Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117790.74 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117790.74 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117790.74 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ITLR thành ISK
ITLR/ISK: 1 ITLR = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 MiTellor (ITLR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

ITLR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ITLR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiTellor (ITLR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ITLR hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ITLR hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 ITLR sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity ITLR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity ITLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ITLR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ITLR
MiTellor
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ITLR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MiTellor tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ITLR sang ISK, lên đến 10000 ITLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MiTellor
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ITLR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MiTellor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ITLR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ITLR/ISK
ITLR/ISK: 1 ITLR = 0 ISK; 2025/07/13 03:34:11
Trong 1D vừa qua, MiTellor đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiTellor(ITLR) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ITLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ITLR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MiTellor/ISK
Giá MiTellor cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1238 ISK trong khi giá MiTellor thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1236 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiTellor theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ITLR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1237 ISK | 0.1238 ISK | 0.1245 ISK | 0.1638 ISK |
Thấp | 0.1236 ISK | 0.1236 ISK | 0.1235 ISK | 0.1092 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +0.03% | +0.04% | +0.25% |
Thông tin MiTellor
Số liệu thị trường ITLR sang ISK
ITLR/ISK:
--
Khối lượng ITLR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ITLR:
--
Nguồn cung lưu hành ITLR:
0 ITLR
Tỷ giá ITLR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MiTellor thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MiTellor là kr0 mỗi ITLR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ITLR. Khối lượng giao dịch của MiTellor đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ITLR là kr0.
Thông tin thêm về MiTellor trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiTellor phổ biến nhất là ITLR sang ISK, trong đó mã của MiTellor là ITLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117621.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2944.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.74 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 160.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100625.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87134.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161129.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653987.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10095665.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ITLR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ITLR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ITLR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ITLR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ITLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MiTellor phổ biến

ITLR đến TWD
1 ITLR thành NT$0 TWD

ITLR đến CNY
1 ITLR thành ¥0 CNY
ITLR đến ISK
1 ITLR thành kr0 ISK

ITLR đến USD
1 ITLR thành $0 USD

ITLR đến EUR
1 ITLR thành €0 EUR

ITLR đến CAD
1 ITLR thành C$0 CAD

ITLR đến KRW
1 ITLR thành ₩0 KRW

ITLR đến JPY
1 ITLR thành ¥0 JPY

ITLR đến GBP
1 ITLR thành £0 GBP

ITLR đến BRL
1 ITLR thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003108 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr9.46 ISK

PHB đến ISK
1 PHB thành kr73.22 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr67.96 ISK

RDNT đến ISK
1 RDNT thành kr3.15 ISK

AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr7.82 ISK

DEGO đến ISK
1 DEGO thành kr144.68 ISK

SUKU đến ISK
1 SUKU thành kr4.09 ISK

IDEX đến ISK
1 IDEX thành kr2.6 ISK

PSG đến ISK
1 PSG thành kr212.41 ISK
Bảng chuyển đổi từ ITLR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MiTellor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ITLR thành Króna Iceland đã thay đổi +0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.1237 ISK và mức thấp nhất là 0.1236 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ITLR là kr-0.{4}4743 ISK , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. MiTellor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+kr
0.1237ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ITLR | kr0 | kr0.{5}4365 | -0.01% |
1 ITLR | kr0 | kr0.{5}8730 | -0.01% |
5 ITLR | kr0 | kr0.{4}4365 | -0.01% |
10 ITLR | kr0 | kr0.{4}8730 | -0.01% |
50 ITLR | kr0 | kr0.0004365 | -0.01% |
100 ITLR | kr0 | kr0.0008730 | -0.01% |
500 ITLR | kr0 | kr0.004365 | -0.01% |
1000 ITLR | kr0 | kr0.008730 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ITLR/ISK
1 MiTellor bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MiTellor (ITLR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ITLR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ITLR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ITLR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ITLR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ITLR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity ITLR, trong khi 5 ITLR sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của ITLR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ITLR tính theo ISK là kr0.2629. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ITLR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiTellor tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiTellor (ITLR) đã tăng 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiTellor (ITLR) đã tăng 0.04% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ITLR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiTellor và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ITLR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ITLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ITLR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ITLR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ITLR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiTellor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MiTellor: ITLR sang Đô la Mỹ (USD), ITLR sang Euro (EUR), ITLR sang Bảng Anh (GBP), ITLR sang Đô la Canada (CAD), ITLR sang Rupee Ấn Độ (INR), ITLR sang Rupee Pakistan (PKR), ITLR sang Real Brazil (BRL), ITLR sang ...
Giá của MiTellor ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của MiTellor là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiTellor phổ biến nhất là ITLR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MiTellor (ITLR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.
Giá của MiTellor ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của MiTellor là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiTellor phổ biến nhất là ITLR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MiTellor (ITLR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
