Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MERY thành USD

MERY/USD: 1 MERY = 0.{4}1084 USD. Giá chuyển đổi 1 Mistery On Cro (MERY) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.{4}1084 USD hôm nay.
MERY
MERY
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MERY/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mistery On Cro (MERY) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MERY hiện có giá trị là 0.00 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MERY hiện có giá 0.00 USD, nghĩa là mua 5 MERY sẽ mất 0.00 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 92,274.31 MERY và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 461,371.53 MERY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MERY sang USD

Chuyển đổi USD sang MERY

Mistery On Cro
Đô la Mỹ
1 MERY
0.{4}1084  USD
2 MERY
0.{4}2167  USD
5 MERY
0.{4}5419  USD
10 MERY
0.0001084  USD
20 MERY
0.0002167  USD
50 MERY
0.0005419  USD
100 MERY
0.001084  USD
200 MERY
0.002167  USD
500 MERY
0.005419  USD
1000 MERY
0.01084  USD
5000 MERY
0.05419  USD
10000 MERY
0.1084  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MERY thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Mistery On Cro tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MERY sang USD, lên đến 10000 MERY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
Mistery On Cro
10 USD
922,743.06 MERY
50 USD
4,613,715.3 MERY
100 USD
9,227,430.6 MERY
200 USD
18,454,861.21 MERY
500 USD
46,137,153.02 MERY
1000 USD
92,274,306.04 MERY
2000 USD
184,548,612.09 MERY
5000 USD
461,371,530.22 MERY
10000 USD
922,743,060.44 MERY
50000 USD
4,613,715,302.21 MERY
100000 USD
9,227,430,604.42 MERY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành MERY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo Mistery On Cro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang MERY, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MERY/USD

MERY/USD: 1 MERY = 0.{4}1084 USD; 2025/05/17 21:52:20
Trong 1D vừa qua, Mistery On Cro đã thay đổi -0.52% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mistery On Cro(MERY) đã thay đổi -0.52% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành MERY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MERY sang USD: Biến động và thay đổi giá của Mistery On Cro/USD

Giá Mistery On Cro cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.{4}1260 USD trong khi giá Mistery On Cro thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.{5}9815 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mistery On Cro theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MERY theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1139 USD
0.{4}1260 USD
0.{4}1607 USD
0.{4}4603 USD
Thấp
0.{4}1074 USD
0.{5}9815 USD
0.{5}9815 USD
0.{5}6252 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.52%
-12.00%
-19.11%
-5.09%

Thông tin Mistery On Cro

Số liệu thị trường MERY sang USD

MERY/USD:
$0.{4}1084
Khối lượng MERY 24 giờ:
$40,948.26
Vốn hóa thị trường MERY:
$4,446,293.44
Nguồn cung lưu hành MERY:
410.28B MERY

Tỷ giá MERY sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mistery On Cro thành Đô la Mỹ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mistery On Cro là $0.{4}1084 mỗi MERY, với tổng vốn hoá thị trường của $4,446,293.44 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của 410,278,630,000 MERY. Khối lượng giao dịch của Mistery On Cro đã thay đổi -63.40% ($-70,946.29 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MERY là $111,894.54.

Thông tin thêm về Mistery On Cro trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mistery On Cro phổ biến nhất là MERY sang USD, trong đó mã của Mistery On Cro là MERY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MERY sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MERY sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MERY (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MERY bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MERY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mistery On Cro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MERY đến TWD
1 MERY thành NT$0.0003275 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MERY đến CNY
1 MERY thành ¥0.{4}7814 CNY
popular info Đô la Mỹ
MERY đến USD
1 MERY thành $0.{4}1084 USD
popular info Euro
MERY đến EUR
1 MERY thành €0.{5}9708 EUR
popular info Đô la Canada
MERY đến CAD
1 MERY thành C$0.{4}1514 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MERY đến KRW
1 MERY thành ₩0.01516 KRW
popular info Yên Nhật
MERY đến JPY
1 MERY thành ¥0.001578 JPY
popular info Bảng Anh
MERY đến GBP
1 MERY thành £0.{5}8158 GBP
popular info Real Brazil
MERY đến BRL
1 MERY thành R$0.{4}6137 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets Cardano
ADA đến USD
1 ADA thành $0.7457 USD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến USD
1 TRUMP thành $12.68 USD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến USD
1 ALPACA thành $0.2053 USD
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến USD
1 KEKIUS thành $0.04730 USD
other assets Mask Network
MASK đến USD
1 MASK thành $1.59 USD
other assets Gods Unchained
GODS đến USD
1 GODS thành $0.1871 USD
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến USD
1 S thành $0.4989 USD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến USD
1 FRAX thành $3.29 USD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến USD
1 ZKJ thành $2.05 USD
other assets Four
FORM đến USD
1 FORM thành $2.77 USD

Bảng chuyển đổi từ MERY sang USD

Tỷ giá hoán đổi của Mistery On Cro đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MERY thành Đô la Mỹ đã thay đổi -12.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1139 USD và mức thấp nhất là 0.{4}1074 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 MERY là $0.{4}1339 USD , thay đổi -19.11% so với giá hiện tại. Mistery On Cro đã thay đổi
-$
0.{4}2706USD
, tương đương mức thay đổi -71.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MERY$0.{5}5419$0.{5}5447
-0.52%
1 MERY$0.{4}1084$0.{4}1089
-0.52%
5 MERY$0.{4}5419$0.{4}5447
-0.52%
10 MERY$0.0001084$0.0001089
-0.52%
50 MERY$0.0005419$0.0005447
-0.52%
100 MERY$0.001084$0.001089
-0.52%
500 MERY$0.005419$0.005447
-0.52%
1000 MERY$0.01084$0.01089
-0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp MERY/USD

1 Mistery On Cro bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 Mistery On Cro (MERY) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.{4}1084.
Tôi có thể mua bao nhiêu MERY với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92,274.31 MERY đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MERY sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MERY sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MERY bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 461,371.53 MERY, trong khi 5 MERY sẽ có giá khoảng 0.{4}5419USD.
Giá cao nhất của MERY/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MERY tính theo USD là $0.{4}8788. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MERY/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mistery On Cro tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mistery On Cro (MERY) đã giảm 12.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mistery On Cro (MERY) đã giảm 19.11% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MERY thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mistery On Cro và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MERY/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MERY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MERY/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MERY/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MERY/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mistery On Cro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.