Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAVX thành QAR

NAVX/QAR: 1 NAVX = 0.05669 QAR. Giá chuyển đổi 1 NAVI Protocol (NAVX) thành Rial Qatar (QAR) là 0.05669 QAR hôm nay.
NAVX
NAVX
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAVX/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAVX hiện có giá trị là 0.05669 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAVX hiện có giá 0.05669 QAR, nghĩa là mua 5 NAVX sẽ mất 0.2835 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 17.64 NAVX và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 88.19 NAVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAVX sang QAR

Chuyển đổi QAR sang NAVX

NAVI Protocol
Rial Qatar
1 NAVX
0.05669  QAR
Đổi 1 NAVX sang 0.05669 QAR
2 NAVX
0.1134  QAR
Đổi 2 NAVX sang 0.1134 QAR
5 NAVX
0.2835  QAR
Đổi 5 NAVX sang 0.2835 QAR
10 NAVX
0.5669  QAR
Đổi 10 NAVX sang 0.5669 QAR
20 NAVX
1.13  QAR
Đổi 20 NAVX sang 1.13 QAR
50 NAVX
2.83  QAR
Đổi 50 NAVX sang 2.83 QAR
100 NAVX
5.67  QAR
Đổi 100 NAVX sang 5.67 QAR
200 NAVX
11.34  QAR
Đổi 200 NAVX sang 11.34 QAR
500 NAVX
28.35  QAR
Đổi 500 NAVX sang 28.35 QAR
1000 NAVX
56.69  QAR
Đổi 1000 NAVX sang 56.69 QAR
5000 NAVX
283.47  QAR
Đổi 5000 NAVX sang 283.47 QAR
10000 NAVX
566.95  QAR
Đổi 10000 NAVX sang 566.95 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAVX thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của NAVI Protocol tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAVX sang QAR, lên đến 10000 NAVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
NAVI Protocol
1 QAR
17.64 NAVX
Đổi 1 QAR sang 17.64 NAVX
10 QAR
176.38 NAVX
Đổi 10 QAR sang 176.38 NAVX
50 QAR
881.91 NAVX
Đổi 50 QAR sang 881.91 NAVX
100 QAR
1,763.83 NAVX
Đổi 100 QAR sang 1,763.83 NAVX
200 QAR
3,527.65 NAVX
Đổi 200 QAR sang 3,527.65 NAVX
500 QAR
8,819.13 NAVX
Đổi 500 QAR sang 8,819.13 NAVX
1000 QAR
17,638.26 NAVX
Đổi 1000 QAR sang 17,638.26 NAVX
2000 QAR
35,276.52 NAVX
Đổi 2000 QAR sang 35,276.52 NAVX
5000 QAR
88,191.3 NAVX
Đổi 5000 QAR sang 88,191.3 NAVX
10000 QAR
176,382.59 NAVX
Đổi 10000 QAR sang 176,382.59 NAVX
50000 QAR
881,912.97 NAVX
Đổi 50000 QAR sang 881,912.97 NAVX
100000 QAR
1,763,825.93 NAVX
Đổi 100000 QAR sang 1,763,825.93 NAVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành NAVX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo NAVI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang NAVX, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAVX/QAR

NAVX/QAR: 1 NAVX = 0.05669 QAR; 2025/11/21 06:38:09
Trong 1D vừa qua, NAVI Protocol đã thay đổi -11.01% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAVI Protocol(NAVX) đã thay đổi -11.01% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành NAVX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NAVX sang QAR: Biến động và thay đổi giá của NAVI Protocol/QAR

Giá NAVI Protocol cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.1171 QAR trong khi giá NAVI Protocol thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.05178 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAVI Protocol theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAVX theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06826 QAR
0.1171 QAR
0.1421 QAR
0.2013 QAR
Thấp
0.05178 QAR
0.05178 QAR
0.05178 QAR
0.05178 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.01%
-45.87%
-58.00%
-62.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAVX (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAVX bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NAVI Protocol

Số liệu thị trường NAVX sang QAR

NAVX/QAR:
ر.ق0.05669
Khối lượng NAVX 24 giờ:
ر.ق10,551,590.96
Vốn hóa thị trường NAVX:
ر.ق46,272,565.7
Nguồn cung lưu hành NAVX:
816.17M NAVX

Tỷ giá NAVX sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NAVI Protocol thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NAVI Protocol là ر.ق0.05669 mỗi NAVX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق46,272,565.7 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 816,167,500 NAVX. Khối lượng giao dịch của NAVI Protocol đã thay đổi +24.48% (ر.ق2,074,885.56 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAVX là ر.ق8,476,705.4.

