Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122866.51 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122866.51 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122866.51 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAKA thành ISK
NAKA/ISK: 1 NAKA = 0.05870 ISK. Giá chuyển đổi 1 Naka Go (NAKA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.05870 ISK hôm nay.

NAKA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAKA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Naka Go (NAKA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAKA hiện có giá trị là 0.05870 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAKA hiện có giá 0.05870 ISK, nghĩa là mua 5 NAKA sẽ mất 0.2935 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 17.04 NAKA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 85.19 NAKA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAKA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NAKA
Naka Go
Króna Iceland
1 NAKA
0.05870 ISK
Đổi 1 NAKA sang 0.05870 ISK
2 NAKA
0.1174 ISK
Đổi 2 NAKA sang 0.1174 ISK
5 NAKA
0.2935 ISK
Đổi 5 NAKA sang 0.2935 ISK
10 NAKA
0.5870 ISK
Đổi 10 NAKA sang 0.5870 ISK
20 NAKA
1.17 ISK
Đổi 20 NAKA sang 1.17 ISK
50 NAKA
2.93 ISK
Đổi 50 NAKA sang 2.93 ISK
100 NAKA
5.87 ISK
Đổi 100 NAKA sang 5.87 ISK
200 NAKA
11.74 ISK
Đổi 200 NAKA sang 11.74 ISK
500 NAKA
29.35 ISK
Đổi 500 NAKA sang 29.35 ISK
1000 NAKA
58.7 ISK
Đổi 1000 NAKA sang 58.7 ISK
5000 NAKA
293.48 ISK
Đổi 5000 NAKA sang 293.48 ISK
10000 NAKA
586.95 ISK
Đổi 10000 NAKA sang 586.95 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAKA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Naka Go tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAKA sang ISK, lên đến 10000 NAKA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Naka Go
1 ISK
17.04 NAKA
Đổi 1 ISK sang 17.04 NAKA
10 ISK
170.37 NAKA
Đổi 10 ISK sang 170.37 NAKA
50 ISK
851.86 NAKA
Đổi 50 ISK sang 851.86 NAKA
100 ISK
1,703.72 NAKA
Đổi 100 ISK sang 1,703.72 NAKA
200 ISK
3,407.43 NAKA
Đổi 200 ISK sang 3,407.43 NAKA
500 ISK
8,518.58 NAKA
Đổi 500 ISK sang 8,518.58 NAKA
1000 ISK
17,037.17 NAKA
Đổi 1000 ISK sang 17,037.17 NAKA
2000 ISK
34,074.34 NAKA
Đổi 2000 ISK sang 34,074.34 NAKA
5000 ISK
85,185.85 NAKA
Đổi 5000 ISK sang 85,185.85 NAKA
10000 ISK
170,371.69 NAKA
Đổi 10000 ISK sang 170,371.69 NAKA
50000 ISK
851,858.47 NAKA
Đổi 50000 ISK sang 851,858.47 NAKA
100000 ISK
1,703,716.93 NAKA
Đổi 100000 ISK sang 1,703,716.93 NAKA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NAKA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Naka Go đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NAKA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAKA/ISK
NAKA/ISK: 1 NAKA = 0.05870 ISK; 2025/10/05 15:33:29
Trong 1D vừa qua, Naka Go đã thay đổi +3.35% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Naka Go(NAKA) đã thay đổi +3.35% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NAKA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NAKA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Naka Go/ISK
Giá Naka Go cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06675 ISK trong khi giá Naka Go thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03965 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Naka Go theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAKA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05870 ISK | 0.06675 ISK | 0.06675 ISK | 0.2765 ISK |
Thấp | 0.05627 ISK | 0.03965 ISK | 0.03114 ISK | 0.02283 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.35% | +44.43% | +71.80% | -43.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAKA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAKA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAKA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Naka Go
Số liệu thị trường NAKA sang ISK
NAKA/ISK:
kr0.05870
Khối lượng NAKA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NAKA:
--
Nguồn cung lưu hành NAKA:
0 NAKA
Tỷ giá NAKA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Naka Go thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Naka Go là kr0.05870 mỗi NAKA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAKA. Khối lượng giao dịch của Naka Go đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAKA là kr--.
Thông tin thêm về Naka Go trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Naka Go phổ biến nhất là NAKA sang ISK, trong đó mã của Naka Go là NAKA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAKA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAKA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Naka Go phổ biến

