 KAKA sang 0.001679 HKD
5 KAKA
0.004197 HKD
Đổi 5 KAKA sang 0.004197 HKD
10 KAKA
0.008394 HKD
Đổi 10 KAKA sang 0.008394 HKD
20 KAKA
0.01679 HKD
Đổi 20 KAKA sang 0.01679 HKD
50 KAKA
0.04197 HKD
Đổi 50 KAKA sang 0.04197 HKD
100 KAKA
0.08394 HKD
Đổi 100 KAKA sang 0.08394 HKD
200 KAKA
0.1679 HKD
Đổi 200 KAKA sang 0.1679 HKD
500 KAKA
0.4197 HKD
Đổi 500 KAKA sang 0.4197 HKD
1000 KAKA
0.8394 HKD
Đổi 1000 KAKA sang 0.8394 HKD
5000 KAKA
4.2 HKD
Đổi 5000 KAKA sang 4.2 HKD
10000 KAKA
8.39 HKD
Đổi 10000 KAKA sang 8.39 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAKA thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Miss Kaka tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAKA sang HKD, lên đến 10000 KAKA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Miss Kaka
1 HKD
1,191.26 KAKA
Đổi 1 HKD sang 1,191.26 KAKA
10 HKD
11,912.64 KAKA
Đổi 10 HKD sang 11,912.64 KAKA
50 HKD
59,563.22 KAKA
Đổi 50 HKD sang 59,563.22 KAKA
100 HKD
119,126.43 KAKA
Đổi 100 HKD sang 119,126.43 KAKA
200 HKD
238,252.87 KAKA
Đổi 200 HKD sang 238,252.87 KAKA
500 HKD
595,632.16 KAKA
Đổi 500 HKD sang 595,632.16 KAKA
1000 HKD
1,191,264.33 KAKA
Đổi 1000 HKD sang 1,191,264.33 KAKA
2000 HKD
2,382,528.65 KAKA
Đổi 2000 HKD sang 2,382,528.65 KAKA
5000 HKD
5,956,321.63 KAKA
Đổi 5000 HKD sang 5,956,321.63 KAKA
10000 HKD
11,912,643.27 KAKA
Đổi 10000 HKD sang 11,912,643.27 KAKA
50000 HKD
59,563,216.33 KAKA
Đổi 50000 HKD sang 59,563,216.33 KAKA
100000 HKD
119,126,432.66 KAKA
Đổi 100000 HKD sang 119,126,432.66 KAKA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành KAKA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Miss Kaka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang KAKA, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAKA/HKD
KAKA/HKD: 1 KAKA = 0.0008394 HKD; 2025/10/05 18:44:33
Trong 1D vừa qua, Miss Kaka đã thay đổi +6.70% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Miss Kaka(KAKA) đã thay đổi +6.70% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành KAKA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KAKA sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Miss Kaka/HKD
Giá Miss Kaka cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0009725 HKD trong khi giá Miss Kaka thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0005072 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Miss Kaka theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAKA theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009725 HKD | 0.0009725 HKD | 0.0009725 HKD | 0.0009725 HKD |
Thấp | 0.0007443 HKD | 0.0005072 HKD | 0.0005050 HKD | 0.0004731 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.70% | +56.56% | +30.30% | +3.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KAKA (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAKA bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAKA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Miss Kaka
Số liệu thị trường KAKA sang HKD
KAKA/HKD:
HK$0.0008394
Khối lượng KAKA 24 giờ:
HK$67,742.99
Vốn hóa thị trường KAKA:
--
Nguồn cung lưu hành KAKA:
0 KAKA
Tỷ giá KAKA sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Miss Kaka thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Miss Kaka là HK$0.0008394 mỗi KAKA, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KAKA. Khối lượng giao dịch của Miss Kaka đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAKA là HK$67,742.99.
Thông tin thêm về Miss Kaka trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Miss Kaka phổ biến nhất là KAKA sang HKD, trong đó mã của Miss Kaka là KAKA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAKA sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAKA sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Miss Kaka phổ biến

