Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125237.67 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125237.67 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125237.67 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NEIROQUANT thành KRW
NEIROQUANT/KRW: 1 NEIROQUANT = 0.008091 KRW. Giá chuyển đổi 1 NEIRO QUANT (NEIROQUANT) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.008091 KRW hôm nay.

NEIROQUANT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEIROQUANT/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEIRO QUANT (NEIROQUANT) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEIROQUANT hiện có giá trị là 0.008091 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEIROQUANT hiện có giá 0.008091 KRW, nghĩa là mua 5 NEIROQUANT sẽ mất 0.04046 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 123.59 NEIROQUANT và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 617.97 NEIROQUANT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NEIROQUANT sang KRW
Chuyển đổi KRW sang NEIROQUANT
NEIRO QUANT
Won Hàn Quốc
1 NEIROQUANT
0.008091 KRW
Đổi 1 NEIROQUANT sang 0.008091 KRW
2 NEIROQUANT
0.01618 KRW
Đổi 2 NEIROQUANT sang 0.01618 KRW
5 NEIROQUANT
0.04046 KRW
Đổi 5 NEIROQUANT sang 0.04046 KRW
10 NEIROQUANT
0.08091 KRW
Đổi 10 NEIROQUANT sang 0.08091 KRW
20 NEIROQUANT
0.1618 KRW
Đổi 20 NEIROQUANT sang 0.1618 KRW
50 NEIROQUANT
0.4046 KRW
Đổi 50 NEIROQUANT sang 0.4046 KRW
100 NEIROQUANT
0.8091 KRW
Đổi 100 NEIROQUANT sang 0.8091 KRW
200 NEIROQUANT
1.62 KRW
Đổi 200 NEIROQUANT sang 1.62 KRW
500 NEIROQUANT
4.05 KRW
Đổi 500 NEIROQUANT sang 4.05 KRW
1000 NEIROQUANT
8.09 KRW
Đổi 1000 NEIROQUANT sang 8.09 KRW
5000 NEIROQUANT
40.46 KRW
Đổi 5000 NEIROQUANT sang 40.46 KRW
10000 NEIROQUANT
80.91 KRW
Đổi 10000 NEIROQUANT sang 80.91 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEIROQUANT thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của NEIRO QUANT tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEIROQUANT sang KRW, lên đến 10000 NEIROQUANT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
NEIRO QUANT
1 KRW
123.59 NEIROQUANT
Đổi 1 KRW sang 123.59 NEIROQUANT
10 KRW
1,235.94 NEIROQUANT
Đổi 10 KRW sang 1,235.94 NEIROQUANT
50 KRW
6,179.68 NEIROQUANT
Đổi 50 KRW sang 6,179.68 NEIROQUANT
100 KRW
12,359.36 NEIROQUANT
Đổi 100 KRW sang 12,359.36 NEIROQUANT
200 KRW
24,718.72 NEIROQUANT
Đổi 200 KRW sang 24,718.72 NEIROQUANT
500 KRW
61,796.79 NEIROQUANT
Đổi 500 KRW sang 61,796.79 NEIROQUANT
1000 KRW
123,593.58 NEIROQUANT
Đổi 1000 KRW sang 123,593.58 NEIROQUANT
2000 KRW
247,187.16 NEIROQUANT
Đổi 2000 KRW sang 247,187.16 NEIROQUANT
5000 KRW
617,967.89 NEIROQUANT
Đổi 5000 KRW sang 617,967.89 NEIROQUANT
10000 KRW
1,235,935.78 NEIROQUANT
Đổi 10000 KRW sang 1,235,935.78 NEIROQUANT
50000 KRW
6,179,678.91 NEIROQUANT
Đổi 50000 KRW sang 6,179,678.91 NEIROQUANT
100000 KRW
12,359,357.81 NEIROQUANT
Đổi 100000 KRW sang 12,359,357.81 NEIROQUANT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành NEIROQUANT toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo NEIRO QUANT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang NEIROQUANT, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NEIROQUANT/KRW
NEIROQUANT/KRW: 1 NEIROQUANT = 0.008091 KRW; 2025/10/06 20:18:49
Trong 1D vừa qua, NEIRO QUANT đã thay đổi +0.06% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEIRO QUANT(NEIROQUANT) đã thay đổi +0.06% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành NEIROQUANT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NEIROQUANT sang KRW: Biến động và thay đổi giá của NEIRO QUANT/KRW
Giá NEIRO QUANT cao nhất theo KRW 7 ngày qua là -- KRW trong khi giá NEIRO QUANT thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là -- KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEIRO QUANT theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEIROQUANT theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008091 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Thấp | 0.007630 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.06% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NEIROQUANT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEIROQUANT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEIROQUANT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NEIRO QUANT
Số liệu thị trường NEIROQUANT sang KRW
NEIROQUANT/KRW:
₩0.008091
Khối lượng NEIROQUANT 24 giờ:
₩13,113
Vốn hóa thị trường NEIROQUANT:
₩8,086,266.8
Nguồn cung lưu hành NEIROQUANT:
999.41M NEIROQUANT
Tỷ giá NEIROQUANT sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NEIRO QUANT thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEIRO QUANT là ₩0.008091 mỗi NEIROQUANT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩8,086,266.8 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,410,600 NEIROQUANT. Khối lượng giao dịch của NEIRO QUANT đã thay đổi --% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEIROQUANT là ₩--.
Thông tin thêm về NEIRO QUANT trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEIRO QUANT phổ biến nhất là NEIROQUANT sang KRW, trong đó mã của NEIRO QUANT là NEIROQUANT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NEIROQUANT sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NEIROQUANT sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NEIRO QUANT phổ biến

