Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NASA thành SAR

NASA/SAR: 1 NASA = 0.{4}8218 SAR. Giá chuyển đổi 1 NASA Coin (NASA) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.{4}8218 SAR hôm nay.
NASA
NASA
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NASA/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NASA Coin (NASA) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NASA hiện có giá trị là 0.{4}8218 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NASA hiện có giá 0.{4}8218 SAR, nghĩa là mua 5 NASA sẽ mất 0.0004109 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 12,168.16 NASA và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 60,840.8 NASA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NASA sang SAR

Chuyển đổi SAR sang NASA

NASA Coin
Riyal Ả Rập Xê Út
1 NASA
0.{4}8218  SAR
Đổi 1 NASA sang 0.{4}8218 SAR
2 NASA
0.0001644  SAR
Đổi 2 NASA sang 0.0001644 SAR
5 NASA
0.0004109  SAR
Đổi 5 NASA sang 0.0004109 SAR
10 NASA
0.0008218  SAR
Đổi 10 NASA sang 0.0008218 SAR
20 NASA
0.001644  SAR
Đổi 20 NASA sang 0.001644 SAR
50 NASA
0.004109  SAR
Đổi 50 NASA sang 0.004109 SAR
100 NASA
0.008218  SAR
Đổi 100 NASA sang 0.008218 SAR
200 NASA
0.01644  SAR
Đổi 200 NASA sang 0.01644 SAR
500 NASA
0.04109  SAR
Đổi 500 NASA sang 0.04109 SAR
1000 NASA
0.08218  SAR
Đổi 1000 NASA sang 0.08218 SAR
5000 NASA
0.4109  SAR
Đổi 5000 NASA sang 0.4109 SAR
10000 NASA
0.8218  SAR
Đổi 10000 NASA sang 0.8218 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NASA thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của NASA Coin tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NASA sang SAR, lên đến 10000 NASA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
NASA Coin
1 SAR
12,168.16 NASA
Đổi 1 SAR sang 12,168.16 NASA
10 SAR
121,681.6 NASA
Đổi 10 SAR sang 121,681.6 NASA
50 SAR
608,408.02 NASA
Đổi 50 SAR sang 608,408.02 NASA
100 SAR
1,216,816.04 NASA
Đổi 100 SAR sang 1,216,816.04 NASA
200 SAR
2,433,632.08 NASA
Đổi 200 SAR sang 2,433,632.08 NASA
500 SAR
6,084,080.2 NASA
Đổi 500 SAR sang 6,084,080.2 NASA
1000 SAR
12,168,160.41 NASA
Đổi 1000 SAR sang 12,168,160.41 NASA
2000 SAR
24,336,320.82 NASA
Đổi 2000 SAR sang 24,336,320.82 NASA
5000 SAR
60,840,802.05 NASA
Đổi 5000 SAR sang 60,840,802.05 NASA
10000 SAR
121,681,604.09 NASA
Đổi 10000 SAR sang 121,681,604.09 NASA
50000 SAR
608,408,020.47 NASA
Đổi 50000 SAR sang 608,408,020.47 NASA
100000 SAR
1,216,816,040.94 NASA
Đổi 100000 SAR sang 1,216,816,040.94 NASA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành NASA toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo NASA Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang NASA, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NASA/SAR

NASA/SAR: 1 NASA = 0.{4}8218 SAR; 2025/10/08 03:40:21
Trong 1D vừa qua, NASA Coin đã thay đổi 0.00% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NASA Coin(NASA) đã thay đổi 0.00% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành NASA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NASA sang SAR: Biến động và thay đổi giá của NASA Coin/SAR

Giá NASA Coin cao nhất theo SAR 7 ngày qua là -- SAR trong khi giá NASA Coin thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là -- SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NASA Coin theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NASA theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 SAR
-- SAR
-- SAR
-- SAR
Thấp
0 SAR
-- SAR
-- SAR
-- SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NASA (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NASA bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NASA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NASA Coin

Số liệu thị trường NASA sang SAR

NASA/SAR:
ر.س0.{4}8218
Khối lượng NASA 24 giờ:
ر.س15.98
Vốn hóa thị trường NASA:
ر.س82,181.69
Nguồn cung lưu hành NASA:
1.00B NASA

Tỷ giá NASA sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NASA Coin thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NASA Coin là ر.س0.{4}8218 mỗi NASA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س82,181.69 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NASA. Khối lượng giao dịch của NASA Coin đã thay đổi --% (ر.س-- SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NASA là ر.س--.

