Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105041.21 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105041.21 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105041.21 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EGG thành ILS
EGG/ILS: 1 EGG = 0.008803 ILS. Giá chuyển đổi 1 Nestree (EGG) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.008803 ILS hôm nay.

EGG
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EGG/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nestree (EGG) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EGG hiện có giá trị là 0.008803 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EGG hiện có giá 0.008803 ILS, nghĩa là mua 5 EGG sẽ mất 0.04401 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 113.6 EGG và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 568.01 EGG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EGG sang ILS
Chuyển đổi ILS sang EGG
Nestree
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGG thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Nestree tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGG sang ILS, lên đến 10000 EGG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Nestree
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành EGG toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Nestree đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang EGG, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EGG/ILS
EGG/ILS: 1 EGG = 0.008803 ILS; 2025/06/14 14:19:50
Trong 1D vừa qua, Nestree đã thay đổi +5.06% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nestree(EGG) đã thay đổi +5.06% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành EGG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EGG sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Nestree/ILS
Giá Nestree cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.009146 ILS trong khi giá Nestree thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.007801 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nestree theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EGG theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009300 ILS | 0.009146 ILS | 0.009526 ILS | 0.01080 ILS |
Thấp | 0.008325 ILS | 0.007801 ILS | 0.007605 ILS | 0.006808 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.06% | +14.63% | +1.10% | +9.49% |
Thông tin Nestree
Số liệu thị trường EGG sang ILS
EGG/ILS:
₪0.008803
Khối lượng EGG 24 giờ:
₪1,243,517.39
Vốn hóa thị trường EGG:
₪26,362,758.34
Nguồn cung lưu hành EGG:
2.99B EGG
Tỷ giá EGG sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nestree thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nestree là ₪0.008803 mỗi EGG, với tổng vốn hoá thị trường của ₪26,362,758.34 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,994,880,500 EGG. Khối lượng giao dịch của Nestree đã thay đổi -13.12% (₪-187,818.46 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EGG là ₪1,431,335.85.
Thông tin thêm về Nestree trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nestree phổ biến nhất là EGG sang ILS, trong đó mã của Nestree là EGG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EGG sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EGG sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EGG (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EGG bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EGG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nestree phổ biến

EGG đến TWD
1 EGG thành NT$0.07229 TWD

EGG đến CNY
1 EGG thành ¥0.01758 CNY

EGG đến USD
1 EGG thành $0.002446 USD
EGG đến ILS
1 EGG thành ₪0.008803 ILS

EGG đến EUR
1 EGG thành €0.002118 EUR

EGG đến CAD
1 EGG thành C$0.003324 CAD

EGG đến KRW
1 EGG thành ₩3.34 KRW

EGG đến JPY
1 EGG thành ¥0.3525 JPY

EGG đến GBP
1 EGG thành £0.001803 GBP

EGG đến BRL
1 EGG thành R$0.01357 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

MAPO đến ILS
1 MAPO thành ₪0.02834 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4143 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪0.2926 ILS

LA đến ILS
1 LA thành ₪3.02 ILS

MAVIA đến ILS
1 MAVIA thành ₪0.6306 ILS

SKY đến ILS
1 SKY thành ₪0.3144 ILS

AB đến ILS
1 AB thành ₪0.04512 ILS

BDXN đến ILS
1 BDXN thành ₪0.1247 ILS

USTC đến ILS
1 USTC thành ₪0.04656 ILS

AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.55 ILS
Bảng chuyển đổi từ EGG sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Nestree đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EGG thành Shekel Israel mới đã thay đổi +14.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.06%, đạt mức cao nhất là 0.009300 ILS và mức thấp nhất là 0.008325 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 EGG là ₪0.008705 ILS , thay đổi +1.10% so với giá hiện tại. Nestree đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.79% so với năm trước.
-₪
0.004554ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EGG | ₪0.004401 | ₪0.004186 | +5.06% |
1 EGG | ₪0.008803 | ₪0.008373 | +5.06% |
5 EGG | ₪0.04401 | ₪0.04186 | +5.06% |
10 EGG | ₪0.08803 | ₪0.08373 | +5.06% |
50 EGG | ₪0.4401 | ₪0.4186 | +5.06% |
100 EGG | ₪0.8803 | ₪0.8373 | +5.06% |
500 EGG | ₪4.4 | ₪4.19 | +5.06% |
1000 EGG | ₪8.8 | ₪8.37 | +5.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp EGG/ILS
1 Nestree bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Nestree (EGG) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008803.
Tôi có thể mua bao nhiêu EGG với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 113.6 EGG đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EGG sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EGG sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EGG bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 568.01 EGG, trong khi 5 EGG sẽ có giá khoảng 0.04401ILS.
Giá cao nhất của EGG/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EGG tính theo ILS là ₪5.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EGG/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nestree tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nestree (EGG) đã tăng 14.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nestree (EGG) đã tăng 1.10% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EGG thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nestree và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EGG/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EGG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EGG/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EGG/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EGG/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nestree và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nestree: EGG sang Đô la Mỹ (USD), EGG sang Euro (EUR), EGG sang Bảng Anh (GBP), EGG sang Đô la Canada (CAD), EGG sang Rupee Ấn Độ (INR), EGG sang Rupee Pakistan (PKR), EGG sang Real Brazil (BRL), EGG sang ...
Giá của Nestree ở Mỹ là $0.002446 USD. Ngoài ra, giá của Nestree là €0.002118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001803 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003324 CAD ở Canada, ₹0.2107 INR ở Ấn Độ, ₨0.6922 PKR ở Pakistan, R$0.01357 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nestree phổ biến nhất là EGG sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Nestree (EGG) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008803.
Giá của Nestree ở Mỹ là $0.002446 USD. Ngoài ra, giá của Nestree là €0.002118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001803 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003324 CAD ở Canada, ₹0.2107 INR ở Ấn Độ, ₨0.6922 PKR ở Pakistan, R$0.01357 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nestree phổ biến nhất là EGG sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Nestree (EGG) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008803.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
