Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125670.01 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125670.01 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125670.01 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APP thành MYR
APP/MYR: 1 APP = 0.008402 MYR. Giá chuyển đổi 1 RWAX (APP) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.008402 MYR hôm nay.

APP
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APP/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RWAX (APP) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APP hiện có giá trị là 0.008402 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APP hiện có giá 0.008402 MYR, nghĩa là mua 5 APP sẽ mất 0.04201 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 119.03 APP và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 595.13 APP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APP sang MYR
Chuyển đổi MYR sang APP
RWAX
Ringgit Malaysia
1 APP
0.008402 MYR
Đổi 1 APP sang 0.008402 MYR
2 APP
0.01680 MYR
Đổi 2 APP sang 0.01680 MYR
5 APP
0.04201 MYR
Đổi 5 APP sang 0.04201 MYR
10 APP
0.08402 MYR
Đổi 10 APP sang 0.08402 MYR
20 APP
0.1680 MYR
Đổi 20 APP sang 0.1680 MYR
50 APP
0.4201 MYR
Đổi 50 APP sang 0.4201 MYR
100 APP
0.8402 MYR
Đổi 100 APP sang 0.8402 MYR
200 APP
1.68 MYR
Đổi 200 APP sang 1.68 MYR
500 APP
4.2 MYR
Đổi 500 APP sang 4.2 MYR
1000 APP
8.4 MYR
Đổi 1000 APP sang 8.4 MYR
5000 APP
42.01 MYR
Đổi 5000 APP sang 42.01 MYR
10000 APP
84.02 MYR
Đổi 10000 APP sang 84.02 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APP thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của RWAX tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APP sang MYR, lên đến 10000 APP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
RWAX
1 MYR
119.03 APP
Đổi 1 MYR sang 119.03 APP
10 MYR
1,190.26 APP
Đổi 10 MYR sang 1,190.26 APP
50 MYR
5,951.32 APP
Đổi 50 MYR sang 5,951.32 APP
100 MYR
11,902.63 APP
Đổi 100 MYR sang 11,902.63 APP
200 MYR
23,805.26 APP
Đổi 200 MYR sang 23,805.26 APP
500 MYR
59,513.15 APP
Đổi 500 MYR sang 59,513.15 APP
1000 MYR
119,026.31 APP
Đổi 1000 MYR sang 119,026.31 APP
2000 MYR
238,052.61 APP
Đổi 2000 MYR sang 238,052.61 APP
5000 MYR
595,131.53 APP
Đổi 5000 MYR sang 595,131.53 APP
10000 MYR
1,190,263.07 APP
Đổi 10000 MYR sang 1,190,263.07 APP
50000 MYR
5,951,315.33 APP
Đổi 50000 MYR sang 5,951,315.33 APP
100000 MYR
11,902,630.67 APP
Đổi 100000 MYR sang 11,902,630.67 APP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành APP toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo RWAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang APP, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APP/MYR
APP/MYR: 1 APP = 0.008402 MYR; 2025/10/06 19:30:01
Trong 1D vừa qua, RWAX đã thay đổi +0.93% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RWAX(APP) đã thay đổi +0.93% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành APP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi APP sang MYR: Biến động và thay đổi giá của RWAX/MYR
Giá RWAX cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.008674 MYR trong khi giá RWAX thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.007565 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RWAX theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APP theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008395 MYR | 0.008674 MYR | 0.01138 MYR | 0.02257 MYR |
Thấp | 0.008302 MYR | 0.007565 MYR | 0.007565 MYR | 0.007565 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.93% | -3.69% | -21.75% | -59.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APP (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APP bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RWAX
Số liệu thị trường APP sang MYR
APP/MYR:
RM0.008402
Khối lượng APP 24 giờ:
RM312,444.64
Vốn hóa thị trường APP:
--
Nguồn cung lưu hành APP:
0 APP
Tỷ giá APP sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RWAX thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RWAX là RM0.008402 mỗi APP, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APP. Khối lượng giao dịch của RWAX đã thay đổi -11.56% (RM-40,844.46 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APP là RM353,289.1.
Thông tin thêm về RWAX trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RWAX phổ biến nhất là APP sang MYR, trong đó mã của RWAX là APP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APP sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APP sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RWAX phổ biến

