Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105343.01 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105343.01 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105343.01 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MMT thành MNT
MMT/MNT: 1 MMT = 0.6516 MNT. Giá chuyển đổi 1 MyMetaTrader (MMT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.6516 MNT hôm nay.

MMT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMT hiện có giá trị là 0.6516 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMT hiện có giá 0.6516 MNT, nghĩa là mua 5 MMT sẽ mất 3.26 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.53 MMT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 7.67 MMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MMT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MMT
MyMetaTrader
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của MyMetaTrader tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMT sang MNT, lên đến 10000 MMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
MyMetaTrader
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MMT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo MyMetaTrader đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MMT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MMT/MNT
MMT/MNT: 1 MMT = 0.6516 MNT; 2025/06/13 21:12:00
Trong 1D vừa qua, MyMetaTrader đã thay đổi -9.42% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MyMetaTrader(MMT) đã thay đổi -9.42% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MMT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của MyMetaTrader/MNT
Giá MyMetaTrader cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.8492 MNT trong khi giá MyMetaTrader thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.5257 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MyMetaTrader theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7411 MNT | 0.8492 MNT | 0.8492 MNT | 3.97 MNT |
Thấp | 0.5609 MNT | 0.5257 MNT | 0.3621 MNT | 0.3052 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.42% | +26.09% | +32.21% | -37.22% |
Thông tin MyMetaTrader
Số liệu thị trường MMT sang MNT
MMT/MNT:
₮0.6516
Khối lượng MMT 24 giờ:
₮361,134,143.67
Vốn hóa thị trường MMT:
--
Nguồn cung lưu hành MMT:
0 MMT
Tỷ giá MMT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MyMetaTrader thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MyMetaTrader là ₮0.6516 mỗi MMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMT. Khối lượng giao dịch của MyMetaTrader đã thay đổi -7.77% (₮-30,436,810.25 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMT là ₮391,570,953.91.
Thông tin thêm về MyMetaTrader trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MyMetaTrader phổ biến nhất là MMT sang MNT, trong đó mã của MyMetaTrader là MMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77384.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142858.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582460.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9051317.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MMT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MMT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MMT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MyMetaTrader phổ biến

MMT đến TWD
1 MMT thành NT$0.005669 TWD

MMT đến CNY
1 MMT thành ¥0.001378 CNY

MMT đến USD
1 MMT thành $0.0001918 USD

MMT đến EUR
1 MMT thành €0.0001660 EUR

MMT đến CAD
1 MMT thành C$0.0002606 CAD

MMT đến KRW
1 MMT thành ₩0.2620 KRW
MMT đến MNT
1 MMT thành ₮0.6516 MNT

MMT đến JPY
1 MMT thành ¥0.02764 JPY

MMT đến GBP
1 MMT thành £0.0001413 GBP

MMT đến BRL
1 MMT thành R$0.001063 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮358,411,749.87 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,659,382.33 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮501,430.29 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,279.77 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮1,931.48 MNT

USDP đến MNT
1 USDP thành ₮3,399.89 MNT

BFC đến MNT
1 BFC thành ₮134.04 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮10,367.19 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.03769 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮605.7 MNT
Bảng chuyển đổi từ MMT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của MyMetaTrader đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +26.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.42%, đạt mức cao nhất là 0.7411 MNT và mức thấp nhất là 0.5609 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MMT là ₮0.4929 MNT , thay đổi +32.21% so với giá hiện tại. MyMetaTrader đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.63% so với năm trước.
-₮
5.63MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MMT | ₮0.3258 | ₮0.3597 | -9.42% |
1 MMT | ₮0.6516 | ₮0.7194 | -9.42% |
5 MMT | ₮3.26 | ₮3.6 | -9.42% |
10 MMT | ₮6.52 | ₮7.19 | -9.42% |
50 MMT | ₮32.58 | ₮35.97 | -9.42% |
100 MMT | ₮65.16 | ₮71.94 | -9.42% |
500 MMT | ₮325.81 | ₮359.68 | -9.42% |
1000 MMT | ₮651.62 | ₮719.36 | -9.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp MMT/MNT
1 MyMetaTrader bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 MyMetaTrader (MMT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.6516.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.53 MMT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 7.67 MMT, trong khi 5 MMT sẽ có giá khoảng 3.26MNT.
Giá cao nhất của MMT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMT tính theo MNT là ₮3,833.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MyMetaTrader tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) đã tăng 26.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) đã tăng 32.21% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MyMetaTrader và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MyMetaTrader và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MyMetaTrader: MMT sang Đô la Mỹ (USD), MMT sang Euro (EUR), MMT sang Bảng Anh (GBP), MMT sang Đô la Canada (CAD), MMT sang Rupee Ấn Độ (INR), MMT sang Rupee Pakistan (PKR), MMT sang Real Brazil (BRL), MMT sang ...
Giá của MyMetaTrader ở Mỹ là $0.0001918 USD. Ngoài ra, giá của MyMetaTrader là €0.0001660 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001413 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002606 CAD ở Canada, ₹0.01651 INR ở Ấn Độ, ₨0.05426 PKR ở Pakistan, R$0.001063 BRL ở Brazil, ...
Cặp MyMetaTrader phổ biến nhất là MMT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 MyMetaTrader (MMT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.6516.
Giá của MyMetaTrader ở Mỹ là $0.0001918 USD. Ngoài ra, giá của MyMetaTrader là €0.0001660 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001413 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002606 CAD ở Canada, ₹0.01651 INR ở Ấn Độ, ₨0.05426 PKR ở Pakistan, R$0.001063 BRL ở Brazil, ...
Cặp MyMetaTrader phổ biến nhất là MMT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 MyMetaTrader (MMT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.6516.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