KAKA đến TWD
1 KAKA thành NT$0.003285 TWD

KAKA đến CNY
1 KAKA thành ¥0.0007691 CNY

KAKA đến USD
1 KAKA thành $0.0001079 USD
KAKA đến HKD
1 KAKA thành HK$0.0008394 HKD

KAKA đến EUR
1 KAKA thành €0.{4}9194 EUR

KAKA đến CAD
1 KAKA thành C$0.0001507 CAD

KAKA đến KRW
1 KAKA thành ₩0.1519 KRW

KAKA đến JPY
1 KAKA thành ¥0.01591 JPY

KAKA đến GBP
1 KAKA thành £0.{4}7953 GBP

KAKA đến BRL
1 KAKA thành R$0.0005759 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$957,554.8 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,118.78 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,778.95 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23.14 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.98 HKD

SUI đến HKD
1 SUI thành HK$27.78 HKD

ADA đến HKD
1 ADA thành HK$6.55 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$173.09 HKD

SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.{4}9755 HKD

LTC đến HKD
1 LTC thành HK$927.26 HKD
Bảng chuyển đổi từ KAKA sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Miss Kaka đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAKA thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +56.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.70%, đạt mức cao nhất là 0.0009725 HKD và mức thấp nhất là 0.0007443 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KAKA là HK$0.{4}4529 HKD , thay đổi +30.30% so với giá hiện tại. Miss Kaka đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +10.60% so với năm trước.
+HK$
0.0007942HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAKA | HK$0.0004197 | HK$0.0003948 | +6.70% |
1 KAKA | HK$0.0008394 | HK$0.0007896 | +6.70% |
5 KAKA | HK$0.004197 | HK$0.003948 | +6.70% |
10 KAKA | HK$0.008394 | HK$0.007896 | +6.70% |
50 KAKA | HK$0.04197 | HK$0.03948 | +6.70% |
100 KAKA | HK$0.08394 | HK$0.07896 | +6.70% |
500 KAKA | HK$0.4197 | HK$0.3948 | +6.70% |
1000 KAKA | HK$0.8394 | HK$0.7896 | +6.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAKA/HKD
1 Miss Kaka bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Miss Kaka (KAKA) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0008394.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAKA với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,191.26 KAKA đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAKA sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAKA sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAKA bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 5,956.32 KAKA, trong khi 5 KAKA sẽ có giá khoảng 0.004197HKD.
Giá cao nhất của KAKA/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAKA tính theo HKD là HK$0.01322. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAKA/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Miss Kaka tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Miss Kaka (KAKA) đã tăng 56.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Miss Kaka (KAKA) đã tăng 30.30% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAKA thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Miss Kaka và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAKA/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAKA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAKA/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAKA/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAKA/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Miss Kaka và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Miss Kaka: KAKA sang Đô la Mỹ (USD), KAKA sang Euro (EUR), KAKA sang Bảng Anh (GBP), KAKA sang Đô la Canada (CAD), KAKA sang Rupee Ấn Độ (INR), KAKA sang Rupee Pakistan (PKR), KAKA sang Real Brazil (BRL), KAKA sang ...
Giá của Miss Kaka ở Mỹ là $0.0001079 USD. Ngoài ra, giá của Miss Kaka là €0.{4}9194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7953 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001507 CAD ở Canada, ₹0.009576 INR ở Ấn Độ, ₨0.03036 PKR ở Pakistan, R$0.0005759 BRL ở Brazil, ...
Cặp Miss Kaka phổ biến nhất là KAKA sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Miss Kaka (KAKA) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0008394.
Giá của Miss Kaka ở Mỹ là $0.0001079 USD. Ngoài ra, giá của Miss Kaka là €0.{4}9194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7953 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001507 CAD ở Canada, ₹0.009576 INR ở Ấn Độ, ₨0.03036 PKR ở Pakistan, R$0.0005759 BRL ở Brazil, ...
Cặp Miss Kaka phổ biến nhất là KAKA sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Miss Kaka (KAKA) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0008394.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.