APP đến TWD
1 APP thành NT$0.06082 TWD
APP đến MYR
1 APP thành RM0.008402 MYR

APP đến CNY
1 APP thành ¥0.01423 CNY

APP đến USD
1 APP thành $0.001993 USD

APP đến EUR
1 APP thành €0.001703 EUR

APP đến CAD
1 APP thành C$0.002781 CAD

APP đến KRW
1 APP thành ₩2.81 KRW

APP đến JPY
1 APP thành ¥0.2992 JPY

APP đến GBP
1 APP thành £0.001480 GBP

APP đến BRL
1 APP thành R$0.01059 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,155.04 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.67 MYR

COAI đến MYR
1 COAI thành RM9.8 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM16.18 MYR

ZEUS đến MYR
1 ZEUS thành RM0.5153 MYR

RICE đến MYR
1 RICE thành RM0.5496 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7783 MYR

PINGPONG đến MYR
1 PINGPONG thành RM0.5133 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM7 MYR

STO đến MYR
1 STO thành RM0.6143 MYR
Bảng chuyển đổi từ APP sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của RWAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APP thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -3.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.93%, đạt mức cao nhất là 0.008395 MYR và mức thấp nhất là 0.008302 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 APP là RM0.01073 MYR , thay đổi -21.75% so với giá hiện tại. RWAX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.97% so với năm trước.
-RM
0.002645MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APP | RM0.004201 | RM0.004162 | +0.93% |
1 APP | RM0.008402 | RM0.008324 | +0.93% |
5 APP | RM0.04201 | RM0.04162 | +0.93% |
10 APP | RM0.08402 | RM0.08324 | +0.93% |
50 APP | RM0.4201 | RM0.4162 | +0.93% |
100 APP | RM0.8402 | RM0.8324 | +0.93% |
500 APP | RM4.2 | RM4.16 | +0.93% |
1000 APP | RM8.4 | RM8.32 | +0.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp APP/MYR
1 RWAX bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 RWAX (APP) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008402.
Tôi có thể mua bao nhiêu APP với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 119.03 APP đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APP sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APP sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APP bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 595.13 APP, trong khi 5 APP sẽ có giá khoảng 0.04201MYR.
Giá cao nhất của APP/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APP tính theo MYR là RM0.3869. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APP/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RWAX tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RWAX (APP) đã giảm 3.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RWAX (APP) đã giảm 21.75% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APP thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RWAX và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APP/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APP/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APP/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APP/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RWAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RWAX: APP sang Đô la Mỹ (USD), APP sang Euro (EUR), APP sang Bảng Anh (GBP), APP sang Đô la Canada (CAD), APP sang Rupee Ấn Độ (INR), APP sang Rupee Pakistan (PKR), APP sang Real Brazil (BRL), APP sang ...
Giá của RWAX ở Mỹ là $0.001993 USD. Ngoài ra, giá của RWAX là €0.001703 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001480 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002781 CAD ở Canada, ₹0.1768 INR ở Ấn Độ, ₨0.5645 PKR ở Pakistan, R$0.01059 BRL ở Brazil, ...
Cặp RWAX phổ biến nhất là APP sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 RWAX (APP) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008402.
Giá của RWAX ở Mỹ là $0.001993 USD. Ngoài ra, giá của RWAX là €0.001703 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001480 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002781 CAD ở Canada, ₹0.1768 INR ở Ấn Độ, ₨0.5645 PKR ở Pakistan, R$0.01059 BRL ở Brazil, ...
Cặp RWAX phổ biến nhất là APP sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 RWAX (APP) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008402.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.