NEIROQUANT đến TWD
1 NEIROQUANT thành NT$0.0001749 TWD

NEIROQUANT đến CNY
1 NEIROQUANT thành ¥0.{4}4095 CNY

NEIROQUANT đến USD
1 NEIROQUANT thành $0.{5}5738 USD

NEIROQUANT đến EUR
1 NEIROQUANT thành €0.{5}4898 EUR

NEIROQUANT đến CAD
1 NEIROQUANT thành C$0.{5}8004 CAD

NEIROQUANT đến KRW
1 NEIROQUANT thành ₩0.008091 KRW

NEIROQUANT đến JPY
1 NEIROQUANT thành ¥0.0008621 JPY

NEIROQUANT đến GBP
1 NEIROQUANT thành £0.{5}4255 GBP

NEIROQUANT đến BRL
1 NEIROQUANT thành R$0.{4}3048 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

HODL đến KRW
1 HODL thành ₩5.2 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,724,007.61 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩2,986.66 KRW

COAI đến KRW
1 COAI thành ₩3,145.17 KRW

CAKE đến KRW
1 CAKE thành ₩5,401.69 KRW

ZEUS đến KRW
1 ZEUS thành ₩172.09 KRW

RICE đến KRW
1 RICE thành ₩185.51 KRW

PINGPONG đến KRW
1 PINGPONG thành ₩173.05 KRW

ARIA đến KRW
1 ARIA thành ₩262.41 KRW

ALPINE đến KRW
1 ALPINE thành ₩2,318.64 KRW
Bảng chuyển đổi từ NEIROQUANT sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của NEIRO QUANT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEIROQUANT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.008091 KRW và mức thấp nhất là 0.007630 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 NEIROQUANT là ₩-- KRW , thay đổi --% so với giá hiện tại. NEIRO QUANT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₩
--KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEIROQUANT | ₩0.004046 | ₩-- | +0.06% |
1 NEIROQUANT | ₩0.008091 | ₩-- | +0.06% |
5 NEIROQUANT | ₩0.04046 | ₩-- | +0.06% |
10 NEIROQUANT | ₩0.08091 | ₩-- | +0.06% |
50 NEIROQUANT | ₩0.4046 | ₩-- | +0.06% |
100 NEIROQUANT | ₩0.8091 | ₩-- | +0.06% |
500 NEIROQUANT | ₩4.05 | ₩-- | +0.06% |
1000 NEIROQUANT | ₩8.09 | ₩-- | +0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp NEIROQUANT/KRW
1 NEIRO QUANT bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 NEIRO QUANT (NEIROQUANT) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.008091.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEIROQUANT với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 123.59 NEIROQUANT đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEIROQUANT sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEIROQUANT sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEIROQUANT bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 617.97 NEIROQUANT, trong khi 5 NEIROQUANT sẽ có giá khoảng 0.04046KRW.
Giá cao nhất của NEIROQUANT/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEIROQUANT tính theo KRW là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEIROQUANT/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEIRO QUANT tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEIRO QUANT (NEIROQUANT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEIRO QUANT (NEIROQUANT) đã giảm -- so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEIROQUANT thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEIRO QUANT và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEIROQUANT/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEIROQUANT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEIROQUANT/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEIROQUANT/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEIROQUANT/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEIRO QUANT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEIRO QUANT: NEIROQUANT sang Đô la Mỹ (USD), NEIROQUANT sang Euro (EUR), NEIROQUANT sang Bảng Anh (GBP), NEIROQUANT sang Đô la Canada (CAD), NEIROQUANT sang Rupee Ấn Độ (INR), NEIROQUANT sang Rupee Pakistan (PKR), NEIROQUANT sang Real Brazil (BRL), NEIROQUANT sang ...
Giá của NEIRO QUANT ở Mỹ là $0.{5}5738 USD. Ngoài ra, giá của NEIRO QUANT là €0.{5}4898 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4255 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8004 CAD ở Canada, ₹0.0005091 INR ở Ấn Độ, ₨0.001614 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3048 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEIRO QUANT phổ biến nhất là NEIROQUANT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 NEIRO QUANT (NEIROQUANT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.008091.
Giá của NEIRO QUANT ở Mỹ là $0.{5}5738 USD. Ngoài ra, giá của NEIRO QUANT là €0.{5}4898 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4255 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8004 CAD ở Canada, ₹0.0005091 INR ở Ấn Độ, ₨0.001614 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3048 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEIRO QUANT phổ biến nhất là NEIROQUANT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 NEIRO QUANT (NEIROQUANT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.008091.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.