Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RECORD thành NAD

RECORD/NAD: 1 RECORD = 0.009343 NAD. Giá chuyển đổi 1 Record (RECORD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.009343 NAD hôm nay.
RECORD
RECORD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RECORD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Record (RECORD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RECORD hiện có giá trị là 0.009343 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RECORD hiện có giá 0.009343 NAD, nghĩa là mua 5 RECORD sẽ mất 0.04672 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 107.03 RECORD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 535.14 RECORD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RECORD sang NAD

Chuyển đổi NAD sang RECORD

Record
Đô la Namibia
1 RECORD
0.009343  NAD
Đổi 1 RECORD sang 0.009343 NAD
2 RECORD
0.01869  NAD
Đổi 2 RECORD sang 0.01869 NAD
5 RECORD
0.04672  NAD
Đổi 5 RECORD sang 0.04672 NAD
10 RECORD
0.09343  NAD
Đổi 10 RECORD sang 0.09343 NAD
20 RECORD
0.1869  NAD
Đổi 20 RECORD sang 0.1869 NAD
50 RECORD
0.4672  NAD
Đổi 50 RECORD sang 0.4672 NAD
100 RECORD
0.9343  NAD
Đổi 100 RECORD sang 0.9343 NAD
200 RECORD
1.87  NAD
Đổi 200 RECORD sang 1.87 NAD
500 RECORD
4.67  NAD
Đổi 500 RECORD sang 4.67 NAD
1000 RECORD
9.34  NAD
Đổi 1000 RECORD sang 9.34 NAD
5000 RECORD
46.72  NAD
Đổi 5000 RECORD sang 46.72 NAD
10000 RECORD
93.43  NAD
Đổi 10000 RECORD sang 93.43 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RECORD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Record tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RECORD sang NAD, lên đến 10000 RECORD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Record
1 NAD
107.03 RECORD
Đổi 1 NAD sang 107.03 RECORD
10 NAD
1,070.27 RECORD
Đổi 10 NAD sang 1,070.27 RECORD
50 NAD
5,351.35 RECORD
Đổi 50 NAD sang 5,351.35 RECORD
100 NAD
10,702.71 RECORD
Đổi 100 NAD sang 10,702.71 RECORD
200 NAD
21,405.42 RECORD
Đổi 200 NAD sang 21,405.42 RECORD
500 NAD
53,513.54 RECORD
Đổi 500 NAD sang 53,513.54 RECORD
1000 NAD
107,027.08 RECORD
Đổi 1000 NAD sang 107,027.08 RECORD
2000 NAD
214,054.15 RECORD
Đổi 2000 NAD sang 214,054.15 RECORD
5000 NAD
535,135.38 RECORD
Đổi 5000 NAD sang 535,135.38 RECORD
10000 NAD
1,070,270.77 RECORD
Đổi 10000 NAD sang 1,070,270.77 RECORD
50000 NAD
5,351,353.85 RECORD
Đổi 50000 NAD sang 5,351,353.85 RECORD
100000 NAD
10,702,707.7 RECORD
Đổi 100000 NAD sang 10,702,707.7 RECORD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RECORD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Record đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RECORD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RECORD/NAD

RECORD/NAD: 1 RECORD = 0.009343 NAD; 2025/10/05 12:08:17
Trong 1D vừa qua, Record đã thay đổi +18.45% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Record(RECORD) đã thay đổi +18.45% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RECORD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RECORD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Record/NAD

Giá Record cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01128 NAD trong khi giá Record thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.007337 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Record theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RECORD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009332 NAD
0.01128 NAD
0.02374 NAD
0.04809 NAD
Thấp
0.007337 NAD
0.007337 NAD
0.007337 NAD
0.007337 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.45%
-15.06%
-60.39%
-53.30%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RECORD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RECORD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RECORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Record

Số liệu thị trường RECORD sang NAD

RECORD/NAD:
N$0.009343
Khối lượng RECORD 24 giờ:
N$107,464.95
Vốn hóa thị trường RECORD:
N$5,664,059.35
Nguồn cung lưu hành RECORD:
606.21M RECORD

Tỷ giá RECORD sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Record thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Record là N$0.009343 mỗi RECORD, với tổng vốn hoá thị trường của N$5,664,059.35 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,207,740 RECORD. Khối lượng giao dịch của Record đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RECORD là N$107,464.95.

