Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAVX thành MNT

NAVX/MNT: 1 NAVX = 183.17 MNT. Giá chuyển đổi 1 NAVI Protocol (NAVX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 183.17 MNT hôm nay.
NAVX
NAVX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAVX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAVX hiện có giá trị là 183.17 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAVX hiện có giá 183.17 MNT, nghĩa là mua 5 NAVX sẽ mất 915.87 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.005459 NAVX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02730 NAVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAVX sang MNT

Chuyển đổi MNT sang NAVX

NAVI Protocol
Tugrik Mông Cổ
10 NAVX
1,831.73  MNT
20 NAVX
3,663.47  MNT
50 NAVX
9,158.66  MNT
100 NAVX
18,317.33  MNT
200 NAVX
36,634.65  MNT
500 NAVX
91,586.63  MNT
1000 NAVX
183,173.27  MNT
5000 NAVX
915,866.34  MNT
10000 NAVX
1,831,732.68  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAVX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của NAVI Protocol tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAVX sang MNT, lên đến 10000 NAVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
NAVI Protocol
50000 MNT
272.97 NAVX
100000 MNT
545.93 NAVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NAVX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo NAVI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NAVX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAVX/MNT

NAVX/MNT: 1 NAVX = 183.17 MNT; 2025/05/03 19:44:59
Trong 1D vừa qua, NAVI Protocol đã thay đổi -5.36% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAVI Protocol(NAVX) đã thay đổi -5.36% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NAVX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NAVX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của NAVI Protocol/MNT

Giá NAVI Protocol cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 234.52 MNT trong khi giá NAVI Protocol thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 178.45 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAVI Protocol theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAVX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
197.75 MNT
234.52 MNT
239.94 MNT
433.93 MNT
Thấp
178.45 MNT
178.45 MNT
112.12 MNT
99.02 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.36%
-11.82%
+35.01%
-28.29%

Thông tin NAVI Protocol

Số liệu thị trường NAVX sang MNT

NAVX/MNT:
₮183.17
Khối lượng NAVX 24 giờ:
₮14,913,152,757.58
Vốn hóa thị trường NAVX:
₮89,629,758,067.83
Nguồn cung lưu hành NAVX:
489.32M NAVX

Tỷ giá NAVX sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NAVI Protocol thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NAVI Protocol là ₮183.17 mỗi NAVX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮89,629,758,067.83 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,316,830 NAVX. Khối lượng giao dịch của NAVI Protocol đã thay đổi -22.60% (₮-4,355,034,138.66 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAVX là ₮19,268,186,896.24.

Thông tin thêm về NAVI Protocol trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAVI Protocol phổ biến nhất là NAVX sang MNT, trong đó mã của NAVI Protocol là NAVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAVX sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAVX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAVX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAVX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NAVI Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAVX đến TWD
1 NAVX thành NT$1.66 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAVX đến CNY
1 NAVX thành ¥0.3907 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAVX đến USD
1 NAVX thành $0.05391 USD
popular info Euro
NAVX đến EUR
1 NAVX thành €0.04769 EUR
popular info Đô la Canada
NAVX đến CAD
1 NAVX thành C$0.07450 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NAVX đến KRW
1 NAVX thành ₩75.46 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
NAVX đến MNT
1 NAVX thành ₮183.17 MNT
popular info Yên Nhật
NAVX đến JPY
1 NAVX thành ¥7.81 JPY
popular info Bảng Anh
NAVX đến GBP
1 NAVX thành £0.04063 GBP
popular info Real Brazil
NAVX đến BRL
1 NAVX thành R$0.3051 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Aergo
AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮709.45 MNT
other assets New XAI gork
gork đến MNT
1 gork thành ₮166.34 MNT
other assets Sign
SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮318.34 MNT
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến MNT
1 AIDOGE thành ₮0.{6}5913 MNT
other assets Biswap
BSW đến MNT
1 BSW thành ₮146.14 MNT
other assets Flare
FLR đến MNT
1 FLR thành ₮62.68 MNT
other assets AVA (Travala)
AVA đến MNT
1 AVA thành ₮2,317.05 MNT
other assets Fellaz
FLZ đến MNT
1 FLZ thành ₮8,076.92 MNT
other assets Voxies
VOXEL đến MNT
1 VOXEL thành ₮351.91 MNT
other assets Tottenham Hotspur Fan Token
SPURS đến MNT
1 SPURS thành ₮2,510.65 MNT

Bảng chuyển đổi từ NAVX sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của NAVI Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAVX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -11.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.36%, đạt mức cao nhất là 197.75 MNT và mức thấp nhất là 178.45 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NAVX là ₮135.41 MNT , thay đổi +35.01% so với giá hiện tại. NAVI Protocol đã thay đổi
-
313.2MNT
, tương đương mức thay đổi -62.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NAVX₮91.59₮96.8
-5.36%
1 NAVX₮183.17₮193.6
-5.36%
5 NAVX₮915.87₮968
-5.36%
10 NAVX₮1,831.73₮1,936.01
-5.36%
50 NAVX₮9,158.66₮9,680.03
-5.36%
100 NAVX₮18,317.33₮19,360.06
-5.36%
500 NAVX₮91,586.63₮96,800.28
-5.36%
1000 NAVX₮183,173.27₮193,600.55
-5.36%

Câu Hỏi Thường Gặp NAVX/MNT

1 NAVI Protocol bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 NAVI Protocol (NAVX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮183.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAVX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005459 NAVX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAVX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAVX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAVX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02730 NAVX, trong khi 5 NAVX sẽ có giá khoảng 915.87MNT.
Giá cao nhất của NAVX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAVX tính theo MNT là ₮1,432.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAVX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAVI Protocol tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) đã giảm 11.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) đã tăng 35.01% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAVX thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAVI Protocol và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAVX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAVX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAVX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAVX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAVI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.