Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MFET thành ISK

MFET/ISK: 1 MFET = 0.01092 ISK. Giá chuyển đổi 1 MultiFunctional Environmental Token (MFET) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01092 ISK hôm nay.
MFET
MFET
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MFET/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token (MFET) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MFET hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MFET hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 MFET sẽ mất 0.05 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 91.54 MFET và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 457.68 MFET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MFET sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MFET

MultiFunctional Environmental Token
Króna Iceland
1 MFET
0.01092  ISK
2 MFET
0.02185  ISK
5 MFET
0.05462  ISK
10 MFET
0.1092  ISK
20 MFET
0.2185  ISK
50 MFET
0.5462  ISK
1000 MFET
10.92  ISK
5000 MFET
54.62  ISK
10000 MFET
109.25  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MFET thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MultiFunctional Environmental Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MFET sang ISK, lên đến 10000 MFET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MultiFunctional Environmental Token
100 ISK
9,153.56 MFET
200 ISK
18,307.12 MFET
500 ISK
45,767.8 MFET
1000 ISK
91,535.61 MFET
2000 ISK
183,071.22 MFET
5000 ISK
457,678.04 MFET
10000 ISK
915,356.08 MFET
50000 ISK
4,576,780.39 MFET
100000 ISK
9,153,560.79 MFET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MFET toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MultiFunctional Environmental Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MFET, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MFET/ISK

MFET/ISK: 1 MFET = 0.01092 ISK; 2025/05/28 15:19:05
Trong 1D vừa qua, MultiFunctional Environmental Token đã thay đổi +0.61% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiFunctional Environmental Token(MFET) đã thay đổi +0.61% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MFET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MFET sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MultiFunctional Environmental Token/ISK

Giá MultiFunctional Environmental Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01386 ISK trong khi giá MultiFunctional Environmental Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.006111 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MultiFunctional Environmental Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MFET theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008715 ISK
0.01386 ISK
0.01386 ISK
0.01736 ISK
Thấp
0.008663 ISK
0.006111 ISK
0.003594 ISK
0.003594 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.61%
+44.75%
+67.79%
+2.79%

Thông tin MultiFunctional Environmental Token

Số liệu thị trường MFET sang ISK

MFET/ISK:
kr0.01092
Khối lượng MFET 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MFET:
--
Nguồn cung lưu hành MFET:
0 MFET

Tỷ giá MFET sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MultiFunctional Environmental Token là kr0.01092 mỗi MFET, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MFET. Khối lượng giao dịch của MultiFunctional Environmental Token đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MFET là kr0.

Thông tin thêm về MultiFunctional Environmental Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MultiFunctional Environmental Token phổ biến nhất là MFET sang ISK, trong đó mã của MultiFunctional Environmental Token là MFET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MFET sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MFET sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MFET (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MFET bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MFET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MFET đến TWD
1 MFET thành NT$0.002565 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MFET đến CNY
1 MFET thành ¥0.0006179 CNY
popular info Króna Iceland
MFET đến ISK
1 MFET thành kr0.01092 ISK
popular info Đô la Mỹ
MFET đến USD
1 MFET thành $0.{4}8589 USD
popular info Euro
MFET đến EUR
1 MFET thành €0.{4}7586 EUR
popular info Đô la Canada
MFET đến CAD
1 MFET thành C$0.0001187 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MFET đến KRW
1 MFET thành ₩0.1179 KRW
popular info Yên Nhật
MFET đến JPY
1 MFET thành ¥0.01242 JPY
popular info Bảng Anh
MFET đến GBP
1 MFET thành £0.{4}6368 GBP
popular info Real Brazil
MFET đến BRL
1 MFET thành R$0.0004889 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr242.85 ISK
other assets Keyboard Cat
KEYCAT đến ISK
1 KEYCAT thành kr0.6676 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr278.95 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr16.25 ISK
other assets Cetus Protocol
CETUS đến ISK
1 CETUS thành kr20.24 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr850.58 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr556.63 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr116.55 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr124.98 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,169.07 ISK

Bảng chuyển đổi từ MFET sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MultiFunctional Environmental Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MFET thành Króna Iceland đã thay đổi +44.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.008715 ISK và mức thấp nhất là 0.008663 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MFET là kr0.007403 ISK , thay đổi +67.79% so với giá hiện tại. MultiFunctional Environmental Token đã thay đổi
-kr
0.1185ISK
, tương đương mức thay đổi -93.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MFET
kr0.005462kr0.005436
+0.61%
1 MFET
kr0.01092kr0.01087
+0.61%
5 MFET
kr0.05462kr0.05436
+0.61%
10 MFET
kr0.1092kr0.1087
+0.61%
50 MFET
kr0.5462kr0.5436
+0.61%
100 MFET
kr1.09kr1.09
+0.61%
500 MFET
kr5.46kr5.44
+0.61%
1000 MFET
kr10.92kr10.87
+0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp MFET/ISK

1 MultiFunctional Environmental Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MultiFunctional Environmental Token (MFET) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01092.
Tôi có thể mua bao nhiêu MFET với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.54 MFET đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MFET sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MFET sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MFET bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 457.68 MFET, trong khi 5 MFET sẽ có giá khoảng 0.05462ISK.
Giá cao nhất của MFET/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MFET tính theo ISK là kr10.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MFET/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MultiFunctional Environmental Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token (MFET) đã tăng 44.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MultiFunctional Environmental Token (MFET) đã tăng 67.79% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MFET thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MultiFunctional Environmental Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MFET/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MFET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MFET/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MFET/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MFET/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MultiFunctional Environmental Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.