Thông tin thêm về Record trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Record phổ biến nhất là RECORD sang NAD, trong đó mã của Record là RECORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RECORD sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RECORD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Record phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RECORD đến TWD
1 RECORD thành NT$0.01651 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RECORD đến CNY
1 RECORD thành ¥0.003863 CNY
popular info Đô la Mỹ
RECORD đến USD
1 RECORD thành $0.0005422 USD
popular info Euro
RECORD đến EUR
1 RECORD thành €0.0004619 EUR
popular info Đô la Canada
RECORD đến CAD
1 RECORD thành C$0.0007573 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RECORD đến KRW
1 RECORD thành ₩0.7632 KRW
popular info Yên Nhật
RECORD đến JPY
1 RECORD thành ¥0.07995 JPY
popular info Bảng Anh
RECORD đến GBP
1 RECORD thành £0.0003996 GBP
popular info Đô la Namibia
RECORD đến NAD
1 RECORD thành N$0.009343 NAD
popular info Real Brazil
RECORD đến BRL
1 RECORD thành R$0.002894 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Tutorial
TUT đến NAD
1 TUT thành N$1.76 NAD
other assets Bitlight
LIGHT đến NAD
1 LIGHT thành N$14.91 NAD
other assets NUMINE
NUMI đến NAD
1 NUMI thành N$1.32 NAD
other assets RICE AI
RICE đến NAD
1 RICE thành N$2.52 NAD
other assets AriaAI
ARIA đến NAD
1 ARIA thành N$3.26 NAD
other assets OVERTAKE
TAKE đến NAD
1 TAKE thành N$3.52 NAD
other assets Trust Wallet Token
TWT đến NAD
1 TWT thành N$24.52 NAD
other assets Zcash
ZEC đến NAD
1 ZEC thành N$2,539.48 NAD
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến NAD
1 LAZIO thành N$18.64 NAD
other assets Aspecta
ASP đến NAD
1 ASP thành N$2.13 NAD

Bảng chuyển đổi từ RECORD sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Record đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RECORD thành Đô la Namibia đã thay đổi -15.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.45%, đạt mức cao nhất là 0.009332 NAD và mức thấp nhất là 0.007337 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RECORD là N$0.02357 NAD , thay đổi -60.39% so với giá hiện tại. Record đã thay đổi
-N$
0.1934NAD
, tương đương mức thay đổi -95.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RECORD
N$0.004672N$0.003945
+18.45%
1 RECORD
N$0.009343N$0.007890
+18.45%
5 RECORD
N$0.04672N$0.03945
+18.45%
10 RECORD
N$0.09343N$0.07890
+18.45%
50 RECORD
N$0.4672N$0.3945
+18.45%
100 RECORD
N$0.9343N$0.7890
+18.45%
500 RECORD
N$4.67N$3.94
+18.45%
1000 RECORD
N$9.34N$7.89
+18.45%

Câu Hỏi Thường Gặp RECORD/NAD

1 Record bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Record (RECORD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.009343.
Tôi có thể mua bao nhiêu RECORD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 107.03 RECORD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RECORD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RECORD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RECORD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 535.14 RECORD, trong khi 5 RECORD sẽ có giá khoảng 0.04672NAD.
Giá cao nhất của RECORD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RECORD tính theo NAD là N$0.5732. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RECORD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Record tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Record (RECORD) đã giảm 15.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Record (RECORD) đã giảm 60.39% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RECORD thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Record và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RECORD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RECORD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RECORD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RECORD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RECORD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Record và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Record: RECORD sang Đô la Mỹ (USD), RECORD sang Euro (EUR), RECORD sang Bảng Anh (GBP), RECORD sang Đô la Canada (CAD), RECORD sang Rupee Ấn Độ (INR), RECORD sang Rupee Pakistan (PKR), RECORD sang Real Brazil (BRL), RECORD sang ...
Giá của Record ở Mỹ là $0.0005422 USD. Ngoài ra, giá của Record là €0.0004619 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003996 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007573 CAD ở Canada, ₹0.04811 INR ở Ấn Độ, ₨0.1525 PKR ở Pakistan, R$0.002894 BRL ở Brazil, ...
Cặp Record phổ biến nhất là RECORD sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Record (RECORD) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.009343.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.