Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124177.05 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124177.05 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124177.05 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MITO thành ILS
MITO/ILS: 1 MITO = 0.5310 ILS. Giá chuyển đổi 1 MITO (MITO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.5310 ILS hôm nay.

MITO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MITO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MITO (MITO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MITO hiện có giá trị là 0.5310 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MITO hiện có giá 0.5310 ILS, nghĩa là mua 5 MITO sẽ mất 2.66 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.88 MITO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 9.42 MITO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MITO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MITO
MITO
Shekel Israel mới
1 MITO
0.5310 ILS
Đổi 1 MITO sang 0.5310 ILS
2 MITO
1.06 ILS
Đổi 2 MITO sang 1.06 ILS
5 MITO
2.66 ILS
Đổi 5 MITO sang 2.66 ILS
10 MITO
5.31 ILS
Đổi 10 MITO sang 5.31 ILS
20 MITO
10.62 ILS
Đổi 20 MITO sang 10.62 ILS
50 MITO
26.55 ILS
Đổi 50 MITO sang 26.55 ILS
100 MITO
53.1 ILS
Đổi 100 MITO sang 53.1 ILS
200 MITO
106.21 ILS
Đổi 200 MITO sang 106.21 ILS
500 MITO
265.52 ILS
Đổi 500 MITO sang 265.52 ILS
1000 MITO
531.04 ILS
Đổi 1000 MITO sang 531.04 ILS
5000 MITO
2,655.2 ILS
Đổi 5000 MITO sang 2,655.2 ILS
10000 MITO
5,310.41 ILS
Đổi 10000 MITO sang 5,310.41 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MITO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của MITO tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MITO sang ILS, lên đến 10000 MITO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
MITO
1 ILS
1.88 MITO
Đổi 1 ILS sang 1.88 MITO
10 ILS
18.83 MITO
Đổi 10 ILS sang 18.83 MITO
50 ILS
94.15 MITO
Đổi 50 ILS sang 94.15 MITO
100 ILS
188.31 MITO
Đổi 100 ILS sang 188.31 MITO
200 ILS
376.62 MITO
Đổi 200 ILS sang 376.62 MITO
500 ILS
941.55 MITO
Đổi 500 ILS sang 941.55 MITO
1000 ILS
1,883.1 MITO
Đổi 1000 ILS sang 1,883.1 MITO
2000 ILS
3,766.19 MITO
Đổi 2000 ILS sang 3,766.19 MITO
5000 ILS
9,415.48 MITO
Đổi 5000 ILS sang 9,415.48 MITO
10000 ILS
18,830.95 MITO
Đổi 10000 ILS sang 18,830.95 MITO
50000 ILS
94,154.76 MITO
Đổi 50000 ILS sang 94,154.76 MITO
100000 ILS
188,309.53 MITO
Đổi 100000 ILS sang 188,309.53 MITO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MITO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo MITO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MITO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MITO/ILS
MITO/ILS: 1 MITO = 0.5310 ILS; 2025/10/07 09:56:53
Trong 1D vừa qua, MITO đã thay đổi +0.02% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MITO(MITO) đã thay đổi +0.02% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MITO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MITO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của MITO/ILS
Giá MITO cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá MITO thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MITO theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MITO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5418 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0.5121 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MITO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MITO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MITO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MITO
Số liệu thị trường MITO sang ILS
MITO/ILS:
₪0.5310
Khối lượng MITO 24 giờ:
₪4,376,856.86
Vốn hóa thị trường MITO:
₪26,791,554.23
Nguồn cung lưu hành MITO:
50.45M MITO
Tỷ giá MITO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MITO thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MITO là ₪0.5310 mỗi MITO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪26,791,554.23 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,451,050 MITO. Khối lượng giao dịch của MITO đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MITO là ₪--.
Thông tin thêm về MITO trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MITO phổ biến nhất là MITO sang ILS, trong đó mã của MITO là MITO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106899.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92946.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174364.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663356.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11084111.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MITO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MITO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MITO phổ biến

MITO đến TWD
1 MITO thành NT$4.94 TWD

MITO đến CNY
1 MITO thành ¥1.16 CNY

MITO đến USD
1 MITO thành $0.1620 USD
MITO đến ILS
1 MITO thành ₪0.5310 ILS

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1386 EUR

MITO đến CAD
1 MITO thành C$0.2261 CAD

MITO đến KRW
1 MITO thành ₩228.84 KRW

MITO đến JPY
1 MITO thành ¥24.39 JPY

MITO đến GBP
1 MITO thành £0.1205 GBP

MITO đến BRL
1 MITO thành R$0.8602 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪406,998.55 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪15,342.34 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.04201 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪3.21 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪4,182.02 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.74 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8531 ILS

SERAPH đến ILS
1 SERAPH thành ₪0.2982 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪754.67 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪6.61 ILS
Bảng chuyển đổi từ MITO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của MITO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MITO thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.5418 ILS và mức thấp nhất là 0.5121 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MITO là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. MITO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MITO | ₪0.2655 | ₪-- | +0.02% |
1 MITO | ₪0.5310 | ₪-- | +0.02% |
5 MITO | ₪2.66 | ₪-- | +0.02% |
10 MITO | ₪5.31 | ₪-- | +0.02% |
50 MITO | ₪26.55 | ₪-- | +0.02% |
100 MITO | ₪53.1 | ₪-- | +0.02% |
500 MITO | ₪265.52 | ₪-- | +0.02% |
1000 MITO | ₪531.04 | ₪-- | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp MITO/ILS
1 MITO bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 MITO (MITO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5310.
Tôi có thể mua bao nhiêu MITO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.88 MITO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MITO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MITO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MITO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 9.42 MITO, trong khi 5 MITO sẽ có giá khoảng 2.66ILS.
Giá cao nhất của MITO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MITO tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MITO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MITO tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MITO (MITO) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MITO (MITO) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MITO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MITO và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MITO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MITO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MITO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MITO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MITO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MITO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MITO: MITO sang Đô la Mỹ (USD), MITO sang Euro (EUR), MITO sang Bảng Anh (GBP), MITO sang Đô la Canada (CAD), MITO sang Rupee Ấn Độ (INR), MITO sang Rupee Pakistan (PKR), MITO sang Real Brazil (BRL), MITO sang ...
Giá của MITO ở Mỹ là $0.1620 USD. Ngoài ra, giá của MITO là €0.1386 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1205 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2261 CAD ở Canada, ₹14.37 INR ở Ấn Độ, ₨45.56 PKR ở Pakistan, R$0.8602 BRL ở Brazil, ...
Cặp MITO phổ biến nhất là MITO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 MITO (MITO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5310.
Giá của MITO ở Mỹ là $0.1620 USD. Ngoài ra, giá của MITO là €0.1386 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1205 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2261 CAD ở Canada, ₹14.37 INR ở Ấn Độ, ₨45.56 PKR ở Pakistan, R$0.8602 BRL ở Brazil, ...
Cặp MITO phổ biến nhất là MITO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 MITO (MITO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5310.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.