Thông tin thêm về NAVI Protocol trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAVI Protocol phổ biến nhất là NAVX sang QAR, trong đó mã của NAVI Protocol là NAVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87206.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2868.76 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75572.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66625.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122882.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 465113.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7729157.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAVX sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAVX sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NAVI Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAVX đến TWD
1 NAVX thành NT$0.4884 TWD
popular info Rial Qatar
NAVX đến QAR
1 NAVX thành ر.ق0.05669 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAVX đến CNY
1 NAVX thành ¥0.1108 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAVX đến USD
1 NAVX thành $0.01558 USD
popular info Đô la Úc
NAVX đến AUD
1 NAVX thành AU$0.02418 AUD
popular info Euro
NAVX đến EUR
1 NAVX thành €0.01350 EUR
popular info Đô la Canada
NAVX đến CAD
1 NAVX thành C$0.02196 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NAVX đến KRW
1 NAVX thành ₩22.92 KRW
popular info Yên Nhật
NAVX đến JPY
1 NAVX thành ¥2.45 JPY
popular info Bảng Anh
NAVX đến GBP
1 NAVX thành £0.01190 GBP
popular info Real Brazil
NAVX đến BRL
1 NAVX thành R$0.08310 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Bitcoin
BTC đến QAR
1 BTC thành ر.ق312,432.97 QAR
other assets Ethereum
ETH đến QAR
1 ETH thành ر.ق10,206.87 QAR
other assets XRP
XRP đến QAR
1 XRP thành ر.ق7.19 QAR
other assets Aster
ASTER đến QAR
1 ASTER thành ر.ق4.55 QAR
other assets Tether Gold
XAUt đến QAR
1 XAUt thành ر.ق14,687.94 QAR
other assets Solana
SOL đến QAR
1 SOL thành ر.ق478.53 QAR
other assets Dogecoin
DOGE đến QAR
1 DOGE thành ر.ق0.5319 QAR
other assets Numeraire
NMR đến QAR
1 NMR thành ر.ق51.13 QAR
other assets BNB
BNB đến QAR
1 BNB thành ر.ق3,123.35 QAR
other assets Hashflow
HFT đến QAR
1 HFT thành ر.ق0.1835 QAR

Bảng chuyển đổi từ NAVX sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của NAVI Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAVX thành Rial Qatar đã thay đổi -45.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.01%, đạt mức cao nhất là 0.06826 QAR và mức thấp nhất là 0.05178 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 NAVX là ر.ق0.1350 QAR , thay đổi -58.00% so với giá hiện tại. NAVI Protocol đã thay đổi
-ر.ق
0.3914QAR
, tương đương mức thay đổi -87.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NAVX
ر.ق0.02835ر.ق0.03185
-11.01%
1 NAVX
ر.ق0.05669ر.ق0.06371
-11.01%
5 NAVX
ر.ق0.2835ر.ق0.3185
-11.01%
10 NAVX
ر.ق0.5669ر.ق0.6371
-11.01%
50 NAVX
ر.ق2.83ر.ق3.19
-11.01%
100 NAVX
ر.ق5.67ر.ق6.37
-11.01%
500 NAVX
ر.ق28.35ر.ق31.85
-11.01%
1000 NAVX
ر.ق56.69ر.ق63.71
-11.01%

Câu Hỏi Thường Gặp NAVX/QAR

1 NAVI Protocol bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 NAVI Protocol (NAVX) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.05669.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAVX với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.64 NAVX đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAVX sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAVX sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAVX bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 88.19 NAVX, trong khi 5 NAVX sẽ có giá khoảng 0.2835QAR.
Giá cao nhất của NAVX/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAVX tính theo QAR là ر.ق1.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAVX/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAVI Protocol tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) đã giảm 45.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) đã giảm 58.00% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAVX thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAVI Protocol và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAVX/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAVX/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAVX/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAVX/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAVI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NAVI Protocol: NAVX sang Đô la Mỹ (USD), NAVX sang Euro (EUR), NAVX sang Bảng Anh (GBP), NAVX sang Đô la Canada (CAD), NAVX sang Rupee Ấn Độ (INR), NAVX sang Rupee Pakistan (PKR), NAVX sang Real Brazil (BRL), NAVX sang ...
Giá của NAVI Protocol ở Mỹ là $0.01558 USD. Ngoài ra, giá của NAVI Protocol là €0.01350 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01190 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02196 CAD ở Canada, ₹1.38 INR ở Ấn Độ, ₨4.4 PKR ở Pakistan, R$0.08310 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAVI Protocol phổ biến nhất là NAVX sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 NAVI Protocol (NAVX) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.05669.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.