NAKA đến TWD
1 NAKA thành NT$0.01475 TWD

NAKA đến CNY
1 NAKA thành ¥0.003453 CNY
NAKA đến ISK
1 NAKA thành kr0.05870 ISK

NAKA đến USD
1 NAKA thành $0.0004846 USD

NAKA đến EUR
1 NAKA thành €0.0004128 EUR

NAKA đến CAD
1 NAKA thành C$0.0006768 CAD

NAKA đến KRW
1 NAKA thành ₩0.6821 KRW

NAKA đến JPY
1 NAKA thành ¥0.07145 JPY

NAKA đến GBP
1 NAKA thành £0.0003571 GBP

NAKA đến BRL
1 NAKA thành R$0.002586 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,895,014.96 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr549,795.57 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr27,888.61 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr31.02 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr435.67 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr363.22 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001538 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr103.55 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,722.58 ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.61 ISK
Bảng chuyển đổi từ NAKA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Naka Go đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAKA thành Króna Iceland đã thay đổi +44.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.35%, đạt mức cao nhất là 0.05870 ISK và mức thấp nhất là 0.05627 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NAKA là kr0.03417 ISK , thay đổi +71.80% so với giá hiện tại. Naka Go đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.10% so với năm trước.
+kr
0.05870ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAKA | kr0.02935 | kr0.02840 | +3.35% |
1 NAKA | kr0.05870 | kr0.05679 | +3.35% |
5 NAKA | kr0.2935 | kr0.2840 | +3.35% |
10 NAKA | kr0.5870 | kr0.5679 | +3.35% |
50 NAKA | kr2.93 | kr2.84 | +3.35% |
100 NAKA | kr5.87 | kr5.68 | +3.35% |
500 NAKA | kr29.35 | kr28.4 | +3.35% |
1000 NAKA | kr58.7 | kr56.79 | +3.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAKA/ISK
1 Naka Go bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Naka Go (NAKA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.05870.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAKA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.04 NAKA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAKA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAKA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAKA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 85.19 NAKA, trong khi 5 NAKA sẽ có giá khoảng 0.2935ISK.
Giá cao nhất của NAKA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAKA tính theo ISK là kr0.6405. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAKA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Naka Go tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Naka Go (NAKA) đã tăng 44.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Naka Go (NAKA) đã tăng 71.80% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAKA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Naka Go và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAKA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAKA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAKA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAKA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAKA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Naka Go và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Naka Go: NAKA sang Đô la Mỹ (USD), NAKA sang Euro (EUR), NAKA sang Bảng Anh (GBP), NAKA sang Đô la Canada (CAD), NAKA sang Rupee Ấn Độ (INR), NAKA sang Rupee Pakistan (PKR), NAKA sang Real Brazil (BRL), NAKA sang ...
Giá của Naka Go ở Mỹ là $0.0004846 USD. Ngoài ra, giá của Naka Go là €0.0004128 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003571 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006768 CAD ở Canada, ₹0.04300 INR ở Ấn Độ, ₨0.1363 PKR ở Pakistan, R$0.002586 BRL ở Brazil, ...
Cặp Naka Go phổ biến nhất là NAKA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Naka Go (NAKA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.05870.
Giá của Naka Go ở Mỹ là $0.0004846 USD. Ngoài ra, giá của Naka Go là €0.0004128 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003571 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006768 CAD ở Canada, ₹0.04300 INR ở Ấn Độ, ₨0.1363 PKR ở Pakistan, R$0.002586 BRL ở Brazil, ...
Cặp Naka Go phổ biến nhất là NAKA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Naka Go (NAKA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.05870.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.