Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MYB thành KES

MYB/KES: 1 MYB = 0.02745 KES. Giá chuyển đổi 1 MyBit (MYB) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02745 KES hôm nay.
MYB
MYB
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MYB/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MyBit (MYB) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MYB hiện có giá trị là 0.03 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MYB hiện có giá 0.03 KES, nghĩa là mua 5 MYB sẽ mất 0.14 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 36.43 MYB và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 182.13 MYB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MYB sang KES

Chuyển đổi KES sang MYB

MyBit
Shilling Kenya
1000 MYB
27.45  KES
5000 MYB
137.26  KES
10000 MYB
274.52  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYB thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MyBit tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYB sang KES, lên đến 10000 MYB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MyBit
5000 KES
182,134.99 MYB
10000 KES
364,269.98 MYB
50000 KES
1,821,349.89 MYB
100000 KES
3,642,699.79 MYB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MYB toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MyBit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MYB, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MYB/KES

MYB/KES: 1 MYB = 0.02745 KES; 2025/05/18 00:18:02
Trong 1D vừa qua, MyBit đã thay đổi -0.61% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MyBit(MYB) đã thay đổi -0.61% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MYB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MYB sang KES: Biến động và thay đổi giá của MyBit/KES

Giá MyBit cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02847 KES trong khi giá MyBit thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02701 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MyBit theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MYB theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02763 KES
0.02847 KES
0.02903 KES
0.03253 KES
Thấp
0.02731 KES
0.02701 KES
0.02492 KES
0.01475 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.61%
-1.24%
+8.37%
+17.86%

Thông tin MyBit

Số liệu thị trường MYB sang KES

MYB/KES:
Sh0.02745
Khối lượng MYB 24 giờ:
Sh32,897.57
Vốn hóa thị trường MYB:
--
Nguồn cung lưu hành MYB:
0 MYB

Tỷ giá MYB sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MyBit thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MyBit là Sh0.02745 mỗi MYB, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MYB. Khối lượng giao dịch của MyBit đã thay đổi -0.96% (Sh-318.94 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MYB là Sh33,216.52.

Thông tin thêm về MyBit trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MyBit phổ biến nhất là MYB sang KES, trong đó mã của MyBit là MYB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MYB sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MYB sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MYB (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MYB bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MYB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MyBit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MYB đến TWD
1 MYB thành NT$0.006418 TWD
popular info Shilling Kenya
MYB đến KES
1 MYB thành Sh0.02745 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MYB đến CNY
1 MYB thành ¥0.001532 CNY
popular info Đô la Mỹ
MYB đến USD
1 MYB thành $0.0002124 USD
popular info Euro
MYB đến EUR
1 MYB thành €0.0001903 EUR
popular info Đô la Canada
MYB đến CAD
1 MYB thành C$0.0002967 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MYB đến KRW
1 MYB thành ₩0.2972 KRW
popular info Yên Nhật
MYB đến JPY
1 MYB thành ¥0.03093 JPY
popular info Bảng Anh
MYB đến GBP
1 MYB thành £0.0001599 GBP
popular info Real Brazil
MYB đến BRL
1 MYB thành R$0.001203 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,635.79 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành Sh96 KES
other assets Mask Network
MASK đến KES
1 MASK thành Sh204.75 KES
other assets Gods Unchained
GODS đến KES
1 GODS thành Sh23.2 KES
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến KES
1 ZKJ thành Sh264.26 KES
other assets Badger DAO
BADGER đến KES
1 BADGER thành Sh173.36 KES
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến KES
1 FRAX thành Sh422.32 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,334,399.38 KES
other assets Balancer
BAL đến KES
1 BAL thành Sh161.76 KES
other assets Highstreet
HIGH đến KES
1 HIGH thành Sh84.76 KES

Bảng chuyển đổi từ MYB sang KES

Tỷ giá hoán đổi của MyBit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MYB thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.61%, đạt mức cao nhất là 0.02763 KES và mức thấp nhất là 0.02731 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MYB là Sh0.02533 KES , thay đổi +8.37% so với giá hiện tại. MyBit đã thay đổi
-Sh
0.3536KES
, tương đương mức thay đổi -92.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MYBSh0.01373Sh0.01381
-0.61%
1 MYBSh0.02745Sh0.02762
-0.61%
5 MYBSh0.1373Sh0.1381
-0.61%
10 MYBSh0.2745Sh0.2762
-0.61%
50 MYBSh1.37Sh1.38
-0.61%
100 MYBSh2.75Sh2.76
-0.61%
500 MYBSh13.73Sh13.81
-0.61%
1000 MYBSh27.45Sh27.62
-0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp MYB/KES

1 MyBit bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MyBit (MYB) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.02745.
Tôi có thể mua bao nhiêu MYB với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.43 MYB đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MYB sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MYB sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MYB bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 182.13 MYB, trong khi 5 MYB sẽ có giá khoảng 0.1373KES.
Giá cao nhất của MYB/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MYB tính theo KES là Sh2,309.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MYB/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MyBit tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MyBit (MYB) đã giảm 1.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MyBit (MYB) đã tăng 8.37% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MYB thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MyBit và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MYB/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MYB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MYB/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MYB/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MYB/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MyBit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.