Thông tin thêm về NASA Coin trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NASA Coin phổ biến nhất là NASA sang SAR, trong đó mã của NASA Coin là NASA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107242.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 93061.82 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174239.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668484.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082170.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NASA sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NASA sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NASA Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NASA đến TWD
1 NASA thành NT$0.0006705 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NASA đến CNY
1 NASA thành ¥0.0001563 CNY
popular info Đô la Mỹ
NASA đến USD
1 NASA thành $0.{4}2191 USD
popular info Euro
NASA đến EUR
1 NASA thành €0.{4}1882 EUR
popular info Đô la Canada
NASA đến CAD
1 NASA thành C$0.{4}3059 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
NASA đến SAR
1 NASA thành ر.س0.{4}8218 SAR
popular info Won Hàn Quốc
NASA đến KRW
1 NASA thành ₩0.03108 KRW
popular info Yên Nhật
NASA đến JPY
1 NASA thành ¥0.003339 JPY
popular info Bảng Anh
NASA đến GBP
1 NASA thành £0.{4}1634 GBP
popular info Real Brazil
NASA đến BRL
1 NASA thành R$0.0001173 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س4,787.75 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س455,738.46 SAR
other assets PancakeSwap
CAKE đến SAR
1 CAKE thành ر.س15.65 SAR
other assets XRP
XRP đến SAR
1 XRP thành ر.س10.69 SAR
other assets Ethereum
ETH đến SAR
1 ETH thành ر.س16,693.26 SAR
other assets BNB MEME SZN
SZN đến SAR
1 SZN thành ر.س0.02104 SAR
other assets 币安人生
币安人生 đến SAR
1 币安人生 thành ر.س1.48 SAR
other assets Avalanche
AVAX đến SAR
1 AVAX thành ر.س105.06 SAR
other assets 4
4 đến SAR
1 4 thành ر.س0.6430 SAR
other assets Avantis
AVNT đến SAR
1 AVNT thành ر.س3.32 SAR

Bảng chuyển đổi từ NASA sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của NASA Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NASA thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 SAR và mức thấp nhất là 0 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 NASA là ر.س-- SAR , thay đổi --% so với giá hiện tại. NASA Coin đã thay đổi
-ر.س
--SAR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NASA
ر.س0.{4}4109ر.س--
0.00%
1 NASA
ر.س0.{4}8218ر.س--
0.00%
5 NASA
ر.س0.0004109ر.س--
0.00%
10 NASA
ر.س0.0008218ر.س--
0.00%
50 NASA
ر.س0.004109ر.س--
0.00%
100 NASA
ر.س0.008218ر.س--
0.00%
500 NASA
ر.س0.04109ر.س--
0.00%
1000 NASA
ر.س0.08218ر.س--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp NASA/SAR

1 NASA Coin bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 NASA Coin (NASA) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.{4}8218.
Tôi có thể mua bao nhiêu NASA với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,168.16 NASA đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NASA sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NASA sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NASA bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 60,840.8 NASA, trong khi 5 NASA sẽ có giá khoảng 0.0004109SAR.
Giá cao nhất của NASA/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NASA tính theo SAR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NASA/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NASA Coin tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NASA Coin (NASA) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NASA Coin (NASA) đã giảm -- so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NASA thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NASA Coin và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NASA/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NASA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NASA/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NASA/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NASA/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NASA Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NASA Coin: NASA sang Đô la Mỹ (USD), NASA sang Euro (EUR), NASA sang Bảng Anh (GBP), NASA sang Đô la Canada (CAD), NASA sang Rupee Ấn Độ (INR), NASA sang Rupee Pakistan (PKR), NASA sang Real Brazil (BRL), NASA sang ...
Giá của NASA Coin ở Mỹ là $0.{4}2191 USD. Ngoài ra, giá của NASA Coin là €0.{4}1882 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1634 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3059 CAD ở Canada, ₹0.001945 INR ở Ấn Độ, ₨0.006215 PKR ở Pakistan, R$0.0001173 BRL ở Brazil, ...
Cặp NASA Coin phổ biến nhất là NASA sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 NASA Coin (NASA) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.{4